Từ vựng: Tính từ miêu tả phim ảnh và truyền hình

Sách chân trời sáng tạo

Đổi lựa chọn

1. boring /ˈbɔːrɪŋ/   

(adj) tẻ nhạt, buồn chán

The movie was dreadfully dull and incredibly boring.

(Bộ phim buồn tẻ một cách đáng sợ và vô cùng nhàm chán.)

2. confusing/kənˈfjuːzɪŋ/   

(adj) khó hiểu

The instructions on the box are very confusing.

(Các hướng dẫn trên hộp rất khó hiểu.)

3. convincing /kənˈvɪnsɪŋ/   

(adj) có tính thuyết phục

This explanation is not entirely convincing.

(Lời giải thích này không hoàn toàn thuyết phục.)

4. embarrassing /ɪmˈbærəsɪŋ/   

(adj) gây xấu hổ, bối rối

His terrible acting is just embarrassing to watch.

(Diễn xuất khủng khiếp của anh ấy chỉ xem thôi đã thấy xấu hổ rồi.)

5. exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/   

(adj) vui vẻ, thú vị

 That's what makes the game so exciting for the fans.

(Đó là điều khiến trận đấu trở nên thú vị đối với người hâm mộ.)

6. funny /ˈfʌni/   

(adj) vui vẻ

The movie is full of funny moments.

(Bộ phim đầy những khoảnh khắc hài hước.)

7. gripping /ˈɡrɪpɪŋ/   

(adj) thú vị, hấp dẫn

The film is a gripping account of the early days of the revolution.

(Bộ phim là một tường thuật hấp dẫn về những ngày đầu của cuộc cách mạng.)

8. imaginative/ɪˈmædʒɪnətɪv/   

(adj) giàu trí tưởng tượng

She is often brilliantly imaginative in filling out the details of the writer's life.

(Cô ấy thường có trí tưởng tượng tuyệt vời trong việc điền vào các chi tiết về cuộc đời của nhà văn.)

9. interesting /ˈɪntrəstɪŋ/

(adj) thú vị

The article raises several interesting questions.

(Bài báo nêu ra một số câu hỏi thú vị.)

10. moving /ˈmuːvɪŋ/   

(adj) cảm động

It is a moving story of love and friendship.

(Đó là một câu chuyện cảm động về tình yêu và tình bạn.)

11. scary /ˈskeəri/   

(adj) đáng sợ

She'd had a dream in which scary monsters were chasing her.

(Cô đã có một giấc mơ, trong đó những con quái vật đáng sợ đang đuổi theo cô.)

12. spectacular /spekˈtækjələ(r)/   

(adj) ấn tượng

The special film effects were quite spectacular.

(Hiệu ứng phim đặc biệt khá hoành tráng.)

13. unrealistic /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/   

(adj) không có thật

Some parents have completely unrealistic expectations of their children.

(Một số cha mẹ có những kỳ vọng hoàn toàn không thực tế về con cái của họ.)

14. violent/ˈvaɪələnt/   

(adj) bạo lực

Students were involved in violent clashes with the police.

(Các sinh viên đã tham gia vào các cuộc đụng độ bạo lực với cảnh sát.)