Từ vựng: Miêu tả cảm xúc

Sách chân trời sáng tạo

Đổi lựa chọn

1. anxious /ˈæŋkʃəs/  

(adj) lo lắng

- He seemed anxious about the meeting. (Anh ta có vẻ lo lắng về cuộc họp.)

- Parents are naturally anxious for their children. (Cha mẹ đương nhiên lo lắng cho con cái của họ.)

2. ashamed /əˈʃeɪmd/   

(adj) xấu hổ

- She was deeply ashamed of her behaviour at the party. (Cô vô cùng xấu hổ về hành vi của mình tại bữa tiệc.)

- You should be ashamed of yourself for telling such lies. (Bạn nên xấu hổ về bản thân vì đã nói những lời dối trá như vậy.)

3. bored /bɔːd/   

(adj) buồn chán

- The children quickly got bored with staying indoors. (Những đứa trẻ nhanh chóng cảm thấy nhàm chán với việc ở trong nhà.)

- She was rather bored with her life in a small town. (Cô cảm thấy khá nhàm chán với cuộc sống của mình ở một thị trấn nhỏ.)

4. confused /kənˈfjuːzd/   

(adj) bối rối, băn khoăn

- She seemed confused by the question. (Cô ấy có vẻ bối rối trước câu hỏi.)

- A room full of confused faces looked back at me. (Một căn phòng đầy những khuôn mặt bối rối nhìn lại tôi.)

5. cross /krɒs/   

(adj) khó chịu, tức giận

- I was cross with him for being late. (Tôi đã tức giận với anh ta vì đã đến muộn.)

- Please don't get cross. Let me explain. (Đừng giận. Hãy để tôi giải thích.)

6. delighted /dɪˈlaɪtɪd/   

(adj) vui mừng

- She was delighted by the news of the wedding. (Cô vui mừng trước thông tin về đám cưới.)

- I was so pleased and delighted for him when he started losing weight. (Tôi rất hài lòng và vui mừng cho anh ấy khi anh ấy bắt đầu giảm cân.)

7. disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/   

(adj) thất vọng

- They were bitterly disappointed at the result of the game. (Họ thất vọng một cách cay đắng về kết quả trận đấu.)

- She was disappointed not to be chosen. (Cô thất vọng vì không được chọn.)

8. embarrassed /ɪmˈbærəst/   

(adj) xấu hổ, ngượng ngùng

- She's embarrassed about her weight. (Cô ấy xấu hổ về cân nặng của mình.)

- He felt embarrassed at being the centre of attention. (Anh cảm thấy xấu hổ khi trở thành trung tâm của sự chú ý.)

9. envious /ˈenviəs/   

(adj) ghen tỵ

- He had always felt envious of his brother. (Anh luôn cảm thấy ghen tị với anh trai mình.)

- Everyone is so envious of her having the chance to study abroad. (Mọi người đều rất ghen tị khi cô ấy có cơ hội đi du học.)

10. excited /ɪkˈsaɪtɪd/   

(adj) hào hứng, thích thú

- I am really excited about the opportunity to work with her. (Tôi thực sự hào hứng với cơ hội làm việc với cô ấy.)

- He was very excited to be asked to play for Wales. (Anh ấy rất hào hứng khi được yêu cầu thi đấu cho xứ Wales.)

11. frightened /ˈfraɪtnd/   

(adj) hoảng sợ, sợ hãi

- I'm frightened of walking home alone in the dark. (Tôi sợ hãi khi đi bộ về nhà một mình trong bóng tối.)

- She was frightened that the plane would crash. (Cô sợ rằng máy bay sẽ gặp sự cố.)

12. proud /praʊd/   

(adj) tự hào

- He was proud of himself for not giving up. (Anh tự hào về bản thân vì đã không bỏ cuộc.)

- She was proud that her daughter had so much talent. (Bà tự hào vì con gái mình có nhiều tài lẻ.)

13. relieved /rɪˈliːvd/   

(adj) thoải mái, thư thái

- You'll be relieved to know your jobs are safe. (Bạn sẽ cảm thấy nhẹ nhõm khi biết rằng công việc của bạn được an toàn.)

- I'm just relieved that nobody was hurt. (Tôi chỉ thấy nhẹ nhõm rằng không ai bị thương.)

14. shocked /ʃɒkt/   

(adj) ngạc nhiên, bất ngờ

- We were all shocked at the news of his death. (Tất cả chúng tôi đều bàng hoàng trước tin anh qua đời.)

- Neighbours were shocked that such an attack could happen in their area. (Những người hàng xóm đã bị sốc khi một cuộc tấn công như vậy có thể xảy ra trong khu vực của họ.)

15. suspicious /səˈspɪʃəs/   

(adj) nghi ngờ

- Something about her smile made him suspicious. (Nụ cười của cô có gì đó khiến anh nghi ngờ.)

- They were somewhat suspicious about her past. (Họ có phần nghi ngờ về quá khứ của cô.)

16. upset /ˌʌpˈset/   

(adj) buồn

- She was upset that he had left without saying goodbye. (Cô buồn vì anh đã bỏ đi mà không nói lời từ biệt.)

- There's no point getting upset about it. (Không có gì phải buồn về điều đó.)