1. advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/
(n): quảng cáo
- Put an advertisement in the local paper to sell your car.
(Đặt một quảng cáo trên giấy địa phương để bán xe của bạn.)
- We are employing an assistant to help with the advertisement of the group’s activities.
(Chúng tôi đang sử dụng trợ lý để giúp quảng cáo các hoạt động của nhóm.)
(n): thông báo
- Wedding announcements were mailed a week after theirmarriage.
(Thông báo đám cưới đã được gửi thư một tuần sau khi họ kết hôn.)
- Today's announcement of a peace agreement came after weeks of discussion.
(Hôm nay công bố một thỏa thuận hòa bình được đưa ra sau nhiều tuần thảo luận.)
(n): sự cân bằng
- This newspaper maintains a good balance in its presentation of different opinions.
(Tờ báo này duy trì một sự cân bằng tốt trong việc trình bày các ý kiến khác nhau.)
- Tourists often disturb the delicate balance of nature on the island.
(Khách du lịch thường làm phiền sự cân bằng tinh tế của thiên nhiên trên đảo.)
5. by chance /tʃɑːns/: tình cờ, ngẫu nhiên
- I met her by chance.
(Tôi tình cờ gặp cô ấy.)
(n): việc tuyển dụng
- Graduates are finding it more and more difficult to find employment.
(Sinh viên tốt nghiệp đang tìm kiếm việc làm ngày càng khó khăn hơn.)
- Changes in farming methods have badly affected employment in the area.
(Những thay đổi trong phương pháp canh tác đã ảnh hưởng xấu đến việc làm trong khu vực.)
17. narrow – minded /ˌnærəʊ ˈmaɪndɪd/ (adj): nông cạn, hẹp hòi
- This is a narrow – minded view to consider.
(Đây là một quan điểm nông cạn không đáng xem xét.)
18. non – profit /ˌnɒn ˈprɒfɪt/ (adj): phi lợi nhuận
We are a non-profit organization dedicated to the conservation of ocean mammals.
(Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận dành riêng cho việc bảo tồn động vật có vú đại dương.)