Ngữ pháp - To V/ Ving sau động từ

I. Dạng thức V-ING 

1. Sau những động từ sau đây:

admit, avoid, delay, enjoy, excuse, consider, deny, finish, imagine, forgive, keep, mind, miss, postpone, practise, resist, risk, propose, detest, dread, resent, pardon, try, fancy…

Ví dụ:

He admitted breaking the vase.

Anh ấy thú nhận đã làm vỡ bình hoa.

I tried wearing this coat.

Tôi đã thử mặc chiếc áo này.

He is avoiding meeting her.

Anh ấy đang tránh gặp mặt cô ấy.

 

2. Theo cấu trúc: Verbs + prepositions + V-ing:

apologize for (xin lỗi về cái gì), accuse of (buộc tội về), insist on (nài nỉ để làm gì), congratulate on (chúc mừng), suspect of (nghi ngờ), look forward to (mong đợi), dream of (mơ về), succeed in (thành công), object to (phản đối), approve/disapprove of (đồng ý/phản đối)…

Ví dụ:

I apologized for being late.

Tôi xin lỗi vì đến muộn.

We look forward to hearing from you.

Chúng tôi mong nhận được  tin của bạn.

 

3. V-ing cũng theo sau những cụm từ như:

It’s no use / It’s no good…: Nó không tốt làm gì.

There’s no point ( in)...: không cần thiết làm gì

It’s ( not) worth …: không có ích khi làm gì

Have difficult ( in) …: có khó khăn khi làm gì

It’s a waste of time/ money (on) …: lãng phí thời gian/tiền bạc làm gì

Spend/ waste time/money (on) …: sử dụng thời gian/tiền bạc làm gì

Be/ get used to …: quen với làm gì

Be/ get accustomed to …: quen với làm gì

Do/ Would you mind … ?: bạn có phiền …

be busy doing something: bận làm gì

What about … ? How about …?: thế còn ….

Go + V-ing (go shopping, go swimming…)

Ví dụ:

He is busy looking after his children.

Anh ấy đang bận trông nom những đứa con của anh ấy.

It’s a waste of time playing games.

Thật là lãng phí thời gian để chơi điện tử.

 

II. Dạng thức TO-INFINITVE 

Động từ ở dạng to Infinitive trong những trường hợp dưới đây:

1. Sau những động từ:

agree, appear, arrange, attempt, ask, decide, determine, fail, endeavour, happen, hope, learn, manage, offer, plan, prepare, promise, prove, refuse, seem, tend, threaten, try, volunteer, expect, want,…

Ví dụ:

She agreed to work on Sunday.

Cô ấy đồng ý làm việc vào chủ nhật.

I tried to finish my work before 5 pm.

Tôi đã cố gắng hoàn thành công việc của mình trước 5 giờ chiều.

 

2. Theo cấu trúc: Verb + Object + to V

Những động từ theo công thức này là: advise, allow, enable, encourage, forbid, force, hear, instruct, invite, order, permit, persuade, request, remind, train, urge, want, tempt…

Ví dụ:

My father encourages me to go abroad.

Bố của tôi khuyến khích tôi đi ra nước ngoài.

He invited me to come to his party.

Anh ấy mời tôi đến dự bữa tiệc của anh ấy.

 

Note: Một số động từ có thể đi cùng với cả động từ nguyên thể và cả “V-ing”, hãy so sánh sự khác nhau về ý nghĩa giữa chúng.

- Stop

Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)

Stop to V: dừng lại để làm việc gì

Ví dụ:

I stop drinking beer.

Tôi dừng uống bia.

I stop to drink beer.

Tôi dừng lại để uống bia

 

- Remember/forget/regret

Remember/forget/regret to V: nhớ/quên/tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)

Remember/forget/regret V-ing: nhớ/quên/tiếc đã làm gì (ở quá khứ)

Ví dụ:

Remember to close the door.

Hãy nhớ đóng cửa ra vào đấy.

I remembered sending this letter.

Tôi nhớ là tôi đã gửi bức thư này.

I regret to leave the company soon.

Tôi lấy làm tiếc vì sẽ rời công ty sớm.

I regret leaving school for a long time.

Tôi rất tiếc vì đã bỏ học trong một thời gian dài.

 

- Try

Try to V: cố gắng làm gì

Try V-ing: thử làm gì

Ví dụ:

I try to study harder.

Tôi cố gắng học chăm hơn.

You should try eating Chinese food.

Bạn nên thử ăn đồ ăn Trung Quốc.

 

- Like

Like V-ing: Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức.

Like to do: làm việc đó vì nó là tốt và cần thiết

Ví dụ:

I like reading comics.

Tôi thích đọc truyện tranh.

I like to learn Japanese.

Tôi thích học Tiếng Nhật.

 

- Prefer

Prefer V-ing to V-ing

Prefer + to V  + rather than (V)

Ví dụ:

I prefer playing football to playing volleyball.

Tôi thích chơi bóng đá hơn chơi bóng chuyền.

I prefer to eat rather than sleep.

Tôi thích ăn hơn ngủ.

 

- Mean

Mean to V: Có ý định làm gì.

Mean V-ing: Có nghĩa là gì.

Ví dụ:

I don’t mean to force you to do that.

Tôi không có ý bắt bạn làm việc đó.

This sign means not turning left.

Biển báo này có ý nghĩa là không được rẽ trái.

 

- Need

Need to V: cần làm gì

Need V-ing: cần được làm gì (= need to be done)

Ví dụ:

I need to buy this computer.

Tôi cần mua chiếc máy tính này.

Your car needs repairing. (= your car needs to be repaired).

Câu hỏi trong bài