UNIT 8. OUR WORLD HERITAGE SITES
(Các di sản thế giới của chúng ta)
GETTING STARTED
1.
(n): chuyến tham quan
Have you planned your city tour?
(Bạn đã lên kế hoạch cho chuyến tham quan thành phố của mình chưa?)

2.

3.
(v): cuộc sống về đêm
Do you like to see the nightlife?
(Bạn có thích xem cuộc sống về đêm?)

4.
(n): tham quan
I just want to go sightseeing around the city.
(Tôi chỉ muốn đi tham quan quanh thành phố.)

5.

6.
World Heritage Sites /ˌwɝːld ˈher.ɪ.t̬ɪdʒ ˌsaɪt/
(n): di sản thế giới
It's one of the eight UNESCO World Heritage Sites in Viet Nam.
((Đây là một trong tám di sản thế giới được UNESCO công nhận tại Việt Nam.)

7.

8.
(adj): tổ hợp
It's a cultural complex comprising royal palaces and monuments.
(Đó là một khu phức hợp văn hóa bao gồm các cung điện và di tích hoàng gia.)

9.
(adj): nguyên vẹn
Is it still intact or in ruins?
(Nó vẫn còn nguyên vẹn hay trong đống đổ nát?)

10.

11.
(n): tòa thành
Which part of the citadel can we see now?
(Bây giờ chúng ta có thể nhìn thấy phần nào của tòa thành không?)

12.
(n): triều đại
The only structure to remain intact is the Flag Tower of Ha Noi built-in 1812 during the Nguyen Dynasty.
(Công trình kiến trúc duy nhất còn nguyên vẹn là Cột cờ Hà Nội được xây dựng vào năm 1812 thời Nguyễn.)

13.

14.
(phr): cột cờ
Visitors can see the Flag Tower of Hanoi in the stone dragon at King Thien palace.
(Du khách có thể nhìn thấy Cột cờ Hà Nội hóa rồng bằng đá ở điện Vua Thiên.)

15.
(n): cuối tuần
Dan and Nam will visit the Thanh Long imperial Citadel at the weekend.
(Dan và Nam sẽ đến thăm Hoàng thành Thanh Long vào cuối tuần.)

16.
(adj): trung tâm
The Central Sector of the Imperial Citadel of Thang Long remains intact.
(Khu Trung tâm Hoàng thành Thăng Long vẫn còn nguyên vẹn.)

LANGUAGE
17.

18.
(n): mùa xuân
When is the best time to visit Ha Long Bay? In spring, summer, autumn, or winter?
(Khi nào là thời gian tốt nhất để đến thăm Vịnh Hạ Long? Vào mùa xuân, hạ, thu, đông?)

19.
(adj): cổ xưa
The ancient houses destroyed by the fire are now under reconstruction.
(Những ngôi nhà cổ bị ngọn lửa thiêu rụi hiện đang được xây dựng lại. khác.)

20.
(n): chùa
Have you visited the pagodas to lie on Tran Phu Street in Hoi An?
(Bạn đã ghé thăm những ngôi chùa nằm trên đường Trần Phú ở Hội An chưa?)

21.
(n): di tích
Irresponsible tourists damaged the archaeological site and some of the relics to date back to the last ruling dynasty.
(Những khách du lịch thiếu trách nhiệm đã làm hỏng địa điểm khảo cổ và một số di tích có từ thời triều đại cai trị cuối cùng.)

22.
(n): đèn lồng
Most tourists like buying clothes, lanterns, and other handicrafts made by local craftsmen in Hoi An.
(Hầu hết khách du lịch thích mua quần áo, đèn lồng và các đồ thủ công mỹ nghệ khác do các thợ thủ công địa phương ở Hội An làm.)

23.
(n): cây cầu
We walked on the bridge connecting the two parts of the heritage site.
(Chúng tôi đi trên cây cầu nối hai phần của khu di sản.)

24.
(n): đế chế
He was the last emperor who rules both parts of the empire.
(Ông là vị hoàng đế cuối cùng cai trị cả hai phần của đế chế.)

25.
(v): nhìn ra
We visited an ancient house that overlooks the Thu Bon River in Hoi An.
(Chúng tôi đến thăm một ngôi nhà cổ kính nhìn ra sông Thu Bồn ở Hội An.)

READING
26.
(n): phong cảnh
Ha Long Bay has beautiful scenery.
(Vịnh Hạ Long có phong cảnh tuyệt đẹp.)

27.
(pre): xuyên suốt
The climate is perfect for tourist activities throughout the year.
(Khí hậu hoàn hảo cho các hoạt động du lịch trong suốt cả năm.)

28.

29.
(adj): đa dạng
There are various activities to suit tourists' different tastes.
(Có nhiều hoạt động khác nhau phù hợp với thị hiếu khác nhau của khách du lịch.)

30.
(n): dịch vụ
The accommodation and services are a reasonable price.
(Các chỗ ở và dịch vụ là một mức giá hợp lý.)

31.
(n): đặc điểm
Geographical features of Ha Long Bay.
(Đặc điểm địa lý của Vịnh Hạ Long.)

32.
(n): hang động
With its thousands of rocks and caves emerging out of the water.
(Với hàng ngàn tảng đá và hang động nhô lên khỏi mặt nước.)

33.
(adj): quốc tế
Ha Long Bay won international recognition.
(Vịnh Hạ Long được quốc tế công nhận.)

34.
(v): khám phá
As visitors explore this magnificent place, there are always new surprises for them.
(Khi du khách khám phá nơi tuyệt đẹp này, luôn có những bất ngờ mới dành cho họ.)

35.
(n): du thuyền
Cruise tours are very popular in Ha Long Bay.
(Các tour du thuyền rất phổ biến ở Vịnh Hạ Long.)

36.
(n): ẩm thực
Ha Long Bay cuisine presents another attraction for tourists.
(Ẩm thực Vịnh Hạ Long thể hiện một nét hấp dẫn khác đối với du khách.)

37.
(n): tôm
It is famous for its fresh seafood such as crabs, prawns, and sea clams.
(Nơi đây nổi tiếng với các loại hải sản tươi sống như cua, tôm, ngao biển.)

38.
(adj): hợp lý
Tourists can also do and see a lot in Ha Long Bay at a reasonable price.
(Khách du lịch cũng có thể làm và xem rất nhiều ở Vịnh Hạ Long với giá cả hợp lý.)

39.
(adj): dồi dào
For those with a more abundant travel budget, there are also many options.
(Đối với những người có kinh phí du lịch dồi dào hơn thì cũng có rất nhiều lựa chọn.)

40.
(n): kỉ niệm
However, they will all be left with unforgettable memories of their Ha Long Bay tour.
(Tuy nhiên, tất cả đều sẽ đọng lại những kỷ niệm khó quên trong chuyến du lịch Vịnh Hạ Long.)

SPEAKING
41.
(n): kinh phí
Is it possible for people to visit Ha Long Bay on a low budget?
(Mọi người có thể đến thăm Vịnh Hạ Long với kinh phí thấp không?)

42.
(adj): có sẵn
What is available for people on a high budget?
(Những gì có sẵn cho những người có ngân sách cao?)

LISTENING
43.
(n): hệ động vật
It has distinctive flora and fauna.
(Nó có hệ thực vật và động vật đặc biệt.)

44.
(adj): quan trọng
It is a significant geological site.
(Đó là một địa điểm địa chất quan trọng.)

45.
(n): đá vôi
The landscape is flat, and the geology is dominated by limestone.
(Cảnh quan bằng phẳng và địa chất chủ yếu là đá vôi.)

46.
(n): hang động
I think you called it the grotto.
(Tôi nghĩ bạn đã gọi nó là hang động.)

WRITING
47.
(n): phong cảnh
What do you know about Trang An Scenic Landscape Complex?
(Bạn biết gì về Quần thể danh thắng Tràng An?)

48.
(n): núi
A magnificent landscape of limestone mountain tops surrounded by valleys and steep rocks.
(Một cảnh quan tuyệt đẹp của các đỉnh núi đá vôi được bao quanh bởi các thung lũng và đá dốc.)

49.
(n): đền
Home to many temples, pagodas, and places of worship.
(Là nơi có nhiều đền, chùa và nơi thờ tự.)

50.
(n): hệ thực vật
Home to more than 800 species of flora and fauna.
(Là nơi sinh sống của hơn 800 loài động thực vật.)

COMMUNICATION & CULTURE
51.
(n): lăng mộ
Taj Mahal is a giant mausoleum of white marble in Agra, India.
(Taj Mahal là một lăng mộ khổng lồ bằng đá cẩm thạch trắng ở Agra, Ấn Độ.)

52.
(n): nhà thờ Hồi giáo
The east wall of the mosque is covered with a beautiful mosaic.
(Bức tường phía đông của nhà thờ Hồi giáo được bao phủ bởi một bức tranh khảm tuyệt đẹp.)

53.
(n): mái vòm
The dome of the city hall could be seen in the distance.
(Từ xa có thể nhìn thấy mái vòm của tòa thị chính.)

54.
(n): kiệt tác
Leonardo's "Last Supper" is widely regarded as a masterpiece.
(Tác phẩm "Bữa tối cuối cùng" của Leonardo được nhiều người đánh giá là một kiệt tác.)

55.
outstanding /aʊtˈstændɪŋ/(adj)
(adj): xuất sắc
Why is the Taj Mahal considered to be an outstanding work of art?
(Tại sao Taj Mahal được coi là một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc?)

LOOKING BACK
56.
(n): khảo cổ học
She is an expert on the archaeology of ancient Egypt.
(Cô là một chuyên gia về khảo cổ học của Ai Cập cổ đại.)

57.
(v): khai quật
Ice age bones are being excavated in the caves.
(Xương kỷ băng hà đang được khai quật trong các hang động.)

58.
(v): bảo tồn
We want to preserve the character of the town while improving the facilities.
(Chúng tôi muốn bảo tồn nét đặc trưng của thị trấn trong khi cải thiện cơ sở vật chất.)
