6. circulatory /ˌsɜːkjəˈleɪtəri/
(adj): tuần hoàn
- Parallel resistance is illustrated by the circulatory system.
(Sức đề kháng tương đối được giải thích bởi hệ thống tuần hoàn.)
- Sponges do not have nervous, digestive or circulatory systems.
(Bọt biển không có hệ thần kinh, tiêu hóa hoặc tuần hoàn.)
(adj): tiêu hóa
- Despite its medical importance, doctors caution against overdosing, which might injure the digestive system.
(Mặc dù có tầm quan trọng về mặt y tế, các bác sĩ thận trọng khi dùng quá liều, có thể làm tổn thương hệ tiêu hóa.)
- The digestive tract was removed and each part of it was examined separately.
(Đường tiêu hóa đã được loại bỏ và mỗi phần của nó đã được kiểm tra riêng biệt.)
(n): bằng chứng
- There is convincing evidence of a link between exposure to sun and skin cancer.
(Có bằng chứng thuyết phục về mối liên hệ giữa tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và ung thư da.)
- We found further scientific evidence for this theory.
(Chúng tôi tìm thấy bằng chứng khoa học hơn nữa cho lý thuyết này.)
(n): ngũ cốc
- Grain is one of the main exports of the American Midwest.
(Ngũ cốc là một trong những mặt hàng xuất khẩu chính của vùng Trung Tây Hoa Kỳ.)
- A tornado destroyed grain crops across much of the Midwest.
(Một cơn lốc xoáy đã phá hủy vụ mùa ngũ cốc trên khắp vùng Trung Tây.)
(v): truyền cảm hứng
- The actors inspired the kids with their enthusiasm.
(Các diễn viên truyền cảm hứng cho những đứa trẻ với sự nhiệt tình của họ.)
- By visiting schools, the actors hope to inspire children to put on their own productions.
(Bằng cách đến thăm trường học, các diễn viên hy vọng sẽ truyền cảm hứng cho trẻ em để đưa vào sản phẩm của riêng mình.)