Từ vựng - The Green Movement (Phần 2)

III. SKILLS

21. soot /sʊt/   

(n) bụi than

- The fireplace was blackened with soot.

(Lò sưởi đã bám muội than đen.)

- a cloud of smoke and soot

(một đám mây đầy khói và bụi than)

22. emission /ɪˈmɪʃn/   

(n) sự phát tán, thải ra

- We must take action to cut vehicle emissions.

(Chúng ta phải hành động để cắt giảm lượng khí thải xe cộ.)

- The government launched measures to reduce harmful emissions from traffic.

(Chính phủ đưa ra các biện pháp để giảm lượng khí thải độc hại từ giao thông.)

23. combustion /kəmˈbʌstʃən/   

(n) sự đốt cháy

- Poisonous gases are produced during fossil fuel combustion.

(Khí độc sinh ra trong quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch.)

- Fuel combustion produces energy to run machines.

(Sự đốt cháy nhiên liệu sinh ra năng lượng để chạy máy.)

24. bronchitis /brɒŋˈkaɪtɪs/   

(n) viêm phế quản

- He was suffering from chronic bronchitis.

(Anh ấy bị viêm phế quản mãn tính.)

- The risk factors we found to be associated with pneumonia were asthma, bronchitis, other lung problems,...

(Các yếu tố nguy cơ mà chúng tôi phát hiện có liên quan đến viêm phổi là hen suyễn, viêm phế quản, các vấn đề về phổi khác, ...)

25. respiratory /ˈrespərətri/   

(n) đường hô hấp

- Smoking can cause respiratory diseases.

(Hút thuốc lá có thể gây ra các bệnh về đường hô hấp.)

26. congestion /kənˈdʒestʃən/   

(n) sự tắc nghẽn

- Engineers are hoping network congestion will become a thing of the past.

(Các kỹ sư đang hy vọng tắc nghẽn mạng sẽ trở thành dĩ vãng.)

- Parking near the school causes severe traffic congestion.

(Bãi đậu xe gần trường khiến giao thông ùn tắc nghiêm trọng.)

27. pesticide /ˈpestɪsaɪd/   

(n) thuốc trừ sâu

- It is claimed that current levels of pesticide do not pose a threat to health.

(Người ta khẳng định rằng lượng thuốc trừ sâu hiện nay không gây nguy hiểm cho sức khỏe.)

- Some weeds have developed resistance to agricultural pesticides.

(Một số loài cỏ dại đã phát triển khả năng kháng thuốc trừ sâu nông nghiệp.)

28. exploit /ɪkˈsplɔɪt/   

(v) khai thác

- She fully exploits the humour of her role in the play.

(Cô khai thác triệt để sự hài hước của vai diễn trong vở kịch.)

- The company has been successful in exploiting new technology to the full.

(Công ty đã thành công trong việc khai thác tối đa công nghệ mới.)

IV. COMMUNICATION

29. disposable /dɪˈspəʊzəbl/   

(adj) sử dụng 1 lần

- People nowadays use more disposable cups.

(Mọi người ngày nay sử dụng cốc dùng một lần nhiều hơn.)

30. contribute /kənˈtrɪbjuːt/   

(v) đóng góp, góp phần

- It is well known that UV radiation contributes to the development of skin cancer.

(Ai cũng biết rằng bức xạ UV góp phần vào sự phát triển của ung thư da.)

- Investment in transport contributes to overall economic growth.

(Đầu tư vào giao thông đóng góp vào tăng trưởng kinh tế chung.)

31. commuter /kəˈmjuːtə(r)/   

(n) người đi làm

- The five o’clock train is always packed with commuters.

(Chuyến tàu năm giờ luôn chật cứng người đi làm.)

- Commuters are angry at the increase in rail fares.

(Người đi làm tức giận vì việc tăng giá vé đường sắt.)

32. dweller /ˈdwelə(r)/   

(n) cư dân

- Apartment dwellers are still primarily couples and singles.

(Cư dân chung cư chủ yếu vẫn là các cặp vợ chồng và người độc thân.)

- Almost all Asian hornbills are forest dwellers.

(Hầu hết tất cả các loài chim mỏ sừng ở châu Á đều là sinh vật sống trong rừng.)

33. biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/   

(adj) bị phân hủy hóa học

- Most plastics are not readily biodegradable.

(Hầu hết các loại nhựa không dễ phân hủy sinh học.)

- Biodegradable packaging helps to limit the amount of harmful chemicals released into the atmosphere.

(Bao bì phân hủy sinh học giúp hạn chế lượng hóa chất độc hại thải vào khí quyển.)

34. sustainable /səˈsteɪnəbl/   

(adj) bền vững

- This type of farming is simply not sustainable any more.

(Loại hình canh tác này đơn giản là không bền vững nữa.)

- Unfortunately, this level of output is not sustainable.

(Thật không may, mức sản lượng này không bền vững.)

35. longevity /lɒnˈdʒevəti/   

(n) tuổi thọ

- We wish you both health and longevity.

(Kính chúc sức khỏe và trường thọ.)

- He prides himself on the longevity of the company.

(Ông tự hào về sự trường tồn của công ty.)