Từ vựng: Môn thể thao và sở thích

Sách chân trời sáng tạo

Đổi lựa chọn

I. Từ vựng về trò chơi và thể thao

 

1. athletics /æθˈlet.ɪks/   

(n): điền kinh

- We love to watch the Olympics - especially the athletics.

(Chúng tôi thích xem Olympics đặc biệt là điền kinh)

- Woodford is the captain of the British athletics team.

(Woodford là đội trưởng của đội điền kinh Anh)

2. (baseball) bat /bæt/   

(n): gậy bóng chày

- She showed me how to hold the bat.

(Cô ấy chỉ cho tôi cách cầm gậy)

- I accidentally bashed him with my bat.

(Tôi vô tình đập trúng anh ta bằng cây gậy)

3. canoe /kəˈnuː/   

(v): lướt ca-nô

- They canoed across the lake.

(Họ lướt ca-nô qua hồ)

4. competition ˌkɒmpəˈtɪʃn/   

(n) cuộc thi

- Hundreds of schools entered the competition.

(Hàng trăm trường tham gia vào cuộc thi)

- She's won a prestigious singing competition.

(Cô ấy đã chiến thắng một cuộc thi ca hát danh giá.)

5. congratulation /kənˌɡrætʃəˈleɪʃn/   

(n) lời chúc mừng

- ‘We're getting married!’ ‘Congratulations!’

("Chúng tôi sắp kết hôn!" "Xin chúc mừng!")

- Congratulations on your exam results!

(Xin chúc mừng kết quả kỳ thi của bạn!)

6. equipment /ɪˈkwɪpmənt/   

(n) thiết bị, dụng cụ

- Take care when using old electrical equipment.

(Cẩn thận khi sử dụng các thiết bị điện cũ.)

- Everyone should bring the necessary equipment for camping in the mountains.

(Mọi người nên mang theo những dụng cụ cần thiết cho việc cắm trại trên núi.)

7. fit /fɪt/   

(adj) mạnh khỏe, cân đối

- I jog to keep fit.

(Tôi chạy bộ để giữ dáng.)

- You need to be very fit to hike the Fansipan Mount)

(Bạn cần phải thật khỏe mạnh để leo đỉnh Phan xi pang)

8. goggles /ˈɡɒɡ.əlz/   

(n): kính bơi

- You should wear a pair of goggles before swimming.

(Bạn nên đeo kính bơi trước khi bơi)

9. gym /dʒɪm/   

(n) phòng tập

- I work out at the gym most days.

(Tôi tập thể dục ở phòng tập thể dục hầu hết các ngày.)

- I hit the gym at 6.00 again this morning.

(Tôi lại đến phòng tập thể dục lúc 6 giờ sáng nay.)

10. lose /luːz/   

(v): thua cuộc

- They're losing 3–1.

(Họ thua 3-1)

- If we lose this game, we're out of the championship.

(Nếu chúng ta thua ván đấu này thì chúng ta sẽ bị loại ra khỏi cuộc thi)

11. match /mætʃ/   

(n): trận đấu

- Liverpool has a match with (= against) Blackburn next week.

(Liverpool có 1 trận đấu với Blackburn vào tuần tới)

- We spent the afternoon at a football match.

(Chúng tôi dành cả buổi chiều ở trận đấu bóng đá này)

12. opponent /əˈpəʊ.nənt/   

(n): đối thủ

- In the second game, her opponent hurt her leg and had to retire.

(Ở trận thứ 2, đối thủ của cô ấy đã làm cô ấy bị thương ở chân và phải nghỉ)

- The team's opponents are unbeaten so far this season.

(Đối thủ của nhóm không thể bị đánh bại trong mùa này)

13. score /skɔːr/   

(v): ghi bàn

- Tennant scored (a goal) in the last minute of the game.

(Tennant ghi bàn thắng ở phút cuối của trận đấu)

- We need someone to score for tomorrow's match.

(Chúng ta cần người ghi bàn cho trận ngày mai)

14. shoot /ʃuːt/   

(v) bắn, bắn súng

- Don't shoot—I surrender.

(Đừng bắn - tôi đầu hàng.)

- The police rarely shoot to kill criminals.

(Cảnh sát hiếm khi nổ súng tiêu diệt tội phạm.)

15. spectator /spekˈteɪ.tər/   

(n): khán giả đến xem trận

- They won 4–0 in front of over 40,000 cheering spectators.

(Họ thắng 4-0 trước tiếng reo hò của 40000 khán giả)

- The stadium was packed with cheering spectators.

(Sân vận động lấp đầy khán giả)

16. sporty /ˈspɔːti/   

(adj) khỏe mạnh, dáng thể thao

- They drive a sporty red car.

(Họ lái một chiếc xe màu đỏ thể thao.)

- You’re looking very sporty in your new jacket.

(Bạn trông rất thể thao trong chiếc áo khoác mới của mình.)

17. racket /ˈræk.ɪt/   

(n): vợt

- He threw his racket across the court.

(Anh ta ném cái vợt qua tấm chắn)

- He holds his tennis racket tightly.

(Anh ta cầm chắc cái vợt tennis.)

18. tournament /ˈtʊənəmənt/   

(n) giải đấu

- The loser will be out of the tournament.

(Người thua cuộc sẽ bị loại khỏi giải đấu.)

- She retired from tournament golf last year.

(Cô đã nghỉ thi đấu golf vào năm ngoái.)

19. umpire /ˈʌm.paɪər/

(n): trọng tài

- We all accept the umpire's decision.

(Chúng tôi chấp nhận quyết định của trọng tài)

-  Who’s going to umpire the game tonight?

(Ai sẽ là trọng tài cho trận đấu tối nay?)

20. win /wɪn/   

(v): thắng

- Which year was it that Italy won the World Cup?

(Đội tuyển Italy thắng World Cup năm nào?)

- This is the third medal she's won this season.

(Đây là huy chương thứ 3 cô ấy thắng ở mùa giải này)

Các môn thể thao:

boxing /ˈbɒksɪŋ/   

(n) đấm bốc

wrestling /ˈreslɪŋ/  

(n) đấu vật

horse racing /ˈhɔːs reɪsɪŋ/  

(n) đua ngựa

windsurfing /ˈwɪndsɜːfɪŋ/   

(n) lướt sóng

ice skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/

(n) trượt băng

skiing /ˈskiːɪŋ/

(n) trượt tuyết

mountain climbing /ˈmaʊntən klaɪmɪŋ/

(n) leo núi

weightlifting /ˈweɪtlɪftɪŋ/

(n) nâng tạ

rugby /ˈrʌɡbi/   

(n) khúc côn cầu

aerobics /eəˈrəʊbɪks/  

(n) thể dục nhịp điệu

sailing /ˈseɪlɪŋ/   

(n) du thuyền

running /ˈrʌnɪŋ/   

(n) điền kinh

scuba diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/

 

(n) lặn

swimming /ˈswɪmɪŋ/ 

 

(n) bơi lội

II. TỪ VỰNG VỀ SỞ THÍCH VÀ THÓI QUEN

1. arrange/əˈreɪndʒ/   

(v) sắp xếp

arrange flowers: cắm hoa

- She is arranging the flowers in a vase.

(Cô ấy cắm hoa vào lọ)

- Who arranged these flowers so beautifully?

(Ai cắm hoa mà đẹp thế?)

2. collect /kəˈlekt/   

(v): sưu tập, thu thập

collection  (n): bộ sưu tập (a valuable stamp collection: một bộ sưu tập tem quý giá)

collecting coin/stamps/dolls

- She collects dolls.

(Cố ấy sưu tập búp bê)

- So when did you start collecting antique glass?

(Bạn bắt đầu sưu tập những chai thủy tinh cổ này từ khi nào?)

3. cycle /ˈsaɪkl/   

(n): đạp xe

- A thousand people took part in the region's biggest-ever cycle race.

(Hàng nghìn người tham gia vào giải đua xe lớn nhất khu vực.)

- I and my friends often cycle to school.

(Tôi và bạn bè thường đạp xe đi học.)

4. go camping /kæmp/     

(V) đi cắm trại

- They go camping in France every year.

(Họ đều đi cắm trại ở Pháp hàng năm)

5. chat /ʧæt/   

(v) tán gẫu

- I'm sorry I can't stop to chat.

(Tôi xin lỗi vì tôi không thể dừng lại để trò chuyện.)

- My kids spend hours chatting on the phone to their friends.

(Những đứa trẻ của tôi dành hàng giờ để trò chuyện trên điện thoại với bạn bè của chúng.)

6. climb /klaɪm/    

climb mountain: leo núi

go mountain-climbing: leo núi

- We're going mountain-climbing (= climbing mountains as a sport) in Scotland next weekend.

(Chúng tôi sẽ đi leo núi ở Scotland vào cuối tuần tới)

- It would be crazy to try to climb the mountain in this weather.

(Thật điên dồ khi đi leo núi vào loại thời tiết này)

7. garden /ˈɡɑː.dən/   

(n/v): khu vườn/làm vườn

- My grandfather like gardening.

(Ông của tôi thích làm vườn.)

- You’ve probably never gardened in your life.

(Bạn chắc là chẳng bao giờ làm vườn đâu nhỉ.)

8. go shopping/ shop /ʃɒp/   

(v) mua sắm

- He likes to shop at the local market.

(Anh ấy thích mua sắm ở chợ địa phương.)

- Why don’t we go shopping for the next trip?

(Tại sao chúng ta không đi mua sắm cho chuyến đi tiếp theo?)

9. go skating/ skate /skeɪt/      

(v) trượt patin

- Let's go skating tomorrow.

(Cùng đi trượt patin vào ngày mai nhé)

10. skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/   

(n) trượt ván

Skateboarding is sometimes very dangerous for players.

(Trượt ván đôi khi rất nguy hiểm cho người chơi.)

11. meet friends /miːt/ /frɛndz/   

(v) gặp gỡ bạn bè

- I often meet my friends on the weekend.

(Tôi thường gặp gỡ bạn bè của mình vào cuối tuần.)

12. photography /fəˈtɒɡrəfi/   

(n) nhiếp ảnh

Her hobbies include hiking and photography.

(Sở thích của cô bao gồm đi bộ đường dài và chụp ảnh.)

13. take photos /teɪk/ /ˈfəʊtəʊz  

(v) chụp ảnh

- I like taking photos when travelling.

(Tôi thích chụp ảnh khi đi du lịch)

14. swim /swɪm/   

(v): bơi

go swimming: đi bơi

- We spent the day on the beach but it was too cold to go swimming.

(Chúng tôi dành cả ngày ở bãi biển nhưng nước quá lạnh để bơi.)

- I used to swim twice a week, but I seem to have got out of the habit recently.

(Tôi thường đi bơi 2 lần 1 tuần nhưng có vẻ như tôi đã bỏ thói quen đó dạo gần đây.)