Bài 1
Video hướng dẫn giải
Vocabulary
1. Use the correct form of the words in the box to complete the sentences.
(Dùng dạng đúng của từ cho trong khung để hoàn thành câu.)
renew overcrowd sustain inhabit infrastructure |
1. The powerful storm disrupted the country's poor _________.
2. We need to develop green _________ communities that can reduce their impacts on the environment.
3. Producing _________ energy does not cause harmful emissions or pollutants.
4. Tourists are advised to avoid _________ places in big cities.
5. The early _________ of the island were involved in farming and fishing.
Phương pháp giải:
- renew (v): làm mới ljai
- overcrowd (v): làm cho quá đông dân
- sustain (v): duy trì
- inhabit (v): định cư
- infrastructure (n): cơ sở hạn tầng
Lời giải chi tiết:
1. infrastructure | 2. sustainable | 3. renewable |
4. overcrowded | 5. inhabitants |
|
1. infrastructure (n): cơ sở hạt tầng
The powerful storm disrupted the country’s poor infrastructure.
(Bão mạnh đã phá vỡ cơ sở hạ tầng nghèo nàn của đất nước.)
Giải thích:Sau sở hữu cách "country's" cần danh từ / cụm danh từ; sau tính từ "poor" cần danh từ.
2. sustainable (adj): bền vững
We need to develop green sustainable communities that can reduce their impacts on the environment.
(Chúng ta cần phát triển các cộng đồng xanh có thể giảm tác động của chúng lên môi trường.)
Giải thích: Trước danh từ "communities" cần tính từ.
3. renewable (adj): có thể tái chế
Producing renewable energy does not cause harmful emissions or pollutants.
(Sản xuất năng lượng tái sinh không gây độc hại hoặc chất gây ô nhiễm.)
Giải thích: Trước danh từ "energy" cần tính từ.
4. overcrowded (adj): đông đúc
Tourists are advised to avoid overcrowded places in big cities.
(Khách du lịch nên tránh nơi quá tải ở các thành phố lớn.)
Giải thích: Trước danh từ "places" cần tính từ.
5. inhabitants (n): cư dân
The early inhabitants of the island were involved in farming and fishing.
(Những cư dân đầu tiên của hòn đảo này tham gia vào việc nuôi trồng và câu cá.)
Giải thích: Sau mạo từ "the" và tính từ "early" cần danh từ.
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Complete the sentences, using the correct form of the word in brackets. Add -free or anti- if necessary.
(Dùng dạng đúng của từ cho ngoặc để hoàn thành câu, thêm -free hay anti- nếu cần.)
1. Some people believe that _________ (meditate) can make you happier and more successful.
2. People sometimes get confused by the nutrition facts labels on _________ (cholesterol) food products.
3. Diet can help you to keep your skin healthy, so eat plenty of _________ (acne) foods.
4. Foods that are high in protein, but low in fat can help to slow down the _________ (age) process.
5. One of the easiest ways to increase your life _________ (expect) is to eat a healthy diet.
Lời giải chi tiết:
1. medtalion | 2. cholesterol-free | 3. anti-acne |
4. ageing | 5. expectancy |
|
1. meditalion (n): thiền
Some people believe that meditalion can make you happier and more successful.
(Một số người tin rằng thiền có thể làm cho bạn hạnh phúc và thành công hơn.)
Giải thích: Trước động từ "can make" và sau "that" cần danh từ để đóng vai trò chủ ngữ cho mệnh đề sau "that".
2. cholesterol-free: không cholesterol
People sometimes get confused by the nutrition facts labels on cholesterol-free food products.
(Con người đôi khi bị lẫn lộn bởi các nhãn dinh dưỡng trên các sản phẩm thực phẩm không cholesterol.)
Giải thích: Trước danh từ "food products" cần tính từ.
3. anti-acne (n): chống mụn
Diet can help you to keep your skin healthy, so eat plenty of anti-acne foods.
(Chế độ ăn kiêng có thể giúp bạn giữ cho làn da của mình khỏe mạnh, vì vậy hãy ăn nhiều thức ăn chống mụn trứng cá.)
Giải thích: Trước danh từ "foods" cần tính từ.
4. ageing (adj): lão hóa
Foods that are high in protein, but low in fat can help to slow down the ageing process.
(Các thực phẩm có nhiều chất đạm, nhưng ít chất béo có thể giúp làm chậm quá trình lão hóa.)
Giải thích: Trước "process" cần tính từ.
5. One of the easiest ways to increase your life expectancy is to eat a healthy diet.
(Một trong những cách đơn giản nhất để tăng tuổi thọ của bạn là ăn một chế độ ăn uống lành mạnh.)
Giải thích: Cụm từ: life expectancy (tuổi thọ).
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Pronunciation
3. Listen to the sentences. Mark their intonation patterns, using ↷,or ⤻ Then practise saying them.
(Hãy nghe những câu sau, đánh dấu ngữ điệu↷, hoặc ⤻, sau đó thực hành nói.)
1. A: I hate this overcrowded office.
(Tôi ghét văn phòng quá đông đúc.)
B: Yes. It’s stuffy, isn’t it?
(Vâng. Nó ngột ngạt, phải không?)
2. A: The city council members want to improve life of city dwellers.
(Các thành viên hội đồng thành phố muốn cải thiện đời sống của cư dân thành phố.)
B: How will they do that? They have to create more green spaces, don’t they?
(Họ sẽ làm điều đó thế nào? Họ phải tạo thêm không gian xanh, đúng không?)
3. A: I think excessive exercise is bad for your health.
(Tôi nghĩ rằng tập thể dục quá mức rất tệ cho sức khỏe của bạn.)
B: Really? (Thật sao?)
4. A: Perhaps meditation can slow down the ageing process.
(Có lẽ thiền có thể làm chậm quá trình lão hóa.)
B: Well, I’m not quite sure.
(Vâng, tôi không chắc lắm.)
Lời giải chi tiết:
1. A: I hate this overcrowded office. ↷
B: Yes. It’s stuffy, isn’t it? ↷
2. A: The city council members want to improve life of city dwellers. ↷
B: How will they do that? They have to create more green spaces, don’t they? ⤻
3. A: I think excessive exercise is bad for your health. ⤻
B: Really? ⤻
4. A: Perhaps meditation can slow down the ageing process. ⤻
B: Well, I’m not quite sure.
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Grammar
4. Complete each question, using the correct question tag.
(Dùng câu hỏi đuôi phù hợp để hoàn thành câu hỏi.)
1. Nobody wants to live in polluted areas, __________?
2. They have banned private cars from the centre, __________?
3. Please don't drop litter in the street, __________?
4. I think we got stuck in a traffic jam, __________?
5. None of the city's waste processing plants are efficient, __________?
Phương pháp giải:
Câu hỏi đuôi:
Câu mệnh lệnh: ..., will you?/ won't you?
Nobody ..., do they?
I think S + V-ed, didn't +S?
Lời giải chi tiết:
1. do they | 2. haven't they | 3. will you |
4. didn't we | 5. are they |
|
1. Nobody wants to live in polluted areas, do they?
(Không ai muốn sống trong khu ô nhiễm phải không?)
2. They have banned private cars from the center, haven’t they?
(Họ vừa cấm ô tô cá nhân từ trung tâm thành phố phải không?)
3. Please don’t drop litter in the street, will you?
(Đừng ném rác ra phố nhé?)
4. I think we got stuck in a traffic jam, didn’t we?
(Chúng ta đã bị mắc kẹt trong trận kẹt xe phải không?)
5. None of the city’s waste processing plants are efficient, are they?
(Không nhà máy xử lý rác thải nào trong thành phố đạt hiệu quả phải không?)
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. Rewrite the sentences, beginning as shown.
(Viết lại những câu bên dưới, bắt đầu như đã cho.)
1. ‘You may feel much better if you start practising meditation.'
(‘Bạn có thể cảm thấy tốt hơn nhiều nếu bạn bắt đầu luyện tập thiền.')
⇒ Dr Quan said ___________.
2. ‘If you want to try natural remedies, you can find useful information on the Internet.'
(‘Nếu bạn muốn thử các biện pháp tự nhiên, bạn có thể tìm thấy thông tin hữu ích trên Internet.')
⇒ Lan said ___________.
3. ‘If I drink strong tea, I usually start feeling dizzy.'
('Nếu tôi uống trà mạnh, tôi thường bắt đầu cảm thấy chóng mặt.')
⇒ Huong told me ___________.
4. You use solar water heaters in your home. You reduce your carbon footprint.
(Bạn sử dụng máy nước nóng năng lượng mặt trời trong nhà của bạn. Bạn giảm lượng khí thải carbon của bạn.)
⇒ If you use ___________.
5. You use the high-speed motorway. It takes three hours and a half to travel from Ha Noi to Lao Cai.
(Bạn sử dụng đường cao tốc. Mất 3 tiếng rưỡi để đi từ Hà Nội đến Lào Cai.)
⇒ If you use ___________.
Lời giải chi tiết:
1. Dr Quan said (that) I /we may /might feel much better if I /we start /started practising meditation.
(Bác sĩ nói rằng tôi /chúng tôi có thể cảm thấy tốt hơn nếu tôi /chúng tôi bắt đầu luyện tập thiền định.)
2. Lan said (that) if I want /wanted to try natural remedies, I can /could find useful information on the Internet.
(Lan nói rằng nếu tôi muốn thử các biện pháp trị liệu tự nhiên, tôi có thể tìm thấy thông tin hữu ích trên Internet.)
3. Huong told me (that) if she drinks strong tea, she usually starts feeling dizzy.
(Hương nói với tôi rằng nếu cô ấy uống trà mạnh, cô ấy thường cảm thấy chóng mặt.)
4. If you use solar water heater in your home, you reduce your carbon footprint.
(Nếu bạn sử dụng máy nước nóng năng lượng mặt trời ở nhà, bạn sẽ giảm lượng khí thải carbon.)
5. If you use the high-speed motorway, it takes three hours and a half to travel from Ha Noi to Lao Cai.
(Nếu bạn sử dụng đường cao tốc, bạn mất ba giờ rưỡi để đi từ Hà Nội đến Lào Cai.)
Bài 6
Video hướng dẫn giải
6. Change the sentences in reported speech in direct speech.
(Hãy chuyển gián tiếp sang câu trực tiếp.)
1. Van's doctor advised her to take a yoga class to relieve stress.
(Bác sĩ của Vân khuyên cô nên tham gia một lớp học yoga để giảm căng thẳng.)
2. The travel agent suggested using the new high-speed motorway.
(Đại lý du lịch đề xuất sử dụng đường cao tốc mới.)
3. Kevin's brother reminded him to go to his fitness class.
(Anh của Kevin nhắc nhở anh ấy đến lớp tập thể dục của anh.)
4. My sister promised to call me once a week while I was studying in Singapore.
(Chị gái hứa hẹn sẽ gọi tôi mỗi tuần một lần trong khi tôi đang học ở Singapore.)
5. Our fitness instructor warned us not to work out more than thirty minutes a day.
(Người hướng dẫn thể dục của chúng tôi đã cảnh báo chúng tôi không nên tập nhiều hơn ba mươi phút một ngày.)
Lời giải chi tiết:
1. "Van, you should take a yoga class to relieve stress," said the doctor.
("Vân, bạn nên tham gia một lớp học yoga để giảm căng thẳng," bác sĩ nói.)
2. "Why don't you use the new high-speed motorway?" the travel agent suggested. / "Let's use the new high-speed motorway," the travel agent suggested.
("Tại sao bạn không sử dụng đường cao tốc mới?" Đại lý du lịch gợi ý.)
3. "Kevin, remember to go to your fitness class," said his brother. / "Kevin, don't forget to go to your fitness class," said his brother.
('Kevin, nhớ đến lớp tập thể dục của cậu,' anh trai của anh ấy nói.)
4. "I'll call you once a week while you are studying in Singapore," said my sister.
("Chị sẽ gọi cho em mỗi tuần một lần trong khi bạn đang học ở Singapore", chị gái tôi nói.)
5. "Don't work out more than thirty minutes a day," our fitness instructor said.
('Đừng tập quá ba mươi phút mỗi ngày', huấn luyện viên thể dục của chúng tôi nói.)