I. Từ vựng về địa điểm thiên nhiên
II. Từ vựng miêu tả địa điểm tự nhiên
6. rocky /ˈrɒki/
(adj) đầy đá, có đá
The waves smashed against the rocky coastline.
(Sóng vỗ vào bờ biển đầy đá.)
6. rocky /ˈrɒki/
(adj) đầy đá, có đá
The waves smashed against the rocky coastline.
(Sóng vỗ vào bờ biển đầy đá.)