(n) sự nhận thức, hiểu biết
- Politicians now have much greater awareness of these problems.
(Các chính trị gia hiện có nhận thức tốt hơn về những vấn đề này.)
- There is growing awareness of the link between diet and health.
(Ngày càng có nhiều nhận thức về mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe.)
4. biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/
(n): đa dạng sinh học
- The mining project threatens one of the world’s richest areas of biodiversity.
(Dự án khai thác đe dọa một trong những khu vực đa dạng sinh học phong phú nhất thế giới)
- There are no funds specifically earmarked for the biodiversity protection.
(Không có quỹ dành riêng cho việc bảo vệ đa dạng sinh học.)
5. conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/
(n): sự bảo tồn
- Through the years they have made significant contributions to species conservation.
(Qua nhiều năm, chúng đã có những đóng góp đáng kể trong việc bảo tồn các loài.)
- Conservation efforts can in principle be evaluated according to the value of the environmental resources they save.
(Các nỗ lực bảo tồn về nguyên tắc có thể được đánh giá theo giá trị của tài nguyên môi trường mà chúng tiết kiệm được.)
6. conservation status /ˈsteɪtəs/: tình trạng bảo tồn
(n): sự tiến hóa
- Evolution requires intermediate forms between species.
(Sự tiến hóa đòi hỏi các hình thức trung gian giữa các loài.)
- Finally it was legal to teach evolution everywhere in America.
(Cuối cùng thì việc dạy về sự tiến hóa ở khắp mọi nơi trên nước Mỹ là hợp pháp.)
(a): tuyệt chủng
- The red squirrel is in danger of becoming extinct in England.
(Loài sóc đỏ có nguy cơ tuyệt chủng ở Anh.)
- The numbers of these animals have been falling steadily and they are now almost extinct.
(Số lượng của những loài động vật này đã giảm đều đặn và chúng gần như tuyệt chủng. )
(n): sự tuyệt chủng
The extinction of the dinosaurs occurred millions of years ago.
(v): sống sót
Many of these teachers are struggling to survive financially.
(Nhiều giáo viên trong số này đang phải vật lộn để tồn tại về tài chính.)
(n): sự sống sót
Doctors gave him only a 50% chance of survival.
(Các bác sĩ chỉ cho anh ta 50% cơ hội sống sót.)
(v) giải cứu
- The coastguard rescued six people from the sinking boat.
(Lực lượng bảo vệ bờ biển đã giải cứu sáu người khỏi chiếc thuyền đang chìm.)
- The woman was rescued from her burning home by firefighters.
(Người phụ nữ đã được các nhân viên cứu hỏa giải cứu khỏi ngôi nhà đang bốc cháy của mình.)
(a): dễ bị tổn thương dễ gặp nguy hiểm
- The virus attacks the immune system, leaving your body vulnerable to infections.
(Virus tấn công hệ thống miễn dịch, khiến cơ thể bạn dễ bị nhiễm trùng.)
- Animals are at their most vulnerable when searching for food for their young.
(Động vật dễ bị nguy hiểm nhất khi tìm kiếm thức ăn cho con non của chúng.)