Ngữ pháp: must, musn't and needn't/ don't have to

Sách chân trời sáng tạo

Đổi lựa chọn

I. Phân biệt Must - Have to

II. Định nghĩa Must – Have to

1. Must là một từ thuộc động từ khiếm khuyết có khả năng đi kèm với động từ ở phía sau. Trong tiếng Anh, must có nghĩa là phải, nên, cần phải.

Ex: You must go to work now. (Bạn phải đi làm ngay bây giờ.)

 

2. “Have to” không phải động từ khuyết thiếu (modal verb). Trong cấu trúc have to, “have” là một động từ chính. Sau “have to”, động từ chia ở dạng nguyên thể

Ex: I have to go to sleep before 10 p.m. (Tôi phải đi ngủ trước 10 giờ tối.)

III. Phân biệt Must – Have to

1. Câu khẳng định

Must

S + must + V nguyên thể

Have to

S + have/ has + to + V nguyên thể

Diễn tả việc mà bạn nghĩ thực sự phải làm, cần thiết phải làm, hoặc nếu không làm thì hậu quả xấu có thể xảy ra. (mang tính chủ quan)

 

Ex:

- I must phone her. She may not know that I am safe here. (Tôi phải gọi cho cô ấy. Cô ấy có thể không biết rằng tôi vẫn an toàn ở đây).

- I must get up early to do exercise in the morning. I have a lot of homework to do. (Tôi phải dậy sớm để tập thể dục.).

Diễn tả việc gì đó thật cần thiết, quan trọng, do nội quy, do luật lệ hoặc do mệnh lệnh hoặc yêu cầu. (mang tính khách quan)

 

Ex:

- You have to wear uniform in the army. (Trong quân đội bạn bắt buộc phải mặc quân phục).

- It’s getting late, I really have to go. (Khá muộn rồi, tôi phải đi đây).

 

 

2. Câu phủ định

Mustn’t

S + mustn’t + V nguyên thể

Don’t have to

S + don’t/ doesn’t + have to + V nguyên thể

 Diễn tả sự cấm đoán không được làm gì hoặc không có lựa chọn nào khác.

Ex:

- You mustn’t use the car without a driving license. It’s against the law. (Bạn không được sử dụng xe khi không có bằng lái. Phạm luật đấy.)

- In the army, you mustn’t go out after 9. (Trong quân đội, bạn không được ra ngoài sau 9 giờ.)

 

Diễn tả việc không cần thiết phải làm, tức là bạn có “toàn quyền” quyết định xem có làm việc đó hay không.

 Ex:

- You don’t have to drive. I can do it. (Bạn không phải lái xe đâu, tôi có thể lái được.)

- He doesn’t have to turn here. He can turn at the next intersection. (Anh ấy không cần phải rẽ ở đây, anh ấy có thể rẽ ở chỗ đường giao nhau kế tiếp.)

 

Chú ý: don’t have to V = needn’t + V nguyên thể (không cần thiết làm gì)

Ex:

You can come with me if you like but you needn't come if you don't want to.

(Bạn có thể đi với tôi nếu bạn thích nhưng bạn không cần đi nếu bạn không muốn.)

They are having a day off. They needn’t get up early in the morning.

(Họ đang có một ngày nghỉ. Họ không cần dậy sớm vào buổi sáng.)