Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 11 mới

  •   

UNIT 8. OUR WORLD HERITAGE SITES

(Các di sản thế giới của chúng ta)

GETTING STARTED

1.

tour /tʊə(r)/

(n): chuyến tham quan

Have you planned your city tour?

(Bạn đã lên kế hoạch cho chuyến tham quan thành phố của mình chưa?)

2.

recommend /ˌrekəˈmend/

(v): gợi ý

What would you recommend?

(Bạn muốn gợi ý điều gì?)

3.

nightlife /ˈnaɪtlaɪf/

(v): cuộc sống về đêm

Do you like to see the nightlife?

(Bạn có thích xem cuộc sống về đêm?)

4.

sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/

(n): tham quan

I just want to go sightseeing around the city.

(Tôi chỉ muốn đi tham quan quanh thành phố.)

5.

special /ˈspeʃl/

(adj): đặc biệt

What's so special about it?

(Có gì đặc biệt về nó?)

6.

World Heritage Sites /ˌwɝːld ˈher.ɪ.t̬ɪdʒ ˌsaɪt/

(n): di sản thế giới

It's one of the eight UNESCO World Heritage Sites in Viet Nam.

((Đây là một trong tám di sản thế giới được UNESCO công nhận tại Việt Nam.)

7.

exactly /ɪɡˈzæktli/

(adv): chính xác

What exactly is it?

(Chính xác thì nó là gì?)

8.

complex /ˈkɒmpleks/

(adj): tổ hợp

It's a cultural complex comprising royal palaces and monuments.

(Đó là một khu phức hợp văn hóa bao gồm các cung điện và di tích hoàng gia.)

9.

intact /ɪnˈtækt/(a)

(adj): nguyên vẹn

Is it still intact or in ruins?

(Nó vẫn còn nguyên vẹn hay trong đống đổ nát?)

10.

pity /ˈpɪti/

(n): đáng tiếc

What a pity!

(Thật đáng tiếc!)

11.

citadel /ˈsɪtədəl/

(n): tòa thành

Which part of the citadel can we see now?

(Bây giờ chúng ta có thể nhìn thấy phần nào của tòa thành không?)

12.

dynasty /ˈdɪnəsti/

(n): triều đại

The only structure to remain intact is the Flag Tower of Ha Noi built-in 1812 during the Nguyen Dynasty.

(Công trình kiến trúc duy nhất còn nguyên vẹn là Cột cờ Hà Nội được xây dựng vào năm 1812 thời Nguyễn.)

13.

suit /suːt/

(n): phù hợp

The weekend suits me better.

(Cuối tuần phù hợp với tôi hơn.)

14.

flag tower /flæɡ ˈtaʊ. ɚ/

(phr): cột cờ

Visitors can see the Flag Tower of Hanoi in the stone dragon at King Thien palace.

(Du khách có thể nhìn thấy Cột cờ Hà Nội hóa rồng bằng đá ở điện Vua Thiên.)

15.

weekend /ˌwiːkˈend/

(n): cuối tuần

Dan and Nam will visit the Thanh Long imperial Citadel at the weekend.

(Dan và Nam sẽ đến thăm Hoàng thành Thanh Long vào cuối tuần.)

16.

Central /ˈsentrəl/

(adj): trung tâm

The Central Sector of the Imperial Citadel of Thang Long remains intact.

(Khu Trung tâm Hoàng thành Thăng Long vẫn còn nguyên vẹn.)

LANGUAGE

17.

town /taʊn/

(n): thị trấn

I want to see the ancient town.

(Tôi muốn nhìn thấy thị trấn cổ kính.)

18.

spring /sprɪŋ/

(n): mùa xuân

When is the best time to visit Ha Long Bay? In spring, summer, autumn, or winter?

(Khi nào là thời gian tốt nhất để đến thăm Vịnh Hạ Long? Vào mùa xuân, hạ, thu, đông?)

19.

ancient /ˈeɪnʃənt/

(adj): cổ xưa

The ancient houses destroyed by the fire are now under reconstruction.

(Những ngôi nhà cổ bị ngọn lửa thiêu rụi hiện đang được xây dựng lại. khác.)

20.

pagoda /pəˈɡəʊdə/

(n): chùa

Have you visited the pagodas to lie on Tran Phu Street in Hoi An?

(Bạn đã ghé thăm những ngôi chùa nằm trên đường Trần Phú ở Hội An chưa?)

21.

relic /ˈrelɪk/

(n): di tích

Irresponsible tourists damaged the archaeological site and some of the relics to date back to the last ruling dynasty.

(Những khách du lịch thiếu trách nhiệm đã làm hỏng địa điểm khảo cổ và một số di tích có từ thời triều đại cai trị cuối cùng.)

22.

lantern /ˈlæntən/

(n): đèn lồng

Most tourists like buying clothes, lanterns, and other handicrafts made by local craftsmen in Hoi An.

(Hầu hết khách du lịch thích mua quần áo, đèn lồng và các đồ thủ công mỹ nghệ khác do các thợ thủ công địa phương ở Hội An làm.)

23.

bridge /brɪdʒ/

(n): cây cầu

We walked on the bridge connecting the two parts of the heritage site.

(Chúng tôi đi trên cây cầu nối hai phần của khu di sản.)

24.

empire /ˈempaɪə(r)/

(n): đế chế

He was the last emperor who rules both parts of the empire.

(Ông là vị hoàng đế cuối cùng cai trị cả hai phần của đế chế.)

25.

overlook /oʊ.vɚˈlʊk/

(v): nhìn ra

We visited an ancient house that overlooks the Thu Bon River in Hoi An.

(Chúng tôi đến thăm một ngôi nhà cổ kính nhìn ra sông Thu Bồn ở Hội An.)

READING

26.

scenery /ˈsiːnəri/

(n): phong cảnh

Ha Long Bay has beautiful scenery.

(Vịnh Hạ Long có phong cảnh tuyệt đẹp.)

27.

throughout /θruːˈaʊt/

(pre): xuyên suốt

The climate is perfect for tourist activities throughout the year.

(Khí hậu hoàn hảo cho các hoạt động du lịch trong suốt cả năm.)

28.

seafood /ˈsiːfuːd/

(n): hải sản

It offers delicious seafood.

(Nó cung cấp hải sản ngon.)

29.

various /ˈveəriəs/

(adj): đa dạng

There are various activities to suit tourists' different tastes.

(Có nhiều hoạt động khác nhau phù hợp với thị hiếu khác nhau của khách du lịch.)

30.

service /ˈsɜːvɪs/

(n): dịch vụ

The accommodation and services are a reasonable price.

(Các chỗ ở và dịch vụ là một mức giá hợp lý.)

31.

feature /ˈfiːtʃə(r)/

(n): đặc điểm

Geographical features of Ha Long Bay.

(Đặc điểm địa lý của Vịnh Hạ Long.)

32.

cave /keɪv/

(n): hang động

With its thousands of rocks and caves emerging out of the water.

(Với hàng ngàn tảng đá và hang động nhô lên khỏi mặt nước.)

33.

international /ˌɪntəˈnæʃnəl/

(adj): quốc tế

Ha Long Bay won international recognition.

(Vịnh Hạ Long được quốc tế công nhận.)

34.

explore /ɪkˈsplɔː(r)/

(v): khám phá

As visitors explore this magnificent place, there are always new surprises for them.

(Khi du khách khám phá nơi tuyệt đẹp này, luôn có những bất ngờ mới dành cho họ.)

35.

cruise /kruːz/(n)

(n): du thuyền

Cruise tours are very popular in Ha Long Bay.

(Các tour du thuyền rất phổ biến ở Vịnh Hạ Long.)

36.

cuisine /kwɪˈziːn/

(n): ẩm thực

Ha Long Bay cuisine presents another attraction for tourists.

(Ẩm thực Vịnh Hạ Long thể hiện một nét hấp dẫn khác đối với du khách.)

37.

prawn /prɔːn/

(n): tôm

It is famous for its fresh seafood such as crabs, prawns, and sea clams.

(Nơi đây nổi tiếng với các loại hải sản tươi sống như cua, tôm, ngao biển.)

38.

reasonable /ˈriːznəbl/

(adj): hợp lý

Tourists can also do and see a lot in Ha Long Bay at a reasonable price.

(Khách du lịch cũng có thể làm và xem rất nhiều ở Vịnh Hạ Long với giá cả hợp lý.)

39.

abundant /əˈbʌndənt/

(adj): dồi dào

For those with a more abundant travel budget, there are also many options.

(Đối với những người có kinh phí du lịch dồi dào hơn thì cũng có rất nhiều lựa chọn.)

40.

memory /ˈmeməri/

(n): kỉ niệm

However, they will all be left with unforgettable memories of their Ha Long Bay tour.

(Tuy nhiên, tất cả đều sẽ đọng lại những kỷ niệm khó quên trong chuyến du lịch Vịnh Hạ Long.)

SPEAKING

41.

budget /'bʌdʒit/

(n): kinh phí

Is it possible for people to visit Ha Long Bay on a low budget?

(Mọi người có thể đến thăm Vịnh Hạ Long với kinh phí thấp không?)

42.

available /əˈveɪləbl/

(adj): có sẵn

What is available for people on a high budget?

(Những gì có sẵn cho những người có ngân sách cao?)

LISTENING

43.

fauna /ˈfɔːnə/(n)

(n): hệ động vật

It has distinctive flora and fauna.

(Nó có hệ thực vật và động vật đặc biệt.)

44.

significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/

(adj): quan trọng

It is a significant geological site.

(Đó là một địa điểm địa chất quan trọng.)

45.

limestone /ˈlaɪmstəʊn/

(n): đá vôi

The landscape is flat, and the geology is dominated by limestone.

(Cảnh quan bằng phẳng và địa chất chủ yếu là đá vôi.)

46.

grotto /ˈɡrɒtəʊ/(n)

(n): hang động

I think you called it the grotto.

(Tôi nghĩ bạn đã gọi nó là hang động.)

WRITING

47.

landscape /ˈlændskeɪp/

(n): phong cảnh

What do you know about Trang An Scenic Landscape Complex?

(Bạn biết gì về Quần thể danh thắng Tràng An?)

48.

mountain /ˈmaʊntən/

(n): núi

A magnificent landscape of limestone mountain tops surrounded by valleys and steep rocks.

(Một cảnh quan tuyệt đẹp của các đỉnh núi đá vôi được bao quanh bởi các thung lũng và đá dốc.)

49.

temple /ˈtempl/

(n): đền

Home to many temples, pagodas, and places of worship.

(Là nơi có nhiều đền, chùa và nơi thờ tự.)

50.

flora /ˈflɔːrə/(n)

(n): hệ thực vật

Home to more than 800 species of flora and fauna.

(Là nơi sinh sống của hơn 800 loài động thực vật.)

COMMUNICATION & CULTURE

51.

mausoleum /ˌmɔːzəˈliːəm/(n)

(n): lăng mộ

Taj Mahal is a giant mausoleum of white marble in Agra, India.

(Taj Mahal là một lăng mộ khổng lồ bằng đá cẩm thạch trắng ở Agra, Ấn Độ.)

52.

mosque /mɒsk/(n)

(n): nhà thờ Hồi giáo

The east wall of the mosque is covered with a beautiful mosaic.

(Bức tường phía đông của nhà thờ Hồi giáo được bao phủ bởi một bức tranh khảm tuyệt đẹp.)

53.

dome /dəʊm/(n)

(n): mái vòm

The dome of the city hall could be seen in the distance.

(Từ xa có thể nhìn thấy mái vòm của tòa thị chính.)

54.

masterpiece /ˈmɑːstəpiːs/

(n): kiệt tác

Leonardo's "Last Supper" is widely regarded as a masterpiece.

(Tác phẩm "Bữa tối cuối cùng" của Leonardo được nhiều người đánh giá là một kiệt tác.)

55.

outstanding /aʊtˈstændɪŋ/(adj)

(adj): xuất sắc

Why is the Taj Mahal considered to be an outstanding work of art?

(Tại sao Taj Mahal được coi là một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc?)

LOOKING BACK

56.

archaeology /ˌɑːkiˈɒlədʒi/

(n): khảo cổ học

She is an expert on the archaeology of ancient Egypt.

(Cô là một chuyên gia về khảo cổ học của Ai Cập cổ đại.)

57.

excavate /ˈekskəveɪt/

(v): khai quật

Ice age bones are being excavated in the caves.

(Xương kỷ băng hà đang được khai quật trong các hang động.)

58.

preserve /prɪˈzɜːv/

(v): bảo tồn

We want to preserve the character of the town while improving the facilities.

(Chúng tôi muốn bảo tồn nét đặc trưng của thị trấn trong khi cải thiện cơ sở vật chất.)