(n) yếu tố
- Heavy snow was a contributing factor in the accident.
(Tuyết dày là một yếu tố gây nên tai nạn)
- Smoking is a causative factor in the development of several serious diseases, including lung cancer.
(Hút thuốc là yếu tố gây nên sự phát triển của một vài loại bệnh nguy hiểm như ung thư phổi)
(n) thể loại, đa dạng
- The article was about the different varieties of Spanish spoken in South America.
(Bài báo nói về những kiểu tiếng Tây Ban Nha khác nhau ở Nam Mỹ.)
- Our supermarket stocks apples in several different varieties.
(Siêu thị của chúng tôi có bán táo thuộc nhiều chủng loại)