III. SKILLS
(n) sự phát tán, thải ra
- We must take action to cut vehicle emissions.
(Chúng ta phải hành động để cắt giảm lượng khí thải xe cộ.)
- The government launched measures to reduce harmful emissions from traffic.
(Chính phủ đưa ra các biện pháp để giảm lượng khí thải độc hại từ giao thông.)
(n) viêm phế quản
- He was suffering from chronic bronchitis.
(Anh ấy bị viêm phế quản mãn tính.)
- The risk factors we found to be associated with pneumonia were asthma, bronchitis, other lung problems,...
(Các yếu tố nguy cơ mà chúng tôi phát hiện có liên quan đến viêm phổi là hen suyễn, viêm phế quản, các vấn đề về phổi khác, ...)
(n) sự tắc nghẽn
- Engineers are hoping network congestion will become a thing of the past.
(Các kỹ sư đang hy vọng tắc nghẽn mạng sẽ trở thành dĩ vãng.)
- Parking near the school causes severe traffic congestion.
(Bãi đậu xe gần trường khiến giao thông ùn tắc nghiêm trọng.)
(n) thuốc trừ sâu
- It is claimed that current levels of pesticide do not pose a threat to health.
(Người ta khẳng định rằng lượng thuốc trừ sâu hiện nay không gây nguy hiểm cho sức khỏe.)
- Some weeds have developed resistance to agricultural pesticides.
(Một số loài cỏ dại đã phát triển khả năng kháng thuốc trừ sâu nông nghiệp.)
(v) khai thác
- She fully exploits the humour of her role in the play.
(Cô khai thác triệt để sự hài hước của vai diễn trong vở kịch.)
- The company has been successful in exploiting new technology to the full.
(Công ty đã thành công trong việc khai thác tối đa công nghệ mới.)
IV. COMMUNICATION
(v) đóng góp, góp phần
- It is well known that UV radiation contributes to the development of skin cancer.
(Ai cũng biết rằng bức xạ UV góp phần vào sự phát triển của ung thư da.)
- Investment in transport contributes to overall economic growth.
(Đầu tư vào giao thông đóng góp vào tăng trưởng kinh tế chung.)
33. biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/
(adj) bị phân hủy hóa học
- Most plastics are not readily biodegradable.
(Hầu hết các loại nhựa không dễ phân hủy sinh học.)
- Biodegradable packaging helps to limit the amount of harmful chemicals released into the atmosphere.
(Bao bì phân hủy sinh học giúp hạn chế lượng hóa chất độc hại thải vào khí quyển.)