I. Từ vựng miêu tả hành trình mạo hiểm, thám hiểm
6. spectacular /spekˈtækjələ(r)/
(adj) ấn tượng, đẹp
The coastal road has spectacular scenery.
(Con đường ven biển có phong cảnh ngoạn mục.)
6. spectacular /spekˈtækjələ(r)/
(adj) ấn tượng, đẹp
The coastal road has spectacular scenery.
(Con đường ven biển có phong cảnh ngoạn mục.)