Từ vựng - Lifelong learning

1. adequate /ˈædɪkwət/   

(a): thỏa đáng, phù hợp, đủ

- He didn't give an adequate answer to the question.

(Anh ấy đã không đưa ra câu trả lời thích đáng cho câu hỏi.)

- The old computer is still perfectly adequate for most tasks.

(Máy tính cũ vẫn hoàn toàn phù hợp cho hầu hết các tác vụ.)

2. e-learning

(n): hình thức học trực tuyến

- We use e-learning to deliver online training to our employees.

(Chúng tôi sử dụng hình thức học trực tuyến để đào tạo cho nhân viên của mình.)

- She took part in en e-learning course.

(Cô ấy tham gia vào một khóa học trực tuyến.)

 

3. employable /ɪmˈplɔɪəbl/   

(a): có thể được thuê làm việc

- Computer skills make you far more employable.

(Kỹ năng máy tính giúp bạn nhận được công việc dễ hơn.)

- The training scheme aims to make people more employable.

(Chương trình đào tạo nhằm mục đích làm cho mọi người trở nên có việc làm hơn.)

 

4. facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/   

(v): tạo điều kiện thuận lợi

- The new trade agreement should facilitate more rapid economic growth.

(Hiệp định thương mại mới sẽ tạo điều kiện thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.)

- Structured teaching facilitates learning.

(Dạy học có cấu trúc tạo điều kiện thuận lợi cho việc học.)

 

 5. flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/   

(n): tính linh động

- The new system offers a much greater degree of flexibility in the way work is organized.

(Hệ thống mới cung cấp mức độ linh hoạt hơn nhiều trong cách tổ chức công việc.)

- The schedule doesn't allow much flexibility.

(Lịch trình không cho phép linh hoạt nhiều.)

 

6. genius /ˈdʒiːniəs/   

(n): thiên tài

- Einstein was a (mathematical) genius.

(Einstein là một thiên tài (toán học).)

- From the age of three, she showed signs of genius.

(Ngay từ khi ba tuổi, cô đã bộc lộ những dấu hiệu của thiên tài.)

 

7. hospitality /ˌhɒspɪˈtæləti/   

(n): lòng mến khách

- Thank you for your kind hospitality.

(Cảm ơn vì lòng hiếu khách của bạn.)

- You must allow me to repay your hospitality.

(Bạn phải cho phép tôi báo đáp lòng hiếu khách của bạn.)

 

8. initiative /ɪˈnɪʃətɪv/   

(n): sáng kiến, tính chủ động trong công việc

- The government has launched a new policy initiative.

(Chính phủ đã đưa ra một sáng kiến chính sách mới.)

- We welcome the government's initiative to help the homeless.

(Chúng tôi hoan nghênh sáng kiến của chính phủ trong việc giúp đỡ những người vô gia cư.)

 

9. institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/   

(n): cơ quan tổ chức

- He has worked as a visiting lecturer for various educational institutions.

(Ông đã từng là giảng viên thỉnh giảng cho các tổ chức giáo dục khác nhau.)

- The system is targeted mainly at academic and research institutions.

(Hệ thống được nhắm mục tiêu chủ yếu vào các tổ chức học thuật và nghiên cứu.)

 

10. interaction /ˌɪntərˈækʃn/   

(n): sự tương tác

- There's not enough interaction between the management and the workers.

(Không có đủ sự tương tác giữa ban quản lý và người lao động.)

- Language games are usually intended to encourage student interaction.

(Trò chơi ngôn ngữ thường nhằm khuyến khích sự tương tác của học sinh.)

 

11. lifelong /ˈlaɪflɒŋ/   

(a): suốt đời

- Paul became his lifelong friend.

(Paul đã trở thành người bạn cả đời của anh ấy.)

- Her lifelong ambition had been to learn how to fly.

(Tham vọng cả đời của cô là học cách bay.)

 

12. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/   

(n): cơ hội

- There was no opportunity for further discussion.

(Không có cơ hội để thảo luận thêm.)

- You'll have the opportunity to ask any questions at the end.

(Bạn sẽ có cơ hội để hỏi bất kỳ câu hỏi nào khi kết thúc.)

 

13. overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/   

(a): vượt trội, choáng ngợp

- The evidence against him was overwhelming.

(Bằng chứng chống lại anh ta rất nhiều.)

- You may find it somewhat overwhelming at first.

(Bạn có thể thấy nó hơi choáng ngợp lúc đầu.)

 

14. pursuit /pəˈsjuːt/   

(n): sự theo đuổi

- She travelled the world in pursuit of her dreams.

(Cô đã đi khắp thế giới để theo đuổi ước mơ của mình.)

- She moved to the US in pursuit of a movie career.

(Cô chuyển đến Mỹ để theo đuổi sự nghiệp điện ảnh.)

15. self-directed /sef-dəˈrektɪd/   

(a): theo định hướng cá nhân

Structured opportunities help students become more self-directed.

(Các cơ hội rõ ràng giúp học sinh tự định hướng hơn.)

16. self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/   

(a): có động lực cá nhân

The successful candidate should be self-motivated.

(Ứng viên thành công nên có động lực cá nhân.)

17. temptation /tempˈteɪʃn/   

(n): sự lôi cuốn, cám dỗ

- Ice cream is always a real temptation for me.

(Kem luôn là một cám dỗ thực sự đối với tôi.)

- It’s not easy to resist this temptation.

(Không dễ dàng để chống lại sự lôi cuốn này.)

18. ultimate /ˈʌltɪmət/   

(a): sau cùng, quan trọng nhất

- We will accept ultimate responsibility for whatever happens.

(Chúng tôi sẽ nhận trách nhiệm cuối cùng cho bất cứ điều gì xảy ra.)

- The ultimate decision lies with the parents.

(Quyết định cuối cùng nằm ở cha mẹ.)

Câu hỏi trong bài