Từ vựng - Choosing a career

1. advice /ədˈvaɪs/   

(n): lời khuyên

- The service offers information and advice on possible careers.

(Dịch vụ cung cấp thông tin và lời khuyên về các nghề nghiệp có thể.)

- Ask your teacher's advice on how to prepare for the exam.

(Hỏi lời khuyên của giáo viên về cách chuẩn bị cho kỳ thi.)

2. ambition /æmˈbɪʃn/   

(n): hoài bão, khát vọng, tham vọng

- At last he had realized his life's ambition.

(Cuối cùng thì anh cũng đã nhận ra khát vọng của cuộc đời mình.)

- His burning ambition was to study medicine.

(Khát vọng cháy bỏng của anh là học ngành y.)

3. be in touch with:

liên lạc với

- Are you still in touch with your friends from college?

(Bạn vẫn liên lạc với bạn bè của bạn từ thời đại học?)

- The security staff were in close touch with the local police.

(Các nhân viên an ninh đã liên lạc chặt chẽ với cảnh sát địa phương.)

4. career /kəˈrɪə(r)/  

(n): nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp

- She plans to pursue a career in medicine.

(Cô dự định theo đuổi sự nghiệp y học.)

- He had a successful career in television journalism.

(Anh đã có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực báo chí truyền hình.)

5. career adviser   

(n) người cố vấn nghề nghiệp

- Students can sit down with a careers adviser and discuss what to do next.

(Học sinh có thể ngồi xuống với một cố vấn nghề nghiệp và thảo luận về những việc cần làm tiếp theo.)

6. come up with /tʌtʃ/:   

(v) tìm thấy/nảy ra ( ý tưởng/ giải pháp)

- She came up with a new idea for increasing sales.

(Cô ấy đã nảy ra một ý tưởng mới để tăng doanh số bán hàng.)

7. cut down on   

(ph.v) : cắt giảm ( biên chế, số lượng)

- We need to cut the article down to 1 000 words.

(Chúng ta cần cắt bài báo xuống còn 1 000 từ.)

- I'm trying to cut down on fatty foods.

(Tôi đang cố gắng cắt giảm thức ăn béo.)

 

8. dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/  

(n): người rửa bát đĩa, máy rửa bát đĩa

- It wastes energy to run the dishwasher half empty.

(Thật lãng phí năng lượng để chạy một nửa máy rửa bát.)

- He makes ends meet by working as a dishwasher in a restaurant.

(Anh ta kiếm sống bằng cách làm việc như người rửa bát ở một nhà hàng

9. downside /ˈdaʊnsaɪd/   

(n): mặt trái/ bất lợi

- On the downside, such improvements in efficiency often mean job losses.

(Mặt khác, những cải thiện về hiệu quả như vậy thường đồng nghĩa với việc mất việc.)

- The downside of all this success is that I don't get to spend much time with my family.

(The downside of all this success is that I don't get to spend much time with my family.)

10. drop in on   

(ph.v) ghé thăm

- I thought I'd drop in on you while I was passing.

(Tôi đã nghĩ rằng tôi sẽ ghé thăm bạn khi tôi đang đi qua.)

- Sorry we're late—we dropped in on the pub on the way.

(Xin lỗi vì chúng tôi đến muộn — chúng tôi đã ghé vào quán rượu trên đường.)

11. drop out of   

(ph.v) : bỏ ( học, nghề,...)

- He has dropped out of active politics.

(Ông đã từ bỏ hoạt động chính trị.)

- She started a degree but dropped out after only a year.

(Cô bắt đầu lấy bằng nhưng bỏ học chỉ sau một năm.)

12. fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/   

(a): có sức hấp dẫn hoặc quyến rũ lớn

- Your trip to Alaska sounds absolutely fascinating.

(Chuyến đi của bạn đến Alaska nghe có vẻ hoàn toàn hấp dẫn.)

-  His performance is fascinating to watch.

(Màn trình diễn của anh ấy thật hấp dẫn để xem.)

13. get on with   

(ph.v) sống hòa thuận với

- She's never really got on with her sister.

(Cô ấy chưa bao giờ thực sự có quan hệ với em gái mình.)

- She and her sister have never really got on.

(Cô ấy và em gái cô ấy chưa bao giờ thực sự có quan hệ.)

14. get to grips with    

(ph.v) bắt đầu giải quyết ( một vấn đề khó)

- I'm slowly getting to grips with the language.

(Tôi đang dần nắm bắt được ngôn ngữ này.)

- They have so far failed to come to grips with the ecological problems.

(Cho đến nay họ vẫn chưa hiểu rõ các vấn đề sinh thái.)

15. keep up with   

(ph.v) theo kịp, đuổi kịp

- She likes to keep up with the latest fashions.

(Cô ấy thích cập nhật, theo kịp những mốt mới nhất.)

- He tried a lot to keep up with his friends.

(Anh ta cố gắng theo kịp bạn bè)

16. look forward to /ˈfɔːwəd/   

(ph.v) : chờ đợi, trông đợi

- I'm looking forward to the weekend.

(Tôi đang mong chờ ngày cuối tuần.)

- We're really looking forward to seeing you again.

(Chúng tôi thực sự mong được gặp lại bạn.)

17 . mature /məˈtʃʊə(r)/   

(a): trưởng thành

- Jane is very mature for her age.

(Jane rất trưởng thành so với tuổi của mình.)

- She tries to look mature and sophisticated.

(Cô ấy cố gắng trông trưởng thành và tinh tế.)

18. workforce /ˈwɜːkfɔːs/   

(n): lực lượng lao động

- The factory has a 1000-strong workforce.

(Nhà máy có lực lượng lao động hùng hậu 1.000 người.)

- Two-thirds of the workforce is women.

(Hai phần ba lực lượng lao động là phụ nữ.)

19. pursue /pəˈsjuː/   

(v): theo đuổi, tiếp tục

- She wishes to pursue a medical career.

(Cô mong muốn theo đuổi nghề y.)

- I wasn't sure I wanted to pursue dance as a career.

(Tôi không chắc mình muốn theo đuổi sự nghiệp khiêu vũ.)

20. put up with   

(ph.v) chịu đựng

- I don't know how she puts up with him.

(Tôi không biết cô ấy làm thế nào với anh ta.)

- I'm not going to put up with their smoking any longer.

(Tôi sẽ thể chịu được khói thuốc lá của họ lâu dài hơn nữa.

21. rewarding /rɪˈwɔːdɪŋ/   

(a): bõ công, đáng công, thỏa đáng

- I found it immensely rewarding working with the less able children.

(Tôi thấy nó vô cùng bổ ích khi làm việc với những đứa trẻ kém cỏi.)

- Nursing can be a very rewarding career.

(Điều dưỡng có thể là một nghề nghiệp rất bổ ích.)

22. secure /sɪˈkjʊə(r)/   

(v): giành được, đạt được

- The team were unable to secure a victory.

(Đội đã không thể đảm bảo một chiến thắng.)

- He's just secured a $5 million contract.

(Anh ấy vừa đảm bảo một hợp đồng trị giá 5 triệu đô la.)

24. shadow /ˈʃædəʊ/   

(v): đi theo quan sát ai, thực hành để học việc

- Your first week in the job will be spent shadowing one of our more experienced employees.

(Tuần đầu tiên làm việc của bạn sẽ được dành cho một trong những nhân viên giàu kinh nghiệm hơn của chúng tôi.)

25. tedious/ˈtiːdiəs/   

(a): tẻ nhạt, làm mệt mỏi

- The journey soon became tedious.

(Cuộc hành trình sớm trở nên tẻ nhạt.)

- It was tedious, repetitive work.

(Đó là công việc tẻ nhạt, lặp đi lặp lại.)