Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 11 mới

  •   

UNIT 3. BECOMING INDEPENDENT

(Trở nên độc lập)

GETTING STARTED

1.

independent /ˌɪndɪˈpendənt/

(adj): độc lập

So, he’s very independent.

(Vì vậy, anh ấy rất độc lập.)

2.

responsible /rɪˈspɒnsəbl/

(adj): trách nhiệm

He’s also a very responsible student.

(Anh ấy cũng là một học sinh rất có trách nhiệm.)

3.

reliable /rɪˈlaɪəbl/

(adj): tin cậy

He’s also reliable.

(Anh ấy cũng đáng tin cậy.)

4.

determined /dɪˈtɜːmɪnd/

(adj): quyết tâm

He seems very determined.

(Anh ấy có vẻ rất quyết tâm.)

5.

That’s amazing! /ðæt əˈmeɪ.zɪŋ/

(phr): thật ngạc nhiên

That’s amazing!

(Thật ngạc nhiên!)

6.

surprised /səˈpraɪzd/

(adj): ngạc nhiên

Even our Maths teacher was very surprised to read his answer.

(Ngay cả giáo viên dạy Toán của chúng tôi cũng rất ngạc nhiên khi đọc câu trả lời của cậu ấy.)

7.

solution /səˈluːʃn/

(n): giải pháp

He always tries to find solutions to his problems and seldom needs help from others.

(Anh ấy luôn cố gắng tìm ra giải pháp cho các vấn đề của mình và hiếm khi cần sự giúp đỡ của người khác.)

8.

decisive /dɪˈsaɪsɪv/

(adj): quyết đoán

He’s also very confident and decisive.

(Anh ấy cũng rất tự tin và quyết đoán.)

9.

believe /bɪˈliːv/

(v): tin tưởng

He always believes himself.

(Anh ấy luôn tin tưởng vào bản thân mình.)

10.

self-reliant /ˌself rɪˈlaɪənt/

(adj): tự chủ

Why does Lan think Minh is self-reliant?

(Tại sao Lan nghĩ Minh tự chủ?)

11.

admire /ədˈmaɪə(r)/

(v): khâm phục

I really admire his ability to make decision so quickly.

(Tôi thực sự khâm phục khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng của anh ấy.)

LANGUAGE

12.

celebrate /ˈselɪbreɪt/

(v): ăn mừng

Now it’s time for all of us to celebrate our achievements.

(Bây giờ là lúc tất cả chúng ta ăn mừng thành tích của mình.)

13.

naturally /ˈnætʃrəli/

(adv): tự nhiên

When we talk naturally, we don’t pause between the words.

(Khi chúng ta nói chuyện một cách tự nhiên, chúng ta không dừng lại giữa các từ.)

14.

emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/

(n): khẩn cấp

In case of >b>emergency, you must act very decisive.

(Trong trường hợp khẩn cấp, bạn phải hành động rất dứt khoát.)

15.

interesting /ˈɪntrəstɪŋ/

(adj): thú vị

We were happy because we met some interesting people.

(Chúng tôi rất vui vì đã gặp một số người thú vị.)

16.

leader /ˈliːdə(r)/

(n): trưởng nhóm

She is proud that she is the leader of the group.

(Cô tự hào vì mình là trưởng nhóm.)

17.

disturb /dɪˈstɜːb/

(v): làm phiền

I’m sorry if I may disturb you.

(Tôi xin lỗi nếu tôi có thể làm phiền bạn.)

18.

unnecessary /ʌnˈnesəsəri/

(adj): không cần thiết

Don't bring your umbrella with you. It’s unnecessary.

(Đừng mang theo ô của bạn với bạn. Nó không cần thiết.)

19.

impossible /ɪmˈpɒsəbl/

(adj): không thể

We can’t guess what will happen. It’s impossible.

(Chúng tôi không thể đoán điều gì sẽ xảy ra. Điều đó là không thể.)

20.

project /ˈprɒdʒekt/

(n): dự án

You can finish a project on your own. It’s possible.

(Bạn có thể hoàn thành một dự án của riêng bạn. Nó có thể.)

21.

solve /sɒlv/

(v): giải quyết

She knows the way to solve the problem.

(Cô ấy biết cách để giải quyết vấn đề.)

22.

time-management /ˈtaɪm mæn.ɪdʒ.mənt/

(n): quản lý thời gian

Good time-management skills help you to build your confidence and self-esteem.

(Kỹ năng quản lý thời gian tốt giúp bạn xây dựng sự tự tin và lòng tự trọng.)

23.

difficult /ˈdɪfɪkəlt/

(adj): khó

Time-management skills are not difficult to develop.

(Kỹ năng quản lý thời gian không khó để phát triển.)

24.

ability /əˈbɪləti/

(n): khả năng

However, the ability to live independently does not develop naturally.

(Tuy nhiên, khả năng sống tự lập không phát triển một cách tự nhiên.)

25.

perform /pəˈfɔːm/

(v): thực hiện,biểu diễn

These skills will also help you to perform your daily tasks.

(Những kỹ năng này cũng sẽ giúp bạn thực hiện các công việc hàng ngày của bạn.)

26.

wisely /ˈwaɪzli/

(adv): khôn ngoan

If you can use your time wisely, you will not feel very stressed when exam dates are approaching.

(Nếu bạn có thể sử dụng thời gian của mình một cách khôn ngoan, bạn sẽ không cảm thấy căng thẳng khi ngày thi đang đến gần.)

27.

organize /ˈɔːɡənaɪz/

(v): sắp xếp, tổ chức

Organize them in a schedule so that they can be checked later.

(Sắp xếp chúng theo lịch trình để có thể kiểm tra sau.)

SPEAKING

28.

avoid /əˈvɔɪd/

(v): tránh

You gain confidence in your ability to make a good decision and don’t avoid issues.

(Bạn tự tin vào khả năng đưa ra quyết định đúng đắn và không né tránh các vấn đề.)

29.

effectively /ɪˈfektɪvli/

(adv): hiệu quả

You communicate effectively and get along well with people around you.

(Bạn giao tiếp hiệu quả và hòa đồng với mọi người xung quanh.)

30.

opinion /əˈpɪnjən/

(n): ý kiến,quan điểm

In my opinion, coping with decisions is the most important skill.

(Theo tôi, đương đầu với các quyết định là kỹ năng quan trọng nhất.)

31.

depressed /dɪˈprest/

(adj): chán nản

Because lacking this skill may make me feel depressed and i may make the wrong loneliness in my life.

(Bởi vì thiếu kỹ năng này có thể khiến tôi cảm thấy chán nản và tôi có thể tạo ra sự cô đơn sai lầm trong cuộc sống của mình.)

32.

interpersonal communication /ˌɪn. t̬ɚˈpɝː. sən.əl kəˌmjuː. nəˈkeɪ.ʃən/

(phr): giao tiếp giữa các cá nhân

communicate skills. Because they can help me in interpersonal communication effectively and get along well with people around me.

(kỹ năng giao tiếp. Bởi vì chúng có thể giúp tôi giao tiếp giữa các cá nhân một cách hiệu quả và hòa đồng với mọi người xung quanh.)

LISTENING

33.

assistance /əˈsɪstəns/

(n): sự hỗ trợ

Do you think the boy needs his father’s assistance to learn to ride a bicycle independently?

(Bạn có nghĩ rằng cậu bé cần sự hỗ trợ của bố để học cách đi xe đạp một cách độc lập không?)

34.

fulfill /fʊlˈfɪl/

(v): hoàn thành

He must fulfill his responsibilities and is punished if he fails.

(Anh ta phải hoàn thành trách nhiệm của mình và bị trừng phạt nếu không thành công.)

35.

protective /prəˈtektɪv/

(adj): bảo vệ

His parents tend to be very protective of him.

(Cha mẹ anh ấy có xu hướng rất bảo vệ anh ấy.)

36.

routine /ruːˈtiːn/

(n): thói quen

He must do household chores and follow a set routine.

(Anh ta phải làm việc nhà và tuân theo một thói quen đã định.)

37.

express /ɪkˈspres/

(v):bày tỏ, thể hiện

He is encouraged to express his opinions.

(Anh ấy được khuyến khích để bày tỏ ý kiến của mình.)

38.

overprotective /ˌəʊvəprəˈtektɪv/

(v): bảo vệ quá mức

Why don’t Long think his parents are overprotective of him?

(Tại sao Long không nghĩ bố mẹ bảo vệ mình quá mức?)

39.

encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/

(v): khuyến khích

What do Long’s parents often encourage him to do?

(Cha mẹ của Long thường khuyến khích anh ấy làm gì?)

40.

motivated /ˈməʊtɪveɪtɪd/

(adj): động lực

How do Tuan’s parents keep him motivated?

(Làm thế nào để cha mẹ của Tuấn giữ cho anh ấy động lực?)

41.

focus /ˈfəʊkəs/

(v): tập trung

What do Tuan’s parents focus on teaching him?

(Cha mẹ của Tuấn tập trung vào việc dạy anh ta điều gì?)

WRITING

42.

advertise /ˈædvətaɪz/

(v): quảng cáo

What courses are advertised?

(Những khóa học nào được quảng cáo?)

43.

course /kɔːs/(n)

(n): khóa học

Who are the courses for?

(Các khóa học dành cho ai?)

44.

early /ˈɜːli/

(adv): sớm

What will you get if you enroll early?

(Bạn sẽ nhận được gì nếu đăng ký sớm?)

45.

information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ (n)

(n): thông tin

What can you do if you need more information about the courses?

(Bạn có thể làm gì nếu bạn cần thêm thông tin về các khóa học?)

46.

although /ɔːlˈðəʊ/

(conj): mặc dù

Although I have close friends, I miss my family very much.

(Dù có bạn thân nhưng tôi rất nhớ gia đình.)

47.

overcome /ˌəʊvəˈkʌm/

(v): vượt qua

I don’t know how to overcome the feeling of loneliness.

(Tôi không biết phải làm thế nào để vượt qua cảm giác cô đơn.)

COMMUNICATION & CULTURE

48.

dream /driːm/

(n): uớc mơ

What’s your dream?

(Ước mơ của bạn là gì?)

49.

role /roul/

(n): vai trò

What do Vietnamese parents think their role is?

(Cha mẹ Việt Nam nghĩ vai trò của họ là gì?)

50.

develop /dɪˈveləp/

(v): phát triển

How do American parents help to develop their children’s confidence?

(Các bậc cha mẹ Mỹ giúp phát triển sự tự tin của con cái họ như thế nào?)

51.

contribute /kənˈtrɪbjuːt/

(v): đóng góp

While many children in rural areas must work to contribute to the household expenses. Most children in urban areas do not have to do anything but study.

((Trong khi nhiều trẻ em ở nông thôn phải làm việc để đóng góp các chi phí trong gia đình. Đa số trẻ em ở thành thị không phải làm gì ngoài việc học.)

52.

urban /ˈɜːbən/

(adj): thành thị

He’s a teacher of English in an urban school.

(Anh ấy là giáo viên dạy tiếng Anh ở một trường học ở thành thị.)

53.

well-informed /ˌwel ɪnˈfɔːmd/

(adj); thông thạo, đầy đủ thông tin

My brother is well-informed about local issues.

(Anh trai tôi rất thông thạo về các vấn đề địa phương.)

54.

received /rɪˈsiːvd/

(adj): nhận được

Denis received a letter from his mother.

(Denis nhận được một lá thư từ mẹ anh.)

55.

unrealistic /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/

(adj): không thực tế

They want to win the first prize, but that seems unrealistic.

(Họ muốn giành giải nhất, nhưng điều đó có vẻ không thực tế.)

56.

obey /əˈbeɪ/

(v): tuân theo

She didn’t obey the school rules and that upset

(Cô ấy đã không tuân theo các quy tắc của trường và điều đó khiến cha mẹ cô ấy rất buồn.)

57.

failure /ˈfeɪljə(r)/

(n): sự thất bại

I feel such a failure.

(Tôi cảm thấy thật thất bại.)

58.

environment /ɪnˈvaɪrənmənt/

(n): môi trường

Everyone should act responsibly to protect our environment.

(Mọi người hãy hành động có trách nhiệm để bảo vệ môi trường của chúng ta.)

>> Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 11 mới