I. Từ vựng về trò chơi và thể thao
19. umpire /ˈʌm.paɪər/
(n): trọng tài
- We all accept the umpire's decision.
(Chúng tôi chấp nhận quyết định của trọng tài)
- Who’s going to umpire the game tonight?
(Ai sẽ là trọng tài cho trận đấu tối nay?)
Các môn thể thao:
(n) đấm bốc |
(n) đấu vật |
(n) đua ngựa |
(n) lướt sóng |
ice skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/ (n) trượt băng |
skiing /ˈskiːɪŋ/ (n) trượt tuyết |
mountain climbing /ˈmaʊntən klaɪmɪŋ/ |
weightlifting /ˈweɪtlɪftɪŋ/ |
(n) khúc côn cầu |
(n) thể dục nhịp điệu |
(n) du thuyền |
(n) điền kinh |
scuba diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ (n) lặn |
swimming /ˈswɪmɪŋ/ (n) bơi lội |
II. TỪ VỰNG VỀ SỞ THÍCH VÀ THÓI QUEN
climb mountain: leo núi
go mountain-climbing: leo núi
- We're going mountain-climbing (= climbing mountains as a sport) in Scotland next weekend.
(Chúng tôi sẽ đi leo núi ở Scotland vào cuối tuần tới)
- It would be crazy to try to climb the mountain in this weather.
(Thật điên dồ khi đi leo núi vào loại thời tiết này)
(v): bơi
go swimming: đi bơi
- We spent the day on the beach but it was too cold to go swimming.
(Chúng tôi dành cả ngày ở bãi biển nhưng nước quá lạnh để bơi.)
- I used to swim twice a week, but I seem to have got out of the habit recently.
(Tôi thường đi bơi 2 lần 1 tuần nhưng có vẻ như tôi đã bỏ thói quen đó dạo gần đây.)