(n): tài sản
- Her assets include shares in the company and a house in France.
(Tài sản của cô ấy bao gồm cổ phần trong công ty và 1 ngôi nhà ở Pháp)
- A company's assets can consist of cash, investments, specialist knowledge, or copyright material.
(Tài sản của 1 công ty có thể bao gồm tiền mặt, đầu tư, kiến thức chuyên ngành hoặc tài liệu bản quyền)
14. multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/
(adj): đa văn hóa
- We live in a multicultural society.
(Chúng ta sống trong 1 xã hội đa văn hóa)
- How do we create a truly multicultural organization and still have a common culture in the company?
(Làm thế nào để chúng ta tạo ra được 1 tập thể đa văn hóa mà vẫn giữ được những văn hóa bình thường trong công ty?)