2.biosphere reserve /ˈbaɪəʊsfɪə(r) rɪˈzɜːv/ (n): khu dự trữ khí quyển
- The national park is one of the core areas of the biosphere reserve.
(Vườn quốc gia là một trong những khu vực cốt lõi của khu dự trữ sinh quyển.)
(v): giải trí
- He entertained us for hours with his stories and jokes.
(Anh ấy đã giúp tôi chúng tôi giải trí hàng giờ liền với những mẩu chuyện và chuyện cười của anh ấy.)
- The aim of the series is both to entertain and inform.
(Mục đích của bộ truyện là cả giải trí và cung cấp thông tin.)
(v, n): ảnh hưởng
- Falling export rates have impacted (on) the country's economy quite considerably.
(Tỷ lệ xuất khẩu giảm đã ảnh hưởng lên nền kinh tế của đất nước 1 cách đáng kể.)
- Her speech made a profound impact on everyone.
(Bài phát biểu của cô đã tác động sâu sắc đến mọi người.)
(adj): bền vững
- The growth momentum is likely to be sustainable into next year.
(Đà tăng trưởng có khả năng sẽ tiếp tục giữ vững trong năm tới.)
- Marketing plays a key role in a company's plan for sustainable business development.
(Tiếp thị đóng một vai trò quan trọng trong kế hoạch phát triển kinh doanh bền vững của công ty.)
10.tour guide /tʊə(r) ɡaɪd/ (n): hướng dẫn viên du lịch
- We hired a tour guide to take us up into the mountains.
(Chúng tôi thuê một hướng dẫn viên du lịch đưa chúng tôi lên núi.)