Video hướng dẫn giải
Vocabulary
Video hướng dẫn giải
1. Complete the sentences (1-6), using the words in the box.
(Hoàn thành câu từ 1-6, dùng từ cho trong khung.)
solidarity cooperation dominate constitution principle scholarship |
1. A __________ is the system of basic laws by which a country or an organisation is governed.
2. A payment awarded to a student because of his or her academic or other achievements is called a __________.
3. When a group of people show __________, they support each other or another group.
4. A __________ is a basic truth, rule or theory that something is based on.
5. The process of working or acting together for a common goal or benefit is __________.
6. To __________ means to be more successful or powerful than others in a game or competition.
Phương pháp giải:
- constitution (n): hiến pháp
- scholarship (n): học bổng
- solidarity (n): đoàn kết
- principle (n): nguyên tắc
- cooperation (n): sự hợp tác
- dominate (v): vượt trội, thống trị
Lời giải chi tiết:
1. constitution | 2. scholarship | 3. solidarity |
4. principle | 5. cooperation | 6. dominate |
1. A constitution is the system of basic laws by which a country or an organisation is governed.
(Hiến pháp là hệ thống các luật cơ bản theo đó một quốc gia hoặc một tổ chức được điều chỉnh.)
2. A payment awarded to a student because of his or her academic or other achievements is called a scholarship.
(Khoản thanh toán được trao cho sinh viên vì thành tích học tập hoặc thành tích khác được gọi là học bổng.)
3. When a group of people show solidarity, they support each other or another group.
(Khi một nhóm người biểu tình đoàn kết, họ ủng hộ lẫn nhau hoặc nhóm khác.)
4. A principle is a basic truth, rule or theory that something is based on.
(Một nguyên tắc là một sự thật cơ bản, nguyên tắc hoặc lý thuyết rằng cái gì đó dựa trên.)
5. The process of working or acting together fora common goal or benefit is cooperation.
(Quá trình làm việc hoặc hành động cùng nhau cho một mục tiêu chung hoặc lợi ích là hợp tác.)
6. To dominate means to be more successful or powerful than others in a game or competition.
(Vượt trội hơn có nghĩa để thành công hơn hoặc mạnh hơn những người khác trong một trò chơi hoặc cạnh tranh.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Use the words in 1 to complete the sentences.
(Dùng từ ở bài tập I để hoàn thành câu.)
1. As the ___________ of ASEAN, the Charter sets out the rules for closer cooperation among the member states.
2. Bao Thy‘s father asked her about the main ___________ of the ASEAN Charter.
3. ASEAN started a programme of economic ___________ in the late 1970s.
4. I hope that Vietnamese athletes will ___________ the next ASEAN Schools Games.
5. ASEAN follows the ___________ of democracy and the rule of law.
6. Several talented students have been awarded the Singapore ___________ and will have a chance to study at universities in Singapore.
Lời giải chi tiết:
1. constitution | 2. principles | 3. cooperation |
4. dominate | 5. principles | 6. Scholarship |
1. As the constitution of ASEAN, the Charter sets out the rules for closer cooperation among the member states.
(Theo Hiến pháp của ASEAN, Hiến chương đưa ra các quy tắc về sự hợp tác chặt chẽ hơn giữa các quốc gia thành viên.)
2. Bao Thy's father asked her about the main principles of the ASEAN Charter.
(Cha của Bảo Thy hỏi cô về những nguyên tắc chính của Hiến chương ASEAN.)
3. ASEAN started a programme of economic cooperation in the late 1970s.
(ASEAN bắt đầu một chương trình hợp tác kinh tế vào cuối những năm 1970.)
4. I hope that Vietnamese athletes will dominate the next ASEAN Schools Games.
(Tôi hy vọng rằng các vận động viên Việt Nam sẽ thống trị các Thế vận hội mới của ASEAN.)
5. ASEAN follows the principles of democracy and the rule of law.
(ASEAN theo nguyên tắc dân chủ và pháp quyền.)
6. Several talented students have been awarded the Singapore Scholarship and will have a chance to study at universities in Singapore.
(Một số sinh viên tài năng đã được trao học bổng Singapore và sẽ có cơ hội học tập tại các trường đại học ở Singapore.)
Pronunciation
Video hướng dẫn giải
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
1. Noy is a boy from Laos.
(Noy là một cậu bé đến từ Lào.)
2. Is Noon a girl from Thailand?
(Noon là một cô gái đến từ Thái Lan phải không?)
3. Ha Noi is Viet Nam's capital city.
(Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.)
4. Is Ho Chi Minh City the largest city in Viet Nam?
(Thành phố Hồ Chí Minh là thành phố lớn nhất ở Việt Nam phải không?)
5. Viet Nam gained its independence in 1945.
(Việt Nam đã giành được độc lập vào năm 1945.)
6. Was ASEAN formed on 8 August 1967?
(ASEAN đã được thành lập vào ngày mùng 8 tháng 8 năm 1967 phải không?)
Phương pháp giải:
- Chúng ta sử dụng ngữ điệu đi xuống (falling intonation) ở câu trần thuật nhằm thể hiện sự chắc chắn hoặc đánh dấu kết thúc ý.
- Ngữ điệu đi lên (rising intonation) được dùng ở cuối một câu hỏi Yes-No nhằm thể hiện sự không chắc chắn hoặc phân vân.
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Listen and repeat with the correct intonation. Then practise saying the sentences with a partner.
(Nghe và lặp lại với ngữ điệu đúng, sau đó thực hành đọc câu nói với bạn bên cạnh.)
1. Mai applied for the Singapore Scholarship.
(Mai đã nộp đơn xin học bổng Singapore.)
2. Is Tom looking for information about ASEAN?
(Tom đang tìm kiếm thông tin về ASEAN phải không?)
3. Jane was invited to stay with a local family in Laos.
(Jane đã được mời đến ở cùng với một gia đình người dân ở Lào.)
4. Does Kevin want to take a trip to Bali, Indonesia?
(Kevin muốn đi du lịch đến Bali, Indonesia phải không?)
5. Quang took many pictures of beautiful coral reefs in the Philippines.
(Quang đã chụp nhiều bức ảnh của các rạn san hô đẹp ở Philippines.)
6. Brunei joined ASEAN as its sixth member in 1984.
(Brunei gia nhập ASEAN với tư cách là thành viên thứ sáu vào năm 1984.)
Phương pháp giải:
- Câu 1, 3, 5 là câu trần thuật nên sử dụng ngữ điệu đi xuống (tức là cần xuống giọng ở cuối câu trần thuật).
- Câu 2, 4 là câu nghi vấn dạng Yes/No nên sử dụng ngữ điệu đi lên (tức là cần lên giọng ở cuối câu)
Grammar
Video hướng dẫn giải
1. Choose the correct gerund (the -ing form) to fill each gap.
(Chọn danh động từ đúng (hình thức động từ thêm -ing) để điền vào ô trống.)
playing becoming sharing building volunteering promoting |
1. ________ at the local hospital was one of the activities suggested by the School Youth Union.
2. The main goal of the ASEAN Youth Volunteer Programme (AYVP) is ________ youth volunteer work and community development.
3. ________ responsibilities keeps the other volunteers in the group motivated.
4. Our government is committed to ________ friendly relations with the other ASEAN countries.
5. Since my cousin Sang started university in Malaysia, ________Sepak takraw has become his passion.
6. My sister dreams of ________ Miss ASEAN.
Lời giải chi tiết:
1. Volunteering | 2. promoting | 3. Sharing |
4. building | 5. playing | 6. becoming |
1. Volunteering at the local hospital was one of the activities suggested by the School Youth Union.
(Việc tình nguyện tại bệnh viện địa phương là một trong những hoạt động được đề nghị bởi Đoàn Thanh niên.)
2. The main goal of the ASEAN Youth Volunteer Programme (AYVP) is promoting youth volunteer work and community development.
(Mục tiêu chính của Chương trình Tình nguyện trẻ Thanh niên ASEAN (AYVP) là thúc đẩy hoạt động tình nguyện của thanh niên và phát triển cộng đồng.)
3. Sharing responsibilities keeps the other volunteers in the group motivated.
(Chia sẻ trách nhiệm giữ các tình nguyện viên khác trong nhóm động viên.)
4. Our government is committed to building friendly relations with the other ASEAN countries.
(Chính phủ của chúng tôi cam kết xây dựng quan hệ hữu nghị với các nước ASEAN khác.)
5. Since my cousin Sang started university in Malaysia, playing Sepak takraw has become his passion.
(Kể từ khi em họ của tôi Sang đã bắt đầu đại học ở Malaysia, chơi Sepak takaraw đã trở thành niềm đam mê của mình.)
6. My sister dreams of becoming Miss ASEAN.
(Em gái tôi mơ ước trở thành Hoa hậu ASEAN.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành câu bằng dạng đúng của động từ trong ngoặc đơn.)
1. All ASEAN member states have agreed _________ (take) part in the conference.
2. My father's work involves _________ (travel) to the member states of ASEAN.
3. Lan can't wait _________ (go) to the airport to meet her pen pal from Malaysia.
4. Students from Viet Nam who want _________ (apply) for the ASEAN Scholarships must be approved by the Ministry of Education and Training.
5. Would you mind _________ (prepare) the quiz questions on ASEAN and the ASEAN Charter?
6. I really enjoy _________ (participate) in the activities organised by the ASEAN Youth Volunteer Programme.
Lời giải chi tiết:
1. to take | 2. travelling | 3. to go |
4. to apply | 5. preparing | 6. participating |
1. All ASEAN member states have agreed to take part in the conference.
(Tất cả các nước thành viên ASEAN đã đồng ý tham gia vào hội nghị.)
- agree to V: đồng ý làm gì
2. My father’s work involves travelling to the member states of ASEAN.
(Công việc của cha tôi là đi du lịch đến các quốc gia thành viên của ASEAN.)
- involve +Ving: bao gồm
3. Lan can’t wait to go to the airport to meet her pen pal from Malaysia.
(Lan không thể chờ đợi để đi đến sân bay để gặp cô bạn của cô ấy từ Malaysia.)
- can't wait + to V: rất mong đợi để làm gì
4. Students from Viet Nam who want to apply for the ASEAN Scholarships must be approved by the Ministry of Education and Training.
(Sinh viên Việt Nam muốn nộp đơn xin Học bổng ASEAN phải được Bộ Giáo dục và Đào tạo chấp thuận.)
- want to V: muốn làm gì
5. Would you mind preparing the quiz questions on ASEAN and the ASEAN Charter?
(Bạn có thể chuẩn bị những câu hỏi về ASEAN và Hiến chương ASEAN?)
- would you mind + V-ing
6. | really enjoy participating in the activities organised by the ASEAN Youth Volunteer Programme.
(Tôi thực sự thích tham gia vào các hoạt động do Chương trình Tình nguyện Thanh niên ASEAN tổ chức.)
- enjoy V-ing: thích làm gì
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Choose the correct answers in brackets to complete the sentences.
(Chọn câu trả lời đúng trong ngoặc đơn đế hoàn thành câu.)
1. I (regret / am regretting) missing the first event of the ASEAN Para Games last night.
2. ASEAN is an organisation which (consists / is consisting) of ten countries located in Southeast Asia.
3. He (didn't realise / wasn't realising) that it was so late because he was busy surfing the Internet for information about ASEAN.
4. (Do you know / Are you knowing) when Viet Nam became an official member of ASEAN?
5. My brother (likes / is liking) travelling to Thailand very much because he made many friends during his studies there.
6. He (sees / is seeing) his classmates in an hour to discuss their brochure about the ASEAN member states.
Lời giải chi tiết:
1. regret | 2. consists | 3. didn't realise |
4. Do you know | 5. likes | 6. is seeing |
1. I regret missing the first event of the ASEAN Para Games last night.
(Tôi thấy tiếc vì đã bỏ lỡ sự kiện đầu tiên của Đại Hội Thể Thao Người Khuyết Tật Đông Nam Á diễn ra vào tối qua.)
Giải thích: 'regret' là động từ chỉ trạng thái nên không chia ở dạng tiếp diễn.
2. ASEAN is an organisation which consists of ten countries located in Southeast Asia.
(ASEAN là một tổ chức bao gồm mười quốc gia nằm ở Đông Nam Á.)
Giải thích: 'consist' là động từ chỉ trạng thái nên không chia ở dạng tiếp diễn.
3. He didn't realise that it was so late because he was busy surfing the Internet for information about ASEAN.
(Ông không nhận ra rằng đã quá muộn vì ông bận rộn lướt Internet để biết thông tin về ASEAN.)
Giải thích: 'realise' là động từ chỉ trạng thái nên không chia ở dạng tiếp diễn.
4. Do you know when Viet Nam became an official member of ASEAN?
(Bạn có biết Việt Nam trở thành thành viên chính thức của ASEAN khi nào không?)
Giải thích: 'know' là động từ chỉ trạng thái nên không chia ở dạng tiếp diễn.
5. My brother likes travelling to Thailand very much because he made many friends during his studies there.
(Anh tôi rất thích đi du lịch đến Thái Lan bởi vì anh ấy đã làm quen được nhiều bạn bè trong suốt quá trình học tập ở đó.)
Giải thích: 'like' là động từ chỉ trạng thái nên không chia ở dạng tiếp diễn.
6. He is seeing his classmates in an hour to discuss their brochure about the ASEAN member states.
(Anh ấy sẽ gặp các bạn cùng lớp của mình trong một giờ nữa để thảo luận về cuốn sách nhỏ của họ về các quốc gia thành viên ASEAN.)
Giải thích: 'see' vừa là động từ chỉ trạng thái (mang nghĩa 'hiểu, thấy') vừa là động từ chỉ hoạt động (mang nghĩa 'nhìn, gặp'). Dựa vào nghĩa của câu trên, ta thấy 'see' là động từ chỉ hoạt động nên có thể dùng được ở dạng tiếp diễn. Câu cần sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động sắp diễn ra trong tương lai gần, thường diễn tả một kế hoạch đã lên lịch sẵn.
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Use the simple or continuous form of the verbs in brackets to complete the sentences.
(Chọn dạng đơn hay dạng tiếp diễn của động từ cho trong ngoặc để hoàn thành câu.)
1. Viet Nam __________ (be) the first Indochinese country to join ASEAN.
2. The chef __________ (taste) the Pho broth when I entered the kitchen.
3. I __________ (hope) to spend my holiday scuba-diving in the Philippines.
4. Why __________you __________ (smell) the roses, Linh? They're plastic.
5. Tomorrow we __________ (have) a discussion on Viet Nam and ASEAN during one of our English classes.
6. Most of the time you're clever, but you __________ (be) silly today!
Lời giải chi tiết:
1. was | 2. was tasting | 3. hope |
4. are ... smelling | 5. are having | 6. are being |
1. Viet Nam was the first Indochinese country to join ASEAN.
(Việt Nam đã trở thành nước Đông Dương đầu tiên gia nhập ASEAN.)
Giải thích: Diễn tả 1 sự kiện xảy ra trong quá khứ => quá khứ đơn.
2. The chef was taking the Pho broth when I entered the kitchen.
(Đầu bếp đã nếm thử món canh phở khi tôi vào bếp.)
Giải thích: Diễn tả hành động đang diễn ra (quá khứ tiếp diễn) thì có 1 hành động khác chen ngang.
3. I hope to spend my holiday scuba-diving in the Philippines.
(Tôi hy vọng dành kỳ nghỉ đi lặn dưới nước tại Philippines.)
4. Why are you smelling the roses, Linh? They're plastic.
(Tại sao bạn lại ngửi thấy mùi hoa hồng, Linh? Chúng là nhựa.)
5. Tomorrow we (have) are having a discussion on Viet Nam and ASEAN during one of our English classes.
(Ngày mai chúng ta sẽ có một cuộc thảo luận về Việt Nam và ASEAN trong một lớp tiếng Anh của chúng tôi.)
Giải thích: Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động sắp xảy ra và có kế haochj từ trước
6. Most of the time you’re clever, but you are being (be) silly today!
(Hầu hết thời gian bạn thông minh, nhưng hôm nay bạn đang rất ngớ ngẩn!)
Giải thích: Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để nhấn mạnh
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.