Từ vựng - Life Stories (Phần 1)

I. GETTING STARTED

1. waver /ˈweɪvər/   

(v) lưỡng lự, phân vân (giữa 2 ý kiến/ sự lựa chọn)

- His courage never wavered.

(Tinh thần can đảm của ông ấy chưa nao núng.)

- I sometimes waver between staying at home and going out at the weekends.

(Tôi thỉnh thoảng lưỡng lự giữa việc ở nhà hoặc đi chơi vào cuối tuần.)

2. admire /ədˈmaɪə(r)/   

(v) ngưỡng mộ, đánh giá cao

- Her work was much admired by critics.

(Tác phẩm của cô ấy được giới phê bình đánh giá cao.)

- You have to admire the way he handled the situation.

(Bạn phải ngưỡng mộ cách anh ta kiểm soát tình huống.)

3. impact (+ on) /ˈɪmpækt/  

(n) ảnh hưởng

- The project's impact on the environment should be minimal.

(Ảnh hưởng của dự án lên môi trường nên được tối thiểu lại.)

- She has had a lasting impact on the lives of many of her students.

(Cô có một tác động lâu dài đến cuộc sống của nhiều học sinh của mình.)

4. stimulate /ˈstɪmjuleɪt/   

(v) kích thích, khơi dậy

- The exhibition has stimulated interest in her work.

(Triển lãm đã kích thích sự yêu thích công việc của cô.)

- The article can be used to stimulate discussion among students.

(Bài báo có thể được sử dụng để kích thích thảo luận giữa các sinh viên.)

5. creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti  

(n) sự sáng tạo

- His creativity has been restricted by the narrow space.

(Sự sáng tạo của anh ấy bị hạn chế bởi không gian hẹp.)

- They highly appreciated her creativities in art.

(Họ đánh giá cao sự sáng tạo của cô trong nghệ thuật.)

6. innovation /ˌɪnəˈveɪʃn/   

(n) sự cải tiến, đổi mới, phát triển

- Technological innovations designed to save energy.

(Đổi mới công nghệ được thiết kế để tiết kiệm năng lượng.)

- Too strict a regulatory system will stifle innovation.

(Quá nghiêm ngặt một hệ thống quy định sẽ kìm hãm sự phát triển.)

7. inspire /ɪnˈspaɪə(r)/   

(v) truyền cảm hứng

- The actors' enthusiasm inspired the kids.

(Sự nhiệt tình của các diễn viên đã truyền cảm hứng cho những đứa trẻ.)

- His tragic story later inspired a Hollywood film.

(Câu chuyện bi thảm của anh sau đó đã truyền cảm hứng cho một bộ phim Hollywood.)

8. instrument /ˈɪnstrəmənt/   

(n) nhạc cụ, dụng cụ âm nhạc

- Is he learning an instrument?

(Có phải anh ấy đang học một nhạc cụ?)

- Which instrument do you like most?

(Bạn thích nhạc cụ nào nhất?)

9. influential /ˌɪnfluˈenʃl/   

- She is one of the most influential figures in local politics.

(Cô là một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất trong chính trị địa phương.)

- The committee was influential in formulating government policy on employment.

(Ủy ban có ảnh hưởng trong việc xây dựng chính sách của chính phủ về việc làm.)

10. chef /ʃef/   

(n) bếp trưởng, đầu bếp

- She used to work as a chef in a big hotel in Johannesburg. (Cô từng làm đầu bếp trong một khách sạn lớn ở Johannesburg.)

- We are looking for a chef in the Golden Kite Restaurant. (Chúng tôi đang tìm kiếm một đầu bếp trong nhà hàng Cánh diều vàng.)

11. determined /dɪˈtɜːmɪnd/   

(adj) kiên quyết, quyết đoán

- I'm determined to succeed.

(Tôi quyết tâm phải thành công.)

- The opposition to her plan made her more determined than ever.

(Sự phản đối kế hoạch của cô khiến cô quyết tâm hơn bao giờ hết.)

12. great – looking /greɪt ˈlʊkɪŋ/   

(adj) đẹp, cuốn hút

- She's strikingly great -looking.

(Cô ấy đẹp hút hồn.)

- The great-looking arrangement impressed me a lot.

(Sự sắp xếp đẹp mắt đã gây ấn tượng với tôi rất nhiều.

13. same /seɪm/   

(adj) giống, giống như, cùng

- We have lived in the same house for twenty years.

(Chúng tôi đã sống trong cùng một ngôi nhà trong hai mươi năm.)

- This washing machine works in exactly the same way as the other.

(Chiếc máy giặt này hoạt động chính xác giống như những máy khác.)

II. LANGUAGE

14. distinguished /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/   

(adj) nổi bật

- He has had a long and distinguished career in medicine.

(Ông đã có một sự nghiệp lâu dài và nổi bật trong y học.)

- The college has a very distinguished academic record.

(Trường có một thành tích học tập rất nổi bật.)

15. achievement /əˈtʃiːvmənt/   

(n) thành tựu

- It was a remarkable achievement for such a young player.

(Đó là một thành tích đáng chú ý cho một cầu thủ trẻ như vậy.)

- They were proud of their children's achievements.

(Họ tự hào về thành tích của con cái họ.)

16. respectable /rɪˈspektəbl/   

(adj) được kính trọng, đáng kính nể

- He is a respectable married man.

(Ông ấy là một người chồng đáng kính)

- Go and make yourself look respectable.

(Tiến lên và làm bản thân trở nên đáng nể trong mắt người khác đi.)

17. talented /ˈtæləntɪd/   

(adj) tài năng

- Some of these young musicians are incredibly talented.

(Một số trong những nhạc sĩ trẻ này rất tài năng.)

- a talented player/musician/artist

(một người tuyển thủ/ nhạc sĩ / nghệ sĩ tài năng)

18. generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/   

(n) sự rộng lượng, tính hào phóng

- He treated them with generosity and thoughtfulness.

(Ông đối xử với họ bằng sự hào phóng và chu đáo.)

-  Vietnamese people always show the generosity in dealing with defeated enemies.

(Người Việt Nam luôn thể hiện sự khoan hồng  trong việc đối phó với kẻ thù bị đánh bại.)

19. well – paid /ˌwel ˈpeɪd/   

(adj) được trả lương cao, hậu hĩnh

- The job is very well - paid.

(Công việc được trả lương rất cao.)

- I want to find a well – paid job after graduation.

(Tôi muốn tìm một công việc được trả lương cao sau khi tốt nghiệp.)

III. SKILLS - READING

20.   humble/ˈhʌmbl/ 

(adj) thấp kém, tầm thường, khiêm tốn

- The company has worked its way up from humble beginnings to become the market leader.

(Công ty đã làm việc theo cách của mình từ những khởi đầu khiêm tốn để trở thành người dẫn đầu thị trường. )

- Most of us have never underrated their humble gifts.

(Hầu hết chúng ta chưa bao giờ xem thường những món quà khiêm tốn của họ.)

21. bring up /brɪŋ ʌp /   

(ph.v) nuôi dạy, chăm sóc

- He was brought up by his aunt.

(Anh ấy được dì chăm sóc, nuôi dạy.)

- They were brought up to respect authority.

(Họ được dạy tôn trọng chính quyền.)

22. fortunate /ˈfɔːtʃənət/   

(adj) may mắn

-  I have been fortunate enough to visit many parts of the world as a lecturer.

(Tôi đã may mắn được đến thăm nhiều nơi trên thế giới với tư cách là một giảng viên.)

- It was very fortunate for him that I arrived on time.

(Thật may mắn cho anh ấy khi tôi đến đúng giờ.)

23. emerge /ɪˈmɜːdʒ/   

(v) xuất hiện, nổi lên

- He emerged from the shadows.

(Anh ta xuất hiện từ trong bóng tối.)

- The management team emerged from its planning meetings with ambitious goals for the year.

(Đội ngũ quản lý nổi lên từ các cuộc họp lập kế hoạch với các mục tiêu đầy tham vọng trong năm.)

24. identity /aɪˈdentəti/   

(n) danh tính, thông tin cá nhân  

- Their names have been changed for the purposes of this article to protect their identities.

(Tên của họ đã được thay đổi cho mục đích của bài viết này để bảo vệ danh tính của họ.)

- The thief used a false identity.

(Tên trộm đã sử dụng một danh tính giả.)

25. diagnose /ˈdaɪəɡnəʊz/   

(v) chẩn đoán

- The test is used to diagnose a variety of diseases. (Xét nghiệm được sử dụng để chẩn đoán nhiều loại bệnh.)

- The illness was diagnosed as cancer. (căn bệnh được chẩn đoán là ung thư.)

26. mission /ˈmɪʃn/   

(n) nhiệm vụ, sứ mệnh

- She led a recent trade mission to China. (Cô đã nhận một nhiệm vụ thương mại gần đây đến Trung Quốc.)

- It was too late to launch a rescue mission. (Đã quá muộn để khởi động một nhiệm vụ giải cứu.)

27. pass away /pɑːs/ /əˈweɪ/   

(ph.v) chết, qua đời

- His mother passed away last year. (Mẹ anh qua đời năm ngoái.)

- I'm sorry to inform you that your father passed away yesterday. (Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng cha bạn đã qua đời ngày hôm qua.)

28. amputate /ˈæmpjuteɪt/   

(v) cắt cụt (1 bộ phận)

- He had to have both legs amputated. (Anh phải cắt cụt cả hai chân.)

- Her right arm became infected and had to be amputated. (Cánh tay phải của cô bị nhiễm trùng và phải cắt bỏ.)

29. hospitalization /ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃn/   

(n) sự nhập viện

- Because of the severity of the accident, the patient required hospitalization. (Vì mức độ nghiêm trọng của vụ tai nạn, bệnh nhân phải nhập viện.)

30. dedicate (to) /ˈdedɪkeɪt/   

(v) cống hiến

- She dedicates herself to her work. (Cô cống hiến hết mình cho công việc.)

- This book is dedicated to my parents. (Cuốn sách này là dành riêng cho cha mẹ tôi.)

31. prosthetic /prɒsˈθetɪk/   

(adj) giả, không tự nhiên (dùng cho bộ phận cơ thể)

- Prosthetic heart valves have prolonged the lives of millions of people. (Van tim giả đã kéo dài cuộc sống của hàng triệu người.)

- People have learned to ski, kayak, and run marathons with their prosthetic limbs. (Nhiều người đã học trượt tuyết, chèo thuyền kayak và chạy marathon bằng chân tay giả.)