Từ vựng - Changing roles in society

1. application /ˌæplɪˈkeɪʃn/   

(n): việc áp dụng, ứng dụng

- The invention would have a wide range of applications in industry.

(Sáng chế sẽ có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.)

- The program is designed for general application.

(Chương trình được thiết kế để ứng dụng chung.)

2. attendance /əˈtendəns/   

(n): sự tham gia

- Attendance at these lectures is not compulsory.

(Việc tham dự các bài giảng này là không bắt buộc.)

- Teachers must keep a record of students' attendances.

(Giáo viên phải lưu hồ sơ về việc đi học của học sinh.)

3. breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/   

(n): trụ cột gia đình

- Men are often expected to be the breadwinner in a family.

(Đàn ông thường được coi là trụ cột trong một gia đình.)

- When the baby was born, I became the sole breadwinner.

(Khi đứa con chào đời, tôi trở thành trụ cột gia đình duy nhất.)

4. burden /ˈbɜːdn/   

(n): gánh nặng

- I don't want to become a burden to my children when I'm old.

(Tôi không muốn trở thành gánh nặng cho con cái khi về già.)

- The main burden of caring for old people falls on the state.

(Gánh nặng chính của việc chăm sóc người già thuộc về nhà nước.)

5. consequently /ˈkɒnsɪkwəntli/   

(adv): vì vậy, kết quả là, hậu quả là

- This poses a threat to agriculture and the food chain, and consequently to human health.

(Điều này gây ra mối đe dọa đối với nông nghiệp và chuỗi thực phẩm, và hậu quả là đối với sức khỏe con người.)

- She failed her exams and was consequently unable to start her studies at college.

(Cô ấy đã trượt kỳ thi của mình và do đó không thể bắt đầu việc học của mình tại trường đại học.)

6. content /kənˈtent/   

(adj): hài lòng

- He seems fairly content with his life.

(Anh ấy có vẻ khá bằng lòng với cuộc sống của mình.)

- I'm content to sit at the back.

(Tôi bằng lòng ngồi ở phía sau.)

7. externally /ɪkˈstɜːnəli/   

(adv): bên ngoài, từ bên ngoài

- The building has been restored externally and internally.

(Tòa nhà đã được phục hồi bên ngoài và bên trong.)

- The university has many externally funded research projects.

(Trường có nhiều dự án nghiên cứu được tài trợ từ bên ngoài.)

8. facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/   

(v): tạo điều kiện dễ dàng; điều phối, hướng dẫn

- To facilitate learning, each class is no larger than 30 students.

(Để thuận tiện cho việc học, mỗi lớp không quá 30 học viên.)

- An expert negotiator was brought in to facilitate the discussion.

(Một chuyên gia đàm phán đã được cử đến để tạo điều kiện cho cuộc thảo luận.)

9. financial /faɪˈnænʃl/   

(adj): (thuộc về) tài chính

- Tokyo and New York are major financial centres.

(Tokyo và New York là những trung tâm tài chính lớn.)

- The current financial crisis is global.

(Cuộc khủng hoảng tài chính hiện nay mang tính toàn cầu.)

10. hands-on /hændz-ɒn/   

(adj): thực hành, thực tế, ngay tại chỗ

- She's very much a hands-on manager.

(Cô ấy rất là một người giám đốc có kinh nghiệm thực chiến.)

- Many employers consider hands-on experience to be as useful as academic qualifications.

(Nhiều nhà tuyển dụng coi kinh nghiệm thực hành cũng hữu ích như bằng cấp học vấn.)

11. individually-oriented /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/   

(adj): có xu hướng cá nhân

12. leave /liːv/   

(n): nghỉ phép

- How much annual leave do you get?

(Bạn được nghỉ phép năm bao nhiêu?)

- I've asked if I can take a week's unpaid leave.

(Tôi đã hỏi liệu tôi có thể nghỉ không lương một tuần không.)

13. male-dominated /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/    

(adj): do nam giới áp đảo

real-life /rɪəl-laɪf/   

(adj): cuộc sống thực

- In real life the star of the movie is a devoted husband and father.

(Ngoài đời, ngôi sao của phim là một người chồng, người cha tận tụy.)

- These beliefs can be supported by our own experiences in real life.

(Những niềm tin này có thể được hỗ trợ bởi kinh nghiệm của chính chúng ta trong cuộc sống thực.)

15. responsive (to) /rɪˈspɒnsɪv/   

(adj): phản ứng nhanh nhạy

- Firms have to be responsive to consumer demand.

(Các công ty phải xử lí nhanh nhạy với nhu cầu của người tiêu dùng.)

- The company is highly responsive to changes in demand.

(Công ty rất nhanh nhạy với những thay đổi của nhu cầu.)

16. role /rəʊl/   

(n): vai trò

- She has landed the lead role in a new play.

(Cô đã đảm nhận vai chính trong một vở kịch mới.)

- It is important that everyone has clearly defined roles and responsibilities.

(Điều quan trọng là mọi người phải xác định rõ vai trò và trách nhiệm.)

17. sector /ˈsektə(r)/   

(n): mảng, lĩnh vực

- We have seen rapid growth in the services sector.

(Chúng tôi đã chứng kiến sự phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực dịch vụ.)

- The survey covers a wide range of industry sectors.

(Cuộc khảo sát bao gồm một loạt các lĩnh vực công nghiệp.)

18. sense (of) /sens/   

(n): hiểu, biết, có

- He has a very good sense of direction.

(Anh ấy có định hướng rất tốt)

- Readers gain a real sense of what life was like in the mountains.

(Người đọc có được cảm giác thực tế về cuộc sống ở vùng núi.)

19. sole /səʊl/   

(adj): độc nhất, duy nhất

- My sole reason for coming here was to see you.

(Lý do duy nhất của tôi khi đến đây là để gặp bạn.)

- She has sole responsibility for the project.

(Cô ấy chịu trách nhiệm duy nhất cho dự án.)

20. tailor /ˈteɪlə(r)/   

(v): biến đổi theo nhu cầu, điều chỉnh

- We tailor any of our products to your company's specific needs.

(Chúng tôi điều chỉnh bất kỳ sản phẩm nào của chúng tôi theo nhu cầu cụ thể của công ty bạn.)

- Their services are tailored to clients’ needs.

(Dịch vụ của họ phù hợp với nhu cầu của khách hàng.)

21. virtual /ˈvɜːtʃuəl/   

(adj): ảo

- In the game players simulate real life in a virtual world.

(Trong game người chơi mô phỏng cuộc sống thực trong thế giới ảo.)

- Visit our website for a virtual tour of the museum.

(Hãy truy cập trang web của chúng tôi để tham quan bảo tàng ảo.)

22. vision /ˈvɪʒn/   

(n): tầm nhìn

- Cats have good night vision.

(Mèo có thị lực ban đêm tốt.)

- Her vision was still blurry.

(Tầm nhìn của cô vẫn còn mờ mịt.)