(adj) ngạc nhiên, bất ngờ
- We were all shocked at the news of his death. (Tất cả chúng tôi đều bàng hoàng trước tin anh qua đời.)
- Neighbours were shocked that such an attack could happen in their area. (Những người hàng xóm đã bị sốc khi một cuộc tấn công như vậy có thể xảy ra trong khu vực của họ.)