Từ vựng: Môn thể thao mạo hiểm

Sách chân trời sáng tạo

Đổi lựa chọn

I. Từ vựng miêu tả hành trình mạo hiểm, thám hiểm

1. athletic /æθˈletɪk/   

(adj) khỏe khoắn

He had the lithe, athletic body of a ballet dancer.

(Anh ta có thân hình vạm vỡ, lực lưỡng của một vũ công ba lê.)

2. brave /breɪv/   

(adj) dũng cảm

I wasn't brave enough to tell her what I thought of her.

(Tôi không đủ can đảm để nói với cô ấy những gì tôi nghĩ về cô ấy.)

3. impressive/ɪmˈpresɪv/   

(adj) ấn tượng

He has an impressive record of 63 wins from 71 fights.

(Anh có thành tích ấn tượng với 63 trận thắng từ 71 trận giao tranh.)

4. remote /rɪˈməʊt/   

(adj) xa, xa xôi

The area is remote, mountainous, and roadless.

(Khu vực này là vùng sâu vùng xa, miền núi và không có đường giao thông.)

5. risky /ˈrɪski/   

(adj) đầy mạo hiểm

Predicting the weather is a risky business for farmers.

(Dự đoán thời tiết là một ngành kinh doanh rủi ro đối với người nông dân.)

6. spectacular /spekˈtækjələ(r)/

(adj) ấn tượng, đẹp

The coastal road has spectacular scenery.

(Con đường ven biển có phong cảnh ngoạn mục.)

7. strong /strɒŋ/   

(adj) khỏe mạnh

He's strong enough to lift a car!

(Anh ấy đủ khỏe để nâng một chiếc ô tô!)

8. terrifying /ˈterɪfaɪɪŋ/   

(adj) gây hoảng sợ, khiếp sợ

It was a terrifying experience.

(Đó là một trải nghiệm đáng sợ.)

9. thrilling /ˈθrɪlɪŋ/   

(adj) vui vẻ

Don't miss next week's thrilling episode!

(Đừng bỏ lỡ tập phim gay cấn của tuần sau!)

II. Từ vựng về môn thể thao ngoài trời

1. abseiling/ˈæbseɪlɪŋ/   

(n) môn leo vách núi

2. jet-skiing/ˈdʒet skiːɪŋ/   

(n) môn mô tô nước

3. kayaking/ˈkaɪækɪŋ/   

(n) môn trèo thuyền kayak

4. mountain biking /ˈmaʊntən baɪkɪŋ/   

(n) môn đạp xe leo núi

5. orienteering/ˌɔːriənˈtɪərɪŋ/   

(n) môn thể thao định hướng

6. paintballing /ˈpeɪntbɔːlɪŋ/   

(n) môn súng sơn

7. quad biking /ˈkwɒd baɪkɪŋ/   

(n) môn đua xe địa hình

8. rock climbing/ˈrɒk klaɪmɪŋ/   

(n) môn leo núi đá

9. kite surfing /ˈkaɪtsɜːfɪŋ/   

(n) môn lướt ván diều