5. consequently /ˈkɒnsɪkwəntli/
(adv): vì vậy, kết quả là, hậu quả là
- This poses a threat to agriculture and the food chain, and consequently to human health.
(Điều này gây ra mối đe dọa đối với nông nghiệp và chuỗi thực phẩm, và hậu quả là đối với sức khỏe con người.)
- She failed her exams and was consequently unable to start her studies at college.
(Cô ấy đã trượt kỳ thi của mình và do đó không thể bắt đầu việc học của mình tại trường đại học.)
(v): tạo điều kiện dễ dàng; điều phối, hướng dẫn
- To facilitate learning, each class is no larger than 30 students.
(Để thuận tiện cho việc học, mỗi lớp không quá 30 học viên.)
- An expert negotiator was brought in to facilitate the discussion.
(Một chuyên gia đàm phán đã được cử đến để tạo điều kiện cho cuộc thảo luận.)
(adj): thực hành, thực tế, ngay tại chỗ
- She's very much a hands-on manager.
(Cô ấy rất là một người giám đốc có kinh nghiệm thực chiến.)
- Many employers consider hands-on experience to be as useful as academic qualifications.
(Nhiều nhà tuyển dụng coi kinh nghiệm thực hành cũng hữu ích như bằng cấp học vấn.)
(adj): cuộc sống thực
- In real life the star of the movie is a devoted husband and father.
(Ngoài đời, ngôi sao của phim là một người chồng, người cha tận tụy.)
- These beliefs can be supported by our own experiences in real life.
(Những niềm tin này có thể được hỗ trợ bởi kinh nghiệm của chính chúng ta trong cuộc sống thực.)
(v): biến đổi theo nhu cầu, điều chỉnh
- We tailor any of our products to your company's specific needs.
(Chúng tôi điều chỉnh bất kỳ sản phẩm nào của chúng tôi theo nhu cầu cụ thể của công ty bạn.)
- Their services are tailored to clients’ needs.
(Dịch vụ của họ phù hợp với nhu cầu của khách hàng.)