PAST PERFECT: THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH
1. Cấu trúc:
Ví dụ:
- She had studied English before she moved to New York. (Bạn đã học Tiếng Anh trước khi bạn chuyển đến New York.)
- Had you studied English before you moved to New York? (Bạn đã học tiếng anh trước khi chuyển đến New York phải không?)
- Trong câu khẳng định nhiều khi từ “had” sẽ được viết tắt thành ‘d (he’d, I’d,...)
2. Cách sử dụng:
- Thì quá khứ hoàn thành nói về 1 hành động đã xảy ra và kết thúc trước cái gì đó trong quá khứ.
Ví dụ: She had travelled to many countries before she went to Vietnam.
(Cô ấy đã du lịch đến nhiều quốc gia trước khi đến Vietnam.)
- Nói về 1 sự việc tiếp diễn trong 1 khoảng thời gian trước khi 1 thứ khác xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: We had had that car for ten years before it broke down.
(Chúng tôi đã sử dụng chiếc xe đấy khoảng 10 năm trước khi nó bị hỏng)
3. Những cụm từ biểu đạt thời gian: