Đóng
Quay lại
Hỏi đáp
Thi trắc nghiệm
Luyện Đề kiểm tra
Học lý thuyết
Soạn bài
Tìm kiếm
Đăng nhập
Đăng ký
Luyện bài tập trắc nghiệm Lớp 6 MÔN TIẾNG ANH
Trang chủ
Lớp 6
MÔN TIẾNG ANH
MÔN TOÁN
MÔN VĂN
MÔN TIẾNG ANH
Khoa Học Tự Nhiên
Lịch Sử Và Địa Lý
Sách kết nối tri thức với cuộc sống
Đổi lựa chọn
UNIT 1: MY NEW SCHOOL
Từ vựng: My new school
Ngữ âm : /ʌ/ & /ɑː/
Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
Reading đọc hiểu: My new school
Reading điền từ: My new school
Listening: My new school
UNIT 2: MY HOUSE
Từ vựng: My house
Ngữ âm: Final sounds /s/ & /z/
Ngữ pháp: Sở hữu cách
Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
Reading đọc hiểu: My house
Reading điền từ: My house
Listening: My house
UNIT 3: MY FRIENDS
Từ vựng: My friends (Phần 1)
Từ vựng: My friends (Phần 2)
Ngữ âm: Âm /p/ & /b/
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
Reading đọc hiểu: My friends
Reading điền từ: My friends
Listening: My friends
UNIT 4: MY NEIGHBORHOOD
Từ vựng: My neighbourhood (Phần 1)
Ngữ âm: /iː/ & /ɪ/
Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ
Reading đọc hiểu: My neighbourhood
Reading điền từ: My neighbourhood
Listening: My neighbourhood
UNIT 5: NATURAL WONDERS OF VIETNAM
Từ vựng : Natural wonders of Vietnam
Ngữ âm: /t/ & /d/
Ngữ pháp: Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "must"
Reading đọc hiểu: Natural wonders of Vietnam
Reading điền từ: Natural wonders of Vietnam
Listening: Natural wonders of Vietnam
UNIT 6: OUR TET HOLIDAY
Từ vựng: Our Tet holiday
Ngữ âm: /s/ & /ʃ/
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "should"
Ngữ pháp: Some & Any
Reading đọc hiểu: Our Tet holiday
Reading điền từ: Our Tet holiday
Listening: Our Tet holiday
UNIT 7: TELEVISION
Từ vựng: Television
Ngữ âm: /ð/ & /θ/
Ngữ pháp: Từ để hỏi
Ngữ pháp: Liên từ
Reading điền từ: Television
Reading đọc hiểu: Television
Listening: Television
UNIT 8: SPORTS AND GAMES
Từ vựng: Sports and games
Ngữ âm: /e/ & /æ/
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn
Ngữ pháp: Câu mệnh lệnh
Reading điền từ: Sports and games
Reading đọc hiểu: Sports and games
Listening: Sports and games
UNIT 9: CITIES OF THE WORLD
Từ vựng: Cities of the world (phần 1)
Ngữ âm: /əʊ/ & /aʊ/
Ngữ pháp: Đại từ sở hữu
Ngữ pháp: Tính từ sở hữu
Reading điền từ: Cities of the world
Reading đọc hiểu: Cities of the world
Listening: Cities of the world
UNIT 10: OUR HOUSES IN THE FUTURE
Từ vựng: Our houses in the future (phần 1)
Từ vựng: Our houses in the future (phần 2)
Ngữ âm: Trọng âm từ 2 âm tiết
Ngữ pháp: Thì tương lai đơn
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "Might"
Reading đọc hiểu: Our houses in the future
Listening: Our houses in the future
UNIT 11: OUR GREENER WORLD
Từ vựng: Our greener world
Ngữ pháp: Mạo từ
Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1
Reading điền từ: Our greener world
Reading đọc hiểu: Our greener world
Listening: Our greener world
UNIT 12: ROBOTS
Từ vựng: Robots (Phần 1)
Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ ngắn
Reading điền từ: Robots
Reading đọc hiểu: Robots
Listening: Robots
Tìm kiếm nâng cao
Lớp học
Lớp 12
value 01
value 02
value 03
Môn học
Môn Toán
value 01
value 02
value 03
Search
Bạn đang quan tâm?
×