Từ vựng - Du lịch

1. affordable /əˈfɔː.də.bəl/   

(adj): có thể chi trả được

- nice clothes at affordable prices

(Quần áo đẹp với giá cả phải chăng)

- Affordable housing isn’t enough – we also need job opportunities.

(Vấn đề nhà ở có thể chi trả được là không đủ, chúng ta cần có cả những cơ hội công việc.)

2. breathtaking /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/   

(adj): rất đẹp đến nỗi nín thở

- The view from the top of the mountain is breathtaking.

(Tầm nhìn từ đỉnh núi đẹp đến nỗi  nín thở)

- The scene was one of breathtaking beauty.

(Cảnh này là một nét đẹp)

3. check-in /tʃek/   

ghi tên khi đến

- Passengers are requested to check in two hours before the flight.

(Hành khách được yêu cầu check in trước 2 tiếng lên chuyến bay.)

- You can save time by checking in online.

(Bạn có thể tiết kiệm thời gian bằng cách check in trực tuyến)

4. destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/   

(n): điểm đến

- We arrived at our destination tired and hungry.

(Chúng tôi đến điểm đến khi đã mệt và đói)

- The Caribbean is a popular holiday destination.

(Vùng biển Caribbe là một điểm đến nghỉ dưỡng nổi tiếng.)

5. exotic /ɪɡˈzɒt.ɪk/   

(adj): kì ảo, kì lạ

- The menu described the dessert as 'a medley of exotic fruits'.

(Thực đơn miêu tả món tráng miệng là sự pha trộn của những loại hoa quả kì lạ)

-  The courtyard was full of exotic plants

(Sân tràn ngập những loại cây kì lạ)

6. magnificence /mæɡˈnɪf.ɪ.səns/   

(n): tráng lệ, nguy nga

- You can see the magnificence of the Pyramids.

(bạn có thể nhìn thấy sự nguy nga tráng lệ của kim tự tháp)

- The film boasts a visual and emotional magnificence.

(Bộ phim làm tăng lên sự nguy nga, tráng lệ về mặt hình ảnh và cảm xúc)

7. make up one’s mind

quyết định làm gì

- I haven't made up my mind where to go yet.

(Tôi chưa quyết định nơi nào để đi)

- She made up her mind to call him again.

(Cô ấy quyết định gọi lại cho anh ta)

8. break the bank

một cái gì đó quá đắt (vượt xa tầm chi trả của bản thân)

- It only costs $2. That's not going to break the bank.

(Nó có giá 2 đô la thôi. Cũng không đắt quá.)

9. package tour /ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊər/   

(n): du lịch trọn gói

- We bought a cheap package tour to Spain and stayed in a big hotel by the sea.

(Chúng tôi đã chọn một chuyến du lịch trọn gói tới Tây Ban Nha và ở trong 1 khách sạn lơn bên bờ biển)

10. promote /prəˈməʊt/   

(v): thúc đẩy, khuyến khích người khác mua

- Advertising companies are always having to think up new ways to promote products.

(Những công ty quảng cáo đang phải tìm cách khác để thúc đẩy sản phẩm.)

- The band are currently touring to promote their new album.

(Ban nhạc đang phải đi tour để quảng bá album mới của họ.)

11. safari /səˈfɑː.ri/   

(n) cuộc đi săn, cuộc hành trình đường bộ ở nơi hoang dã

- For his vacation, he plans to go on safari in Kenya.

(Cho kì nghỉ của mình, anh ta lên kế hoạch cho cuộc thám hiểm ở Kenya.)

12. sightseeing /ˈsaɪtˌsiɪŋ/   

(n): ngắm cảnh

- We did some sightseeing in Paris.

(Chúng tôi đi ngắm cảnh ở Paris)

- There was no time to go sightseeing in Seattle.

(Không có thời gian đi ngắm cảnh ở Seattle)

13. speciality /ˌspeʃ.iˈæl.ə.ti/   

(n): đặc sản

- Oysters are a local speciality/a speciality of the area.

(Ốc là đặc sản địa phương của khu vực)

- We're making a speciality product for customers.

(Chúng tôi đang làm những sản phẩm đặc sản cho du khách)

14. stimulating /ˈstɪm.jə.leɪ.tɪŋ/   

(adj): hào hứng, vui vẻ

- Aerobics is one of the most stimulating forms of exercise.

(Aerobics là một trong những loại hình thể dục khấy động nhất.)

-  Working with such interesting people has been very stimulating.

(Làm việc với những người thú vị thì sẽ rất thú vị)

15. resort /rɪˈzɔːt/   

(n): khu nghỉ dưỡng

- Rimini is a thriving holiday resort on the east coast of Italy.

(Rimini đang tận hưởng kì nghỉ ở 1 khu nghỉ dưỡng bờ biển phía tây của Italy.)

- The resort is frequented by the rich and famous.

(Khu nghỉ dưỡng dành cho nhà giàu và những người nổi tiếng.)

16. touchdown /ˈtʌtʃ.daʊn/   

(n): hạ cánh

- The plane swerved on touchdown.

(Máy bay đổi hướng để hạ cánh)

17, varied /ˈveə.rɪd/   

(adj): đa dạng, nhiều

- a varied group of people

(Một nhóm người đa dạng)

- This book has been written for a large and varied audience.

(Quyển sách này được viết cho nhiều đối tượng khác nhau)

18. voucher  /ˈvaʊ.tʃər/   

(n): mã giảm giá, thẻ quà tặng

- Anyone spending $25 or more will get a $5 voucher to spend.

(Bất kì ai có hóa đơn trên 25 đô thì sẽ nhận được 1 mã giảm 5 đô.)

- a voucher for a free meal

(Thẻ quà tặng cho một bữa ăn miễn phí)

Một số từ đều mang nghĩa là chuyến đi nhưng chúng có những nét riêng để chỉ chuyến đi như thế nào:

trip   

a visit to a new environment, usually for a short amount of time.

(Một chuyến thăm, chuyến đi đến nơi nào đó trong một khoảng thời gian ngắn.)
journey   

the amount of travelling required to reach a destination.

(quãng thời gian, hoặc quãng đường đi để đến điểm đến)
tour    

travelling to many different places during one trip.

(Đi du lịch đến nhiều địa điểm trong 1 chuyến đi)
expedition   

a trip designed for discovery and furthering of knowledge.

(Một chuyến đi được đặt trước để khám phá và thêm những kiến thức mới)
excursion   

a planned trip to visit a few landmarks or points of interest.

(Một chuyến đi đã được lên kế hoạch để thăm những địa điểm nổi bật)
outing   

a trip taken for pleasure, especially one lasting a day or less.

(Chuyến đi chơi cho vui thường là trong ngày)
voyage   

the same as journey, but an older word.

(Một chuyến đi xa, cuộc hành trình dài (bằng máy bay, tàu thủy)