Từ vựng - Wonders of Vietnam

1. administrative /ədˈmɪnɪstrətɪv/   

(adj): hành chính

- Her duties are purely administrative.

(Nhiệm vụ của cô ấy thuần túy là về hành chính)

2. astounding /əˈstaʊndɪŋ/   

(adj): làm sững sờ

- The performance was an astounding success.

(Màn trình diễn là một thành công đáng ngạc nhiên)

- He gave a quite astounding answer.

(Anh ta đưa ra 1 đáp án gây sốc)

3. cavern /ˈkævən/   

(n): hang động

      - The cavern was as big as two or three rooms bunched together

(Cái hang này to bằng 3 căn phòng cộng lại)

- The underground cavern was formed where water used to flow.

(Hang ngầm được hình thành nhờ có nước thường xuyên chảy qua)

4. citadel /ˈsɪtədəl/    

(n): thành trì

- After the Mongol invasion of 1241, a citadel was built on the hills opposite the city.

(Sau triều đại Mông –gôn vào năm 1241, một thành trì đã được xây dựng trên ngọn đồi đối diện thành phố)

- The town has a 14th century citadel overlooking the river.

(Thành phố này có một tòa thành từ thế kỉ 14 nhìn ra sông)

5. complex /ˈkɒmpleks/   

(n): khu liên hợp

complex (adj): phức tạp

- They live in a large apartment complex.

(Họ sống ở trong 1 khu liên hợp căn hộ rộng lớn.)

- They are going to build a a shopping and entertaining complex here.

(Họ sắp sửa xây dựng một tổ hợp mua sắm và giải trí ở đây.)

6. contestant /kənˈtestənt/   

(n): thí sinh 

- She had once been a contestant in the Miss World competition.

(Cô ấy đã từng là 1 thí sinh của cuộc thi Miss World.)

- Please welcome our next contestant.

(Hãy chào mừng thí sinh tiếp theo!)

7. fortress /ˈfɔːtrəs/   

(n): pháo đài

     - Fear of terrorist attack has turned the conference centre into a fortress.

(Nỗi lo khủng bố sẽ tấn công đã biến trung tâm hội nghị thành 1 pháo đài)

- He doubted that even this fortress was no longer safe from the epidemic.

(Anh ta nghi ngờ rằng ngay kể cả cái pháo đài này cũng không còn an toàn khỏi trận đại dịch)

8. geological /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/   

(adj): thuộc về địa chất

geologist (n): nhà địa chất học    

- The scientists were surprised by the complex geological structure of the region.

(Các nhà khoa học phải ngạc nhiên vì cấu trúc địa chất phức tạp của khu vực này)

9. limestone /ˈlaɪmstəʊn/   

(n): đá vôi

- The landscape is flat and the geology is dominated by limestone.

(Địa hình nơi đây rất bằng phẳng và địa chất được bao phủ bởi đá vôi)

- Limestone is a chemical or biological sedimentary rock that has many uses in agriculture and industry.

(Đá vôi là đá trầm tích thuộc về hóa học hoặc sinh học có rất nhiều công dụng trong nông nghiệp và công nghiệp)

10. measure /ˈmeʒə(r)/   

(n): biện pháp

- These measures were designed to improve car safety.

(Những biện pháp này đã được thiết kế để cải thiện sự an toàn của ô tô)

- What further measures can we take to avoid terrorism?

(Những biện pháp nào có thể làm để chống khủng bố)

11. paradise /ˈpærədaɪs/   

(n): thiên đường

- His idea of paradise is to spend the day lying on the beach.

(Đối với anh ta thì thiên đường chính là dành cả một ngày năm trên bãi biển)

- This mall is a shopper's paradise.

(Trung tâm này chính là thiên đường mua sắm)

12. picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/   

(adj): đẹp (như tranh)

- It was a pretty town with a picturesque harbour and well-preserved buildings.

(Đó là một thành phố xinh đẹp với một bến cảng đẹp như tranh vẽ cùng với những tòa nhà được bảo tồn rất tốt)

- She lives in a very picturesque village in Suffolk.

(Cô ấy sống ở một ngôi làng đẹp như tranh ở Suffolk.)

13. rickshaw (n) xích lô   

- In the movie he ferries customers through an unnamed small town in a pedal-driven rickshaw.

(Trong bộ phim anh ta chở khách hàng của mình băng qua những thành phố nhỏ không tên trên một chiếc xe xích lô)

14. sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/   

(n): bức tượng

- He collects modern sculpture.

(Anh ta sưu tập những bức tượng hiện đại)

- The museum has several life-sized sculptures of people and animals.

(Bảo tàng này có vài bức tượng con người và động vật to bằng kích thước thật)

15. setting /ˈsetɪŋ/   

(n): khung cảnh

- People tend to behave differently in different social settings.

(Con người thường có xu hướng hành xử khác nhau ở những hoàn cảnh xã hội khác nhau)

16. spectacular /spekˈtækjələ(r)/   

(adj): ngoạn mục

- This is one of the most spectacular displays of fireworks I have ever seen.

(Đây là môt trong những màn trình diễn pháo hoa ngoạn mục nhất mà tôi từng xem.)

- We've had spectacular success with the product.

(Chúng tôi đã có một sự thành công ngoạn mục với sản phẩm của mình)

17. structure /ˈstrʌktʃə(r)/   

(n) công trình

- His house is a totally wooden structure.

(Nhà của anh ta là một công trình được làm hoàn toàn bằng gỗ)

18. tomb /tuːm/   

(n): lăng mộ

- After years, they finally found out the tombs of the Pharaohs

(Sau hàng năm trời, họ cuối cùng cũng tìm ra được lăng mộ của vua Phara-ông)