Từ vựng - Urbanization (Phần 2)

III. SKILLS

A. READING

28. process /ˈprəʊses/   

(n) quá trình

- I'm afraid getting things changed will be a slow process.

(Tôi sợ việc thay đổi mọi thứ sẽ là một quá trình chậm chạp.)

- Coming off the drug was a long and painful process for him.

(Cai thuốc là một quá trình lâu dài và đau đớn đối với anh ta.)

29. industrialization /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/   

(n) công nghiệp hóa

- the rapid industrialization of Asian countries

(sự công nghiệp hóa nhanh chóng của các nước châu Á)

- These projects are targeted to increase environmental infrastructure to contend with the rapid industrialization.

(Các dự án này được nhắm mục tiêu tăng cơ sở hạ tầng môi trường để đối phó với sự công nghiệp hóa nhanh chóng.)

30. migrate /maɪˈɡreɪt/   

(v) di cư

- Thousands were forced to migrate from rural to urban areas in search of work.

(Hàng ngàn người đã buộc phải di cư từ nông thôn đến thành thị để tìm kiếm việc làm.)

- The infected cells then migrate to other areas of the body.

(Các tế bào bị nhiễm sau đó di chuyển đến các khu vực khác của cơ thể.)

31. seek /siːk/   

(v) tìm kiếm

- Police are not seeking anyone else in connection with the deaths.

(Cảnh sát không tìm kiếm ai khác liên quan đến cái chết.)

- He has not sought medical treatment for his condition.

(Ông đã không tìm kiếm điều trị y tế cho tình trạng của mình.)

32. standard /ˈstændəd/   

(n) tiêu chuẩn

- There has been a fall in living standards.

(Đã có một sự sụt giảm trong tiêu chuẩn cuộc sống.)

- A number of Britain's beaches fail to meet European standards on cleanliness.

(Một số bãi biển của Anh không đáp ứng các tiêu chuẩn châu Âu về độ sạch.)

33. compete /kəmˈpiːt/   

(v) chiến đấu, tranh đấu

- Only 21 bodybuilders competed in the event.

(Chỉ có 21 vận động viên thể hình thi đấu trong sự kiện này.)

- Small independent bookshops find it difficult to compete with the online stores.

(Các hiệu sách nhỏ độc lập rất khó cạnh tranh với các cửa hàng trực tuyến.)

B. SPEAKING

34. overcrowded /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/   

(adj) đông đúc

- The world market for telecommunications is already overcrowded with businesses.

(Thị trường viễn thông thế giới đã quá đông đúc với các doanh nghiệp.)

- The best houses in the area are well constructed, practically furnished, clean and not overcrowded.

(Những ngôi nhà tốt nhất trong khu vực được xây dựng tốt, thực tế được trang bị, sạch sẽ và không quá đông đúc.)

35. overpopulated /ˌəʊvəˈpɒpjuleɪtɪd/   

(adj) đông đúc, đông dân

- As we know, it is an overpopulated area of the country.

(Như chúng ta biết, đó là một khu vực đông dân cư của đất nước.)

- This country will be overpopulated by 15 million people by the end of this century.

 (Đất nước này sẽ bị quá tải bởi 15 triệu người vào cuối thế kỷ này.)

36. high – paying /haɪ/ – /ˈpeɪɪŋ  

(adj) trả lương cao

- He takes on a high-paying experiment to test a drug.

(Anh ta tham gia một thí nghiệm được trả lương cao để kiểm tra một loại thuốc.)

- Men may not allow women to seek high-paying careers and to delay starting a family. 

(Đàn ông có thể không cho phép phụ nữ tìm kiếm sự nghiệp lương cao và trì hoãn việc bắt đầu một gia đình.)

37. jobless /ˈdʒɒbləs/   

(adj) thất nghiệp

- The company has plans to make more people jobless.

(Công ty có kế hoạch làm cho nhiều người thất nghiệp hơn.)

- He's been jobless for the past six months.

(Anh ấy đã thất nghiệp trong sáu tháng qua.)

38. upgrade /ˌʌpˈɡreɪd/   

(v) nâng cấp

- We are constantly upgrading our software to meet customers' needs.

 (Chúng tôi liên tục nâng cấp phần mềm của mình để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)

- On the flight back, we were upgraded to business class.

(Trên chuyến bay trở về, chúng tôi được nâng cấp lên hạng thương gia.)

39. infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/   

(n) cơ sở hạ tầng

- The war has badly damaged the country's infrastructure.

(Chiến tranh đã làm hỏng nặng cơ sở hạ tầng của đất nước.)

- It is a long-term task to rebuild the infrastructure.

(Đó là một nhiệm vụ lâu dài để xây dựng lại cơ sở hạ tầng.)

C. LISTENING

40. mindset /ˈmaɪndset/   

(n) tư tưởng

- It's hard to change the mindset of the public and the press.

(Thật khó để thay đổi suy nghĩ của công chúng và báo chí.)

- American financiers have a very different mindset from ours.

(Các nhà tài chính Mỹ có suy nghĩ rất khác với chúng ta.)

41. discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/   

(n) sự phân biệt

- Levels of discrimination against recent immigrants are high.

(Mức độ phân biệt đối xử với người nhập cư gần đây là cao.)

- Many disabled people face discrimination at work.

(Nhiều người khuyết tật phải đối mặt với sự phân biệt đối xử trong công việc.)

42. sanitation /ˌsænɪˈteɪʃn/   

(n) vệ sinh

- A lack of clean water and sanitation were the main problems.

(Thiếu nước sạch và vệ sinh là những vấn đề chính.)

- Sanitation workers are picking up the garbage.

(Công nhân vệ sinh đang nhặt rác.)

43. progressive /prəˈɡresɪv/   

(n) cải tiến, tiến bộ

- Are you in favour of progressive teaching methods?

(Bạn có ủng hộ phương pháp giảng dạy tiến bộ?)

- He is progressive, open-minded, and sincerely concerned with civil-rights struggles.

(Ông là người tiến bộ, cởi mở và quan tâm chân thành đến các cuộc đấu tranh dân quyền.)

44. prestigious /preˈstɪdʒəs/   

(adj) có danh tiếng

- My parents wanted me to go to a more prestigious university.

(Bố mẹ tôi muốn tôi vào một trường đại học danh tiếng hơn.)

- The Gold Cup is one of the most prestigious events in the racing calendar.

(Cúp vàng là một trong những sự kiện uy tín nhất trong lịch đua xe.)

45. conservative /kənˈsɜːvətɪv/   

(adj) bảo thủ

- Her style of dress was never conservative.

(Phong cách ăn mặc của cô không bao giờ bảo thủ.)

- The southern state's inhabitants tend to be socially conservative.

(Cư dân của bang miền nam có xu hướng bảo thủ xã hội.)       

46. fluctuation /ˌflʌktʃuˈeɪʃn/   

(n) sự biến động

- There are many issues that are likely to cause fluctuation in fish stocks.

(Có nhiều vấn đề có khả năng gây ra sự biến động trong nguồn cá.)

- Some fluctuations in mood are perfectly normal.

(Một số dao động trong cảm xúc là hoàn toàn bình thường.)

IV. COMMUNICATION & CULTURE

47. apparent /əˈpærənt/   

(adj) rõ ràng

- Their devotion was apparent.

(Sự tận tâm của họ là rõ ràng.)

- It was apparent from her face that she was really upset.

(Rõ ràng là cô ấy rất buồn.)

48. wide-ranging /ˌwaɪd ˈreɪndʒɪŋ/   

(adj) trên diện rộng

- The commission has been given wide-ranging powers.

Ủy ban đã được trao quyền rộng khắp.)

- The activities stimulated a wide-ranging discussion.

(Các hoạt động kích thích một cuộc thảo luận rộng.)

49. migrant /ˈmaɪɡrənt/   

(n)  dân di cư

- The government is being urged to issue more visas to skilled migrants.

(Chính phủ đang được khuyến khích cấp thêm thị thực cho người di cư có tay nghề cao.)

- The country has a large seasonal migrant population.

(Đất nước có dân số di cư theo mùa lớn)

50. inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/    

(n) cư dân

-77% of the inhabitants lived in the countryside.

(77% cư dân sống ở nông thôn.)

- The island's earliest inhabitants came from India.

(Những cư dân đầu tiên trên đảo đến từ Ấn Độ.)