Giải Skills trang 34 Unit 8 SGK Tiếng Anh 11 mới

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Reading

Video hướng dẫn giải

1. You are going to read a text about Ha Long Bay. Tick the reasons why people visit Ha Long Bay. Add other possible reasons if you can.

(Em sẽ đọc một bài viết về vịnh Hạ Long. Đánh dấu những lý do giải thích vì sao mọi người thích đến thăm vịnh Hạ Long. Bổ sung thêm những lý do khác nếu có thể.)

a. Ha Long Bay has beautiful scenery.

(Vịnh Hạ Long có phong cảnh đẹp.)

b. The climate is perfect for tourist activities throughout the year.

(Khí hậu hoàn hảo cho các hoạt động du lịch suốt cả năm.)

c. The local people are hospitable and helpful.

(Người dân địa phương rất hiếu khách và nhiệt tình.)

d. It offers delicious seafood.

(Có nhiều hải sản ngon.)

e. There are various activities to suit tourists' different tastes.

(Có nhiều hoạt động khác nhau phù hợp với sở thích của khách du lịch.)

f. The accommodation and services are of reasonable price.

(Nhà ở và dịch vụ có giá cả hợp lý.)

g. Ha Long Bay is one of the most popular tourist attractions in Vietnam.

(Vịnh Hạ Long là một trong những địa điểm du lịch nổi tiếng nhất ở Việt Nam.)

h. Cruise tours give tourists a chance to experience local culture and life on the water.

(Những chuyến đi bằng du thuyền cho du khách có cơ hội được trải nghiệm văn hóa và cuộc sống của người dân địa phương trên sông nước.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Read the text quickly. What is it about?

(Đọc nhanh bài đọc. Hãy cho biết bài đọc viết về chủ đề gì?)

A. Geographical features of Ha Long Bay

(Đặc điểm địa lý Vịnh Hạ Long)

B. Job opportunities in Ha Long City

(Cơ hội việc làm tại thành phố Hạ Long)

C. How Ha Long Bay attracts tourists

(Làm thế nào Vịnh Hạ Long thu hút du khách)

Ha Long Bay, located in Quang Ninh Province, Viet Nam, was recognised as a World Heritage Site by UNESCO in 1994. Over the years, Ha Long Bay has attracted numerous visitors who come to enjoy its breathtaking views and experience other activities.

Ha Long Bay is well-known for its beautiful scenery. With its thousands of rocks and caves emerging out of the water, Ha Long Bay has won international recognition. As visitors explore this magnificent place, there are always new surprises for them.

Cruise tours are very popular in Ha Long Bay. There are different cruise itineraries so tourists can visit many different caves, and experience the local culture and life on the water. Thus, a tour may last from several hours to a day, or even a night on board, which gives the visitors a truly superb experience.

Ha Long Bay cuisine presents another attraction for tourists. It is famous for its fresh seafood, such as crabs, prawns, and sea clams. A trip to Ha Long Bay is not complete without tasting the authentic loca! food served in many restaurants in the area.

Tourists can also do and see a lot in Ha Long Bay at a reasonable price. They can save money thanks to the availability of low-cost hotels and cruise tours. For those with more abundant travel budgets, there are also many options. They can enjoy the comfort and elegance of five-star hotels and luxury cruise ships.

The experiences of each visitor to Ha Long Bay vary. Some may remember waking up to a beautiful sunrise among the rocks, islets, and caves. Others may never forget their cave dinner or the breathtaking view from a mountain top overlooking the bay. However, they will all be left with the unforgettable memories of their Ha Long Bay tour.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Vịnh Hạ Long, thuộc tỉnh Quảng Ninh của Việt Nam, được UNESCO công nhận là di sản thế giới vào năm 1994. Qua nhiều năm, vịnh Hạ Long đã thu hút đông đảo du khách đến đây thường thức cảnh đẹp choáng ngợp và trải nghiệm nhiều hoạt động khác nhau.

Vịnh Hạ Long nổi tiếng với cảnh quan tuyệt đẹp. Nhờ có hàng nghìn vách đá và hang động nhô lên khỏi mặt nước, vịnh Hạ Long đã giành được sự công nhận của quốc tế. Khi khám phá địa danh hùng vĩ này, du khách luôn bị bất ngờ.

Những chuyến du lịch trên biển rất phổ biến ở vịnh Hạ Long. Có nhiều tuyến đường biển khác nhau, vì thế du khách có thể ghé thăm nhiều hang động, trải nghiệm văn hoá địa phương và cuộc sống trên biển. Theo cách đó, một chuyến đi có thể kéo dài vài giờ đến một ngày, thậm chí cả một đêm trên thuyền, mang lại cho du khách một trải nghiệm thực sự ấn tượng.

Nghệ thuật ẩm thực của vịnh Hạ Long thể hiện một sự lôi cuốn nữa đối với du khách. Nơi này nổi tiếng với hải sản tươi sống như cua, tôm và trai biển. Chuyến du lịch tới vịnh Hạ Long không thể trọn vẹn nếu du khách chưa nếm thử các món ăn đúng kiểu địa phương được phục vụ ở nhiều nhà hàng trong vùng.

Du khách có thể đi lại và thăm thú nhiều nơi ở vịnh Hạ Long với giá cả phải chăng. Họ có thể tiết kiệm tiền do ở đây có các khách sạn và những chuyến đi biển giá rẻ. Cũng có nhiều lựa chọn cho những người có tiền du lịch rủng rỉnh hơn. Họ có thể tận hưởng sự thoải mái và tinh tế của các khách sạn năm sao và những con tàu du lịch biển sang trọng.

Trải nghiệm của các du khách đến thăm vịnh Hạ Long có phần khác nhau. Một vài người có thể nhớ họ đã thức dậy ngắm mặt trời mọc giữa các vách đá, các hòn đảo nhỏ hay hang động. Một số khác có thể không bao giờ quên đã dùng bữa tối trong hang hoặc ngắm một cảnh đẹp đến nín thở từ đỉnh núi cao nhìn xuống vịnh. Tuy nhiên, tất cả đều sẽ có ấn tượng với những ký ức không thể nào quên về chuyến du lịch tới vịnh Hạ Long.

Lời giải chi tiết:

Đáp án: C

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Find the words in the text that have the following meanings. Write the words in the space provided.

(Tìm những từ trong bài đọc có nghĩa bên dưới. Viết những từ đó vào những khoảng trống cho sẵn.)

1. very small islands

______________

2. very exciting or impressive

______________

3. a style or method of cooking, especially that of a particular country or region

______________

4. extremely beautiful or impressive

______________

5. having more than enough

______________

Lời giải chi tiết:

1. islets

2. breathtaking

3. cuisine

4. magnificient

5. abundant

1. very small islands - islets

(hòn đảo rất nhỏ - hòn đảo nhỏ)

2. very exciting or impressive – breathtaking

(rất thú vị hoặc ấn tượng – tuyệt đẹp)

3. a style or method of cooking, especially that of a particular country or a region – cuisine

(một cách thức nấu ăn, đặc biệt là của một quốc gia hoặc vùng cụ thể - ẩm thực)

4. extremely beautiful or impressive - magnificent

(đẹp vô cùng hoặc ấn tượng – lộng lẫy)

5. having more than enough – abundant

(có thừa – dồi dào)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Read the text carefully. Answer the following questions.

(Đọc kỹ bài đọc. Trả lời những câu hỏi dưới đây.)

1. When was Ha Long Bay recognised as a World Heritage Site?

(Khi nào vịnh Hạ Long được công nhận là di sản thế giới?)

2. What can visitors do on a Ha Long Bay cruise tour?

(Khách du lịch có thể làm gì trong chuyến đi du lịch vịnh Hạ Long?)

3. What type of food is Ha Long Bay famous for?

(Loại thức ăn nào ở Vịnh Hạ Long nổi tiếng?)

4. Is it possible for people to visit Ha Long Bay on a low budget? Why /Why not?

(Có thể cho mọi người đến thăm Vịnh Hạ Long với ngân sách thấp? Tại sao / tại sao không?)

5. What is available for people on a high budget?

(Những gì có sẵn cho những người có ngân sách cao?)

6. What are some of the unforgettable experiences mentioned?

(Một số kinh nghiệm không thể nào quên được nhắc đến?)

Lời giải chi tiết:

1. In 1994.

(Vào năm 1994)

2. They can visit different caves, and experience the local culture and life on the water.

(Họ có thể thăm những hang động khác nhau, và trải nghiệm văn hoá địa phương và cuộc sống trên mặt nước.)

3. It’s famous for its fresh seafood, such as crabs, prawns, and sea clams.

(Nó nổi tiếng với hải sản tươi sống, chẳng hạn như cua, tôm, và ngao biển.)

4. Yes. Because Ha Long Bay offers lots of things at a reasonable price.

(Có. Bởi vì vịnh Hạ Long có rất nhiều thứ ở một mức giá hợp lý.)

5. These people can enjoy the comfort and elegance of five-star hotels and luxury cruise ships.

(Những người này có thể tận hưởng sự thoải mái và sang trọng của các khách sạn năm sao và các tàu du lịch sang trọng.)

6. Some may wake up to a beautiful sunrise among the rocks, islets and caves; others may enjoy the cave dinner or the breathtaking view from a mountain top overlooking the bay.

(Một số có thể thức dậy ngắm mặt trời mọc đẹp trong số hòn đảo và hang động; những người khác có thể thưởng thức bữa ăn tối hang động hoặc ngắm cảnh từ một ngọn núi nhìn ra vịnh.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Discuss with partner.

(Thảo luận với bạn bên cạnh.)

Would you like to spend your holiday in Ha Long Bay? Why / why not?

(Em có thích đi nghỉ mát ở vịnh Hạ Long không? Tại sao có / tại sao không?)

Lời giải chi tiết:

I want to spend my holiday in Ha Long Bay because it does live up all my expectations for an ideal vacation. It has breathtaking sceneries, beautiful beaches, and delicious foods. Moreover, everything comes at a very reasonable price so I can save money.

(Tôi muốn dành kỳ nghỉ ở Vịnh Hạ Long bởi vì nơi đây đáp ứng mọi mong đợi của tôi cho một kỳ nghỉ lý tưởng. Nó có một khung cảnh đẹp tuyệt vời, những bãi biểu xinh đẹp và đồ ăn ngon. Hơn thế nữa mọi thứ ở đây đều có giá cả rất phải chăng nên tôi có thể tiết kiệm được tiền.)

Speaking

Video hướng dẫn giải

1. Read the information about some attactions in Hue. Work in pairs. Choose one place in Hue you would like to visit. Tell your partner about it.

(Đọc thông tin về một số điểm du lịch ở Huế. Làm bài tập theo cặp. Chọn một địa danh ở Huế mà em muốn đi thăm. Nói với bạn ngồi bên cạnh về điều này.)

Hue Imperial Citadel (Kinh Thành Huế)

• the main place to see in Hue (nơi chính để ngắm cảnh ở Huế)

• a knowledgeable guide available to help you to learn about the citadel, its history and traditions

(một hướng dẫn có kiến thức sẵn có để giúp bạn tìm hiểu về thành cổ, lịch sử và truyền thống)

Royal Tombs (Lăng Hoàng gia)

Visit the royal tombs to find out about the lives of the royal families

(Thăm lăng mộ hoàng gia để tìm hiểu về cuộc sống của các gia đình hoàng gia)

Tomb of Tu Duc (Lăng Tự Đức)

• built 13 years before the emperor’s death

(xây dựng 13 năm trước khi hoàng đế chết)

• set in the poetic scenery of a pine forest and a magnificent lake

(đặt trong khung cảnh thơ mộng của một khu rừng thông và một hồ tuyệt đẹp)

• a strong impression on many tourists

(một ấn tượng mạnh mẽ đối với nhiều du khách)

Tomb of Minh Mang (Lăng Minh Mạng)

• one of the most interesting royal tombs to visit in Hue

(một trong những ngôi mộ hoàng gia thú vị nhất đến thăm Huế)

• situated on Cam Ke Hill, about 12 km from the city centre, on the west bank of the Huong River (the Perfume River)

(nằm trên đồi Cam Kẻ, cách trung tâm thành phố khoảng 12 km về phía tây sông Hương (sông Hương))

Tomb of Khai Dinh (Lăng Khải Định)

• a mix of eastern and western architecture

(một sự kết hợp của kiến trúc phương Đông và phương Tây)

• beautiful mosaic patterns inside

(cấu trúc khảm đẹp bên trong)

• amazing decorations on the walls

(trang trí tuyệt vời trên tường)

Thien Mu Pagoda (Chùa Thiên Mụ)

• a pretty and well-preserved pagoda

(một ngôi chùa đẹp và được bảo tồn tốt)

• probably Hue’s most recognisable landmark

(có lẽ là dấu mốc dễ nhận biết nhất của Huế)

• a bell tower and a seven-tiered monument in front of the pagoda

(tháp chuông và đài bảy tầng ở phía trước của chùa)

Quoc Hoc High School (Trường Quốc Học Huế)

• one of the oldest high schools in Viet Nam with its beautiful ancient buildings

(một trong những trường trung học lâu đời nhất ở Việt Nam với những tòa nhà đẹp cổ kính)

• one of the most prestigious high schools in the country

(một trong những trường trung học uy tín nhất trong cả nước)

• the high school where President Ho Chi Minh and many scholars studied

(trường trung học nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh và nhiều học giả đã học)

• the feeling of old-time Viet Nam when walking around the school

(cảm giác của thời Việt Nam xưa khi đi dạo quanh trường)

Example: (Ví dụ)

I’d like to suggest visiting Quoc Hoc High School. It is one of the oldest high schools in Viet Nam and is famous for its beautiful ancient buildings. It is also a very prestigious high school and President Ho Chi Minh and many scholars studied there. Walking around the school can give you the feeling of old-time Viet Nam.

(Tôi muốn đề nghị đến thăm Trường Trung học Quốc Học. Đây là một trong những trường trung học phổ thông lâu đời nhất Việt Nam và nổi tiếng với những công trình kiến trúc cổ kính tuyệt đẹp. Đây cũng là một trường trung học rất có uy tín và Chủ tịch Hồ Chí Minh và nhiều học giả đã học ở đó. Đi dạo quanh trường có thể mang lại cho bạn cảm giác như một Việt Nam xưa cũ.)

Lời giải chi tiết:

I would like to visit Tu Duc's Tomb because I am quite fascinated by the nice description of it. The tomb is set in a poetic scenery of a pine forest and a magnificent lake. I know that the King was also a poet. He wanted to crcate a romantic landscape around him, so that he could enjoy sightseeing and making poem. Visitors who come here often have strong impression on Xung Khiem Ta, built on the lake and often surrounded by the pink lotus in summer. That's why many travel bloggers have written beautiful words for the tomb.

Tạm dịch:

Tôi muốn ghé thăm Lăng mộ vua Tự Đức vì tôi khá thích thú vẻ đẹp của nó. Ngôi mộ được đặt trong khung cảnh thơ mộng của một khu rừng thông và một hồ tuyệt đẹp. Tôi biết rằng nhà vua cũng là một nhà thơ. Ông muốn che dấu một cảnh quan lãng mạn xung quanh Ông, để Ông có thể thưởng thức tham quan và làm thơ. Du khách đến đây thường có ấn tượng mạnh mẽ về Xung Khiêm Tạ, được xây dựng trên hồ và thường được bao quanh bởi hoa sen hồng vào mùa hè. Đó là lý do tại sao nhiều blogger du lịch đã viết những từ đẹp cho ngôi mộ.

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Work in groups. Imagine that you have one day to explore Hue. Which attractions would you visit? Discuss and decide on two places you all want to see. Use the phrases below.

(Thực hành nói theo nhóm. Hãy hình dung em có một ngày đến Huế để khám phá thành phố. Em sẽ đi thăm những điểm du lịch nào? Thảo luận và quyết định hai nơi em muốn tới. Sử dụng các cụm từ cho sẵn bên duới.)

Example: (Ví dụ)

Student A: Well, there are a lot of things to see in Hue, but we'll only have a day there. Which attractions do you think we should visit?

(Học sinh A: Chà, có rất nhiều thứ để xem ở Huế, nhưng chúng ta sẽ chỉ có một ngày ở đó. Bạn nghĩ chúng ta nên đến thăm những điểm du lịch nào?)

Student B: Why don't we visit the royal tombs? It would be useful because we can get more information for our History assignment.

(Học sinh B: Tại sao chúng ta không đi thăm các ngôi mộ hoàng gia? Nó sẽ hữu ích vì chúng ta có thể lấy thêm thông tin cho bài tập Lịch sử của mình.)

Student C: Well, I'm not really interested in the royal tombs, and I've already finished my History assignment. Why don't we see the Imperial Citadel first? Then we'll have more time for the second attraction.

(Học sinh C: À, mình không thực sự thích các lăng mộ hoàng gia, và mình đã hoàn thành bài tập Lịch sử của mình. Tại sao chúng ta không xem Hoàng thành trước? Sau đó, chúng ta sẽ có nhiều thời gian hơn cho điểm đến thứ hai.)

Student A: That's a good idea! Then we'll still have a couple of hours left. What do you think about visiting Quoc Hoc High School?

(Học sinh A: Ý kiến hay đó! Sau đó, chúng ta vẫn còn vài giờ nữa. Bạn nghĩ gì về việc tham quan trường Quốc Học?)

Student B: Sounds interesting! I really want to see one of the most beautiful school buildings in Viet Nam. I also agree with your first suggestion. Let's see the Citadel first.

(Học sinh B: Nghe có vẻ thú vị! Mình thực sự muốn xem một trong những ngôi trường đẹp nhất Việt Nam. Mình cũng đồng ý với gợi ý đầu tiên của bạn. Trước hết chúng ta hãy xem Hoàng thành.)

Student C: Great! Hope we can have a nice time in Hue.

(Học sinh C: Tuyệt vời! Hy vọng chúng ta có thể có một thời gian vui vẻ ở Huế.)

Phương pháp giải:



Lời giải chi tiết:

A: Well, there are a lot of things to see in Hue, but we'll only have a day there. Which attractions do you think we should visit?

B: Let’s go to Minh Mang’s Tomb. This majestic tomb is situated in a sublime forest on the west bank of the Huong River, about 12km from the city centre. It is renowned for its architecture. We can go there by boat. By the way, we could see the best views along the Huong River.

C: It sounds great! I'm thinking about one more attraction. Why don't we visit Thien Mu Pagoda? It is a sacred place in Hue, and I think it would be a good chance for us to say prayers for the ones we love. The pagoda is on the same route. On the way of going back to the city, we can visit the pagoda.

A: It wouldn't be better. I hope we can have a nice time in Hue.

Tạm dịch:

A: Chà, có rất nhiều thứ để xem ở Huế, nhưng chúng tôi sẽ chỉ có một ngày ở đó. Bạn nghĩ chúng ta nên đến thăm những điểm thu hút nào?

B: Đi lăng mộ Minh Mạng. Ngôi mộ hùng vĩ này nằm trong một khu rừng cao nguyên ở bờ tây sông Hương, cách trung tâm thành phố khoảng 12 km. Kiến trúc của nó nổi tiếng. Chúng ta có thể đến đó bằng thuyền. Nhân tiện, chúng ta có thể nhìn thấy cảnh đẹp nhất dọc theo sông Hương.

C: Nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi đang nghĩ về một điểm thu hút khác. Tại sao chúng ta không đến chùa Thiên Mụ. Đây là một nơi thiêng liêng ở Huế, và tôi nghĩ rằng đó sẽ là cơ hội tốt để chúng ta cầu nguyện cho những người mình yêu thương. Chùa nằm trên cùng một tuyến. Trên đường trở về thành phố, chúng ta có thể ghé thăm chùa.

A: Không còn gì tuyệt vời hơn. Tôi hy vọng chúng ta có thể có một khoảng thời gian vui vẻ ở Huế.

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Work in groups. Choose a cultural or natural site you think your class would like to explore. What can you see and do there? Present your group’s ideas to the class.

(Thực hành nói theo nhóm. Chọn một địa danh văn hoá hay thiên nhiên mà em nghĩ là cả lớp sẽ hứng thú khám phá. Em sẽ xem những gì và làm gì ở đó. Trình bày ý tưởng của nhóm trước cả lớp.)

Lời giải chi tiết:

Hi everyone, we suggest we go to the Huong pagoda. First of all, this destination is quite near our school so I think it’s very convenient for us. Secondly, there are lots of things here we can explore. We can see the high mountains and find out some interesting secrets while climbing to the top. Besides, we can also enjoy ancient architecture and enjoy the fresh air as well as peaceful life. The river here is also famous to tourists. We can sailor here and explore a system of caves, which are so mysterious and breathtaking. How do you think about this idea? Would you like to make a trip to Huong pagoda?

Thanks for listening.

Tạm dịch:

Xin chào các bạn, chúng tôi đề nghị chúng tôi đi lễ chùa Hương. Trước hết, điểm đến này khá gần trường học của chúng tôi nên tôi nghĩ nó rất thuận tiện cho chúng tôi. Thứ hai, có rất nhiều thứ ở đây chúng ta có thể khám phá. Chúng ta có thể nhìn thấy những ngọn núi cao và tìm ra một số bí mật thú vị khi leo lên đỉnh. Bên cạnh đó, chúng ta còn được tận hưởng những công trình kiến trúc cổ kính và tận hưởng bầu không khí trong lành cũng như cuộc sống yên bình. Con sông ở đây cũng nổi tiếng với du khách. Chúng ta có thể đi thuyền buồm đến đây và khám phá một hệ thống hang động rất kỳ bí và ngoạn mục. Bạn nghĩ thế nào về ý kiến này? Bạn có muốn thực hiện một chuyến du lịch chùa Hương không?

Cảm ơn vì đã lắng nghe.

Listening

Video hướng dẫn giải

Phong Nha - Ke Bang National Park (Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng)

1. You are going to listen to a radio programme about Phong Nha - Ke Bang National Park, one of the world heritage sites in Viet Nam. What do you know about this place? Use the words and phrases in the box to describe it.

(Em sắp nghe một chương trình phát thanh về vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, một trong những di sản ở Việt Nam. Em biết gì về nơi này? Dùng từ / cụm từ cho trong khung để mô tả nó.)

forest river mountain geological museum

Phương pháp giải:

- forest (n): rừng

- mountain (n): núi

- river (n): sông

- geological museum (n.p): bảo tàng địa chất

Lời giải chi tiết:

This place is famous for its numerous caves. / The caves are Phong Nha - Ke Be main attraction. / Tourists can explore various caves in Phong Nha - Ke Bang.

(Nơi này nổi tiếng với nhiều hang động. / Các hang động là điểm thu hút chính của Phong Nha - Kẻ Bàng. / Khách du lịch khám phá những hang động khác nhau ở Phong Nha - Kẻ Bàng.)

It has forests with diverse flora and fauna.

(Nó có rừng với hệ thực vật và động vật đa dạng.)

There are a lot of underground rivers in the caves.

(Có rất nhiều sông ngầm trong các hang động.)

Mountain climbing is a popular activity for visitors to Phong Nha - Ke Bang.

(Leo núi là một hoạt động phổ biến cho du khách đến Phong Nha - Kẻ Bàng.)

Phong Nha - Ke Bang can be compared to a huge geological museum.

(Phong Nha - Kẻ Bàng có thể so sánh với một bảo tàng địa chất rất lớn.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Match the words with the correct pictures.

(Ghép từ tương ứng với những bức tranh.)

1. cave

2. stream

3. limestone

4. mountain climbing

5. underground river

6. grotto

Lời giải chi tiết:

1. c

2. e

3. a

4. b

5. f

6. d

1. c – cave (hang động)

2. e – stream (suối)

3. a - limestone (đá vôi)

4. b – mountain climbing (leo núi)

5. f – underground river (sông ngầm)

6. d – grotto (hang)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Listen to a nature radio programme and choose the correct answer.

(Em hãy nghe một chương trình phát thanh nói về thiên nhiên và chọn câu trả lời đúng.)

Why was Phong Nha - Ke Bang recognized as a World Heritage Site?

(Tại sao Phong Nha - Kẻ Bàng được công nhận là Di sản Thế Giới?)

A. It has existed over tens of millions of years.

(Nó đã tồn tại hàng chục triệu năm.)

B. It has distinctive flora and fauna.

(Nó có hệ thực vật và động vật đặc biệt.)

C. It is a significant geological site.

(Đây là một địa điểm địa chất quan trọng)

Phương pháp giải:

Audio script:

Welcome to Radio 3 Nature Programme. Today. I'll talk about Phong Nha- Ke Bans National Park, one of the eight world heritage sites in Viet Nam. It is located in central of Quang Binh Province, about 500 km south of Ha Noi. the capital of Viet Nam. Thanks to its complex geological structure with different kinds of stone, Phong Nha - Bang can be compared to a huge geological museum. Phong Nha- Ke Bang mountain can provide a lot of valuable information about the Earth's geological developing through various periods. One geological characteristic to notice here is the system underground rivers, grottos and caves in the limestone mountains.

The park is in an area with a high average rainfall; however, few rivers and streams can be seen here because the water is absorbed inside the limestone mountains. As a result, tens of millions of years, water has been eroding the rocks, creating numerous grottos aril] caves. Phong Nha- Ke Bang is famous for its caves such as Phong Nha, Tien Son and Thien Duong Caves. Son Doong Cave is considered to be the largest one in the world with 200 metres in height, 200 metres in width, and at least 8.5 kilometres in length.

Because of its geological value, Phong Nha- Ke Bang was recognised as a World Heritage Site by UNESCO in 2003. I strongly recommend that you find time to visit Phong Nha- Ke Bang Park. It'd be worthwhile exploring its caves and grottos and seeing the diversity of its flora and fauna. If you enjoy mountain climbing, there are some steep mountains over 1,000 metres high, which can be a real challenge for adventurous climbers.

Thank you for joining me today! And don't forget to tune in tomorrow at the same time.

Tạm dịch:

Chào mừng đến với kênh Radio số 3 Chương trình Thiên nhiên. Hôm nay. Tôi sẽ nói về Vườn Quốc Gia Phong Nha-Kẻ Bàng, một trong 8 di sản văn hoá thế giới tại Việt Nam. Nó nằm ở trung tâm của tỉnh Bình Thuận, cách Hà Nội khoảng 500 km về phía nam. thủ đô của Việt Nam. Nhờ cấu trúc địa chất phức tạp của nó với các loại đá khác nhau, Phong Nha - Kẻ Bàng có thể so sánh với một bảo tàng địa chất lớn. Phong Nha - Kẻ Bàng có thể cung cấp rất nhiều thông tin giá trị về sự phát triển địa chất của Trái đất qua nhiều thời kỳ. Một đặc điểm địa chất nổi bật ở đây là hệ thống sông ngầm ngầm, hang động và hang động trên núi đá vôi.

Công viên nằm trong khu vực có lượng mưa trung bình cao; tuy nhiên, có ít dòng sông và suối ở đây bởi vì nước được hấp thụ bên trong các ngọn núi đá vôi. Trong hàng chục triệu năm trở lại đây, nước đã làm xói mòn các tảng đá, tạo ra nhiều hang động hẻo lánh]. Phong Nha - Kẻ Bàng nổi tiếng với những hang động như Động Phong Nha, Động Tiên Sơn và Động Thiên Đường. Động Sơn Đoòng được coi là hang động lớn nhất trong quần đảo với chiều cao 200 mét, chiều rộng 200 mét, và có chiều dài ít nhất 8,5 km.

Vì giá trị địa chất, Phong Nha - Kẻ Bàng đã được UNESCO công nhận là di sản thế giới vào năm 2003. Tôi khuyên bạn nên dành thời gian để ghé thăm Công viên Phong Nha - Kẻ Bàng. Bạn sẽ được khám phá hang động tuyệt vời này và thấy sự đa dạng của hệ thực vật và động vật của nó. Nếu bạn thích leo núi, có một số dãy núi cao trên 1.000 mét, có thể là một thách thức thực sự cho những người leo núi phiêu lưu.

Cảm ơn bạn đã tham gia cùng tôi hôm nay! Và đừng quên giờ này ngày mai mở kênh này.

Lời giải chi tiết:

Đáp án C

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Listen again and complete the sentences with no more than three words.

(Nghe lại đoạn băng lần nữa và hoàn thành câu với không quá ba từ.)

1. Phong Nha - Ke Bang National Park is about _________ of Ha Noi.

2. Phong Nha - Ke Bang can be compared to a huge _________ because of its complex geological structure.

3. A lot of valuable information about the Earth's geological development can be obtained from its _________.

4. In spite of the region's high average rainfall, few _________ can be seen here.

5. With a height of 200 m, a width of 200 m and a length of at least 8.5 km, Son Doong Cave is considered to be the largest one _________.

6. In addition to exploring the caves and grottos, and seeing its flora and fauna, visitors can also enjoy _________ in the steep mountains.

Lời giải chi tiết:

1. 500 km south

2. geological museum

3. mountains

4. rivers and streams

5. in the world

6. mountain climbing

1. Phong Nha - Ke Bang National Park is about 500 km south of Ha Noi.

(Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng cách Hà Nội khoảng 500 km về phía nam.)

2. Phong Nha - Ke Bang can be compared to a huge geological museum because of its complex geological structure.

(Phong Nha - Kẻ Bàng có thể so sánh với một bảo tàng địa chất lớn vì cấu trúc địa chất phức tạp của nó.)

3. A lot of valuable information about the Earth's geological development can be obtained from its mountains

(Có rất nhiều thông tin giá trị về sự phát triển địa chất của trái đất từ những ngọn núi của nó.)

4. In spite of the region's high average rainfall, few rivers and streams can be seen here.

(Mặc dù lượng mưa trung bình cao nhưng vẫn có thể nhìn thấy vài con suối ở đây.)

5. With a height of 200 m, a width of 200 m and a length of at least 8.5 km, Son Doong Cave is considered to be the largest one in the world.

(Với chiều cao 200 m, chiều rộng 200 m và chiều dài ít nhất là 8,5 km, hang Động Sơn Đoòng được coi là lớn nhất trên thế giới.)

6. In addition to exploring the caves and grottos, and seeing its Hora and fauna, visitors can also enjoy mountain climbing in the steep mountains.

(Ngoài việc khám phá những hang và động, và quan sát hệ thực vật của nó, du khách cũng có thể leo núi ở những ngọn núi dốc.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Work in groups. Discuss the following questions.

(Làm việc theo nhóm, thảo luận những câu hỏi dưới đây.)

What will you do in Phong Nha Ke Bang if you have a chance to visit it?

(Bạn sẽ làm gì ở động Phong Nha Kẻ Bảng nếu bạn có cơ hội ghé thăm nơi đây?)


Lời giải chi tiết:

If I have a chance to visit Phong Nha Ke Bang, I will take time to explore popular caves such as Paradise Cave and Dark Cave as well as visit Phong Nha National Park.

(Nếu có cơ hội được ghé thăm Phong Nha Kẻ Bàng, tôi sẽ dành thời gian khám phá các hang động nổi tiếng ở đây như là Động thiên đường, Động tối và ghé thăm vườn quốc gia Phong Nha.)

Writing

Video hướng dẫn giải

1. Ask and answer the questions below.

(Hỏi và trả lời câu hỏi bên dưới.)

1. What do you know about Trang An Scenic Landscape Complex?

(Bạn biết gì về Quần thể Danh thắng Tràng An?)

2. Have you been there? If so, what did you see there? If not, what do you think visitors can see there?

(Bạn đã đến đó chưa? Nếu đến rồi bạn đã thấy gì ở đó? Nếu chưa, thì bạn nghĩ du khách có thể tham quan những gì khi đến đó?)

Lời giải chi tiết:

1. Trang An Scenic Landscape Complex is located in Ninh Binh Province and is called as a “Ha Long Bay on land” with numerous caves, mountains, and historic relics.

(Quần thể danh thắng Tràng An thuộc tỉnh Ninh Bình và được mệnh danh là Vịnh Hạ Long trên đất liền với nhiều hang động, những dãy núi, và những khu di tích lịch sử.)

2. I have never been there. I think visitors can enjoy the ancient architecture and explore the caves and rivers here.

(Tôi chưa từng đến đây. Tôi nghĩ du khách có thể chiêm ngưỡng kiến trúc cố và khám phá các hang động và sông ở đó.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Complete an outline of an essay explaining the reasons why Trang An Scenic Landscape Complex was recogniscd as a World Heritage Site.

(Hoàn thành dàn ý cho bài viết giải thích lý do tại sao Quần thể danh thắng Tràng An được công nhận là Di sản thế giới.)

a. Trang An - Tam Coc - Bich Dong natural scenic landscape and ecological site.

b. A magnificent landscape of limestone mountain tops surrounded by valleys and steep rocks.

c. Home to many temples, pagodas, and places of Worship.

d. Archaeological discoveries of human activity dating back almost 30,000 years.

e. Home to more than 800 species of flora and fauna.

Trang An Scenic Landscape Complex, recognised as a World Heritage Site, is famous for its cultural value, natural beauty, geological value, and preservation of heritage.

• Cultural value

___________________

• Natural beauty

___________________

• Geological value

___________________

• Preservation of heritage

___________________

Having met UNESCO criteria for outstanding universal value to humanity, Trang An Scenic Landscape Complex was added to the World Heritage Site List in 2014 as a mixed natural and cultural property.

Lời giải chi tiết:

Cultural value (in any order): c, d

Natural beauty: a, b

Geological value: b

Preservation of heritage: e

Trang An Scenic Landscape Complex, recognised as a World Heritage Site, is famous for its cultural value, natural beauty, geological value, and preservation of heritage.

• Cultural value

c. Home to many temples, pagodas, and places of worship.

d. Archaeological discoveries of human activity dating back almost 30,000 years.

• Natural beauty

a. Trang An - Tam Coc - Bich Dong natural scenic landscape and ecological site.

b. A magnificent landscape of limestone mountain tops surrounded by valleys and steep rocks.

• Geological value

b. A magnificent landscape of limestone mountain tops surrounded by valleys and steep rocks.

• Preservation of heritage

e. Home to more than 800 species of flora and fauna.

Having met UNESCO criteria for outstanding universal value to humanity, Trang An Scenic Landscape Complex was added to the World Heritage Site List in 2014 as a mixed natural and cultural property.

Tạm dịch:

Khu Thắng cảnh Tràng An, được công nhận là di sản thế giới, nổi tiếng về giá trị văn hoá, vẻ đẹp tự nhiên, giá trị địa chất và bảo tồn di sản.

• Giá trị văn hoá

Nơi có nhiều ngôi chùa, đền, và nơi thờ tự.
Khám phá khảo cổ học về hoạt động của con người kéo dài gần 30.000 năm.

• Vẻ đẹp tự nhiên

Tràng An - Khu du lịch sinh thái Tam Cốc - Bích Động.

Một phong cảnh tuyệt đẹp của đỉnh núi đá vôi bao quanh bởi các thung lũng và núi dốc.

• Giá trị địa chất

Một cảnh quan tuyệt đẹp của núi đá vôi được bao quanh bởi các thung lũng và đá dốc.

• Bảo tồn di sản

Là nhà của hơn 800 loài thực vật và động vật.

Khu thắng cảnh Tràng An đã được UNESCO công nhận là Di sản thế giới vào năm 2014 với tư cách là một tài sản thiên nhiên và văn hoá hỗn hợp.

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Use the information and the completed outline in 2 to write your essay about Trang An Scenic Landscape Complex.

(Sử dụng thông tin và dàn ý đã làm ở bài tập 2 đế viết bài văn của em về Quần thể danh thang Tràng An.)

Lời giải chi tiết:

Trang An Scenic Landscape Complex, recognised as a World Heritage Site, is famous for its cultural value, natural beauty, geological value, and preservation of heritage.

The most outstanding feature of this site is its cultural value. Archaeologists have discovered signs of human activity dating back almost 30,000 years. With such a long-lasting history, Trang An Scenic Landscape Complex is home to many temples, pagodas, and places of worship.

The natural beauty of the place with its geological value is another outstanding feature Trang An - Tam Coc - Bich Dong not only has a natural scenic landscape but also is an ecological site. Moreover, the area is famous for its magnificent landscape of limestone ( mountain tops surrounded by valleys and steep rocks.

As a place of cultural and natural value, Trang An Heritage is well-preserved protected. Visitors are amazed to discover that the site is home to more than 800 species of flora and fauna.

Having met UNESCO criteria for outstanding universal value to humanity, Trang An Scenic Landscape Complex was added to the World Heritage Site List in 2014 as a mixed natural and cultural property.

Tạm dịch:

Khu danh thắng Tràng An, được công nhận là di sản thế giới, nổi tiếng về giá trị văn hoá, vẻ đẹp tự nhiên, giá trị địa chất và bảo tồn di sản.

Giá trị nổi bật nhất của cảnh đẹp này là giá trị văn hoá của nó. Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra dấu hiệu của hoạt động của con người có từ gần 30.000 năm. Với một lịch sử lâu dài như vậy, khu Danh thắng Tràng An là nơi có nhiều đền, chùa và địa điểm thờ tự.

Vẻ đẹp tự nhiên của nơi có giá trị địa chất là một điểm nổi bật khác của Tràng An - Tam Cốc - Bích Động không chỉ có cảnh quan thiên nhiên mà còn là khu sinh thái. Hơn nữa, khu vực này nổi tiếng với phong cảnh hùng vĩ của núi đá vôi (núi đỉnh được bao quanh bởi các thung lũng và đá dốc.)

Là một nơi có giá trị văn hoá và tự nhiên, Di sản Tràng An được bảo tồn tốt. Du khách ngạc nhiên khi thấy rằng danh thắng này có hơn 800 loài thực vật và động vật.

Khu di tích thắng cảnh Tràng An đã được UNESCO công nhận là di sản văn hoá thế giới năm 2014, đã đạt được các tiêu chuẩn của UNESCO sự tổng hòa thiên nhiên và văn hóa nhân loại.

Từ vựng

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.