Từ vựng: Địa điểm tự nhiên

Sách chân trời sáng tạo

Đổi lựa chọn

I. Từ vựng về địa điểm thiên nhiên

1. cave /keɪv/   

(n) hang động

The area contains vast underground cave systems.

(Khu vực này có hệ thống hang động ngầm rộng lớn.)

2. desert /ˈdezət/   

(n) sa mạc

They travelled many miles across burning desert sands.

(Họ đã đi nhiều dặm trên sa mạc cát cháy.)

3. forest /ˈfɒrɪst/   

(n) rừng

Thousands of hectares of forest are destroyed each year.

(Hàng nghìn ha rừng bị tàn phá mỗi năm.)

4. hill /hɪl/   

(n) đồi núi

We started to walk back down the hill.

(Chúng tôi bắt đầu đi bộ trở lại đồi.)

5. lake /leɪk/   

(n) hồ

There were a number of boats on the lake.

(Có một số thuyền trên hồ.)

6. mountain /ˈmaʊntən/   

(n) núi

 We spent a week walking in the mountains.

(Chúng tôi đã dành một tuần để đi bộ trên núi.)

7. ocean/ˈəʊʃn/   

(n) đại dương

The plane hit the ocean several miles offshore.

(Máy bay đã lao xuống biển cách xa vài dặm.)

8. river/ˈrɪvə(r)/   

(n) sông

The bridge crosses the river just above the rapids.

(Cây cầu bắc qua sông ngay trên ghềnh.)

9. rocks /rɒks /   

(n) núi đá, vách đá

They clambered over the rocks at the foot of the cliff.

(Họ trèo qua những tảng đá dưới chân vách đá.)

10. shore /ʃɔː(r)/   

(n) bờ

 Rubbish of all sorts is washed up on the shore.

(Rác rưởi đủ loại dạt vào bờ.)

11. stream /striːm/   

(n) suối

Our rivers and streams are polluted with a host of chemicals.

(Các con sông và suối của chúng ta đang bị ô nhiễm bởi một loạt các chất hóa học.)

12. valley/ˈvæli/   

(n) thung lũng

A stream runs the length of the valley floor.

(Một con suối chạy dọc theo chiều dài của đáy thung lũng.)

14. volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/   

(n) núi lửa

An active volcano may erupt at any time.

(Một ngọn núi lửa đang hoạt động có thể phun trào bất cứ lúc nào.)

14. waterfall/ˈwɔːtəfɔːl/   

(n) thác nước

The waterfall fell about twenty feet to swirling rapids.

(Thác đổ xuống khoảng hai mươi thước thành ghềnh xoáy.)

II. Từ vựng miêu tả địa điểm tự nhiên

1. dark /dɑːk/   

(adj) tối, tối tăm

What time does it get dark in summer?

(Mấy giờ trời tối trong mùa hè?)

2. deep /diːp/   

(n) sâu

Around the world, the deep oceans are heating.

(Trên khắp thế giới, các đại dương sâu đang nóng lên.)

3. icy /ˈaɪsi/   

(adj) băng tuyết, đóng băng

There will be overnight frost, with the risk of icy patches forming on the roads.

(Sẽ có sương giá qua đêm, với nguy cơ hình thành các mảng băng giá trên đường.)

4. low /ləʊ/   

(adj) thấp

The sun was low in the sky.

(Mặt trời đã xuống thấp trên bầu trời.)

5. narrow/ˈnærəʊ/   

(adj) hẹp, chật

Stray dogs wander the steep narrow lanes of the old town.

(Những chú chó đi lạc lang thang trên những con đường hẹp dốc của khu phố cổ.)

6. rocky /ˈrɒki/

(adj) đầy đá, có đá

The waves smashed against the rocky coastline.

(Sóng vỗ vào bờ biển đầy đá.)

7. shallow /ˈʃæləʊ/   

(adj) nông

Most earthquakes occur at much shallower depths.

(Hầu hết các trận động đất xảy ra ở độ sâu nông hơn nhiều.)

8. steep /stiːp/   

(adj) dốc

The steep banks of the river are largely tree-covered.

(Các bờ dốc của sông phần lớn được bao phủ bởi cây cối.)

9. tall /tɔːl/   

(adj) cao

Mount Everest is the world's tallest mountain.

(Đỉnh Everest là ngọn núi cao nhất thế giới.)

10. wide /waɪd/   

(adj) rộng, rộng rãi

The road was just wide enough for two vehicles to pass.

(Con đường vừa đủ rộng cho hai xe qua lại.)