Từ vựng – Gender Equality

1.address /əˈdres/

(v): giải quyết

-Your essay does not address the real issues.

(Bài luận của bạn không đề cập đến các vấn đề thực sự.)

-We must address ourselves to the problem of traffic pollution.

(Chúng ta phải giải quyết vấn đề ô nhiễm giao thông.)

2.discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/

(n): sự phân biệt

-Until 1986 most companies would not even allow women to take the exams, but such blatant discrimination is now disappearing.

(Cho đến năm 1986 hầu hết các công ty thậm chí sẽ không cho phép phụ nữ tham gia kỳ thi, nhưng bây giờ sự phân biệt đối xử trắng trợn như vậy đang biến mất.)

-The law has done little to prevent racial discrimination and inequality.

(Pháp luật đã làm rất ít để ngăn chặn sự kỳ thị chủng tộc và bất bình đẳng.)

3.eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/

(v): xóa bỏ

-Credit cards eliminate the need to carry a lot of cash.

(Thẻ tín dụng loại bỏ nhu cầu mang theo nhiều tiền mặt.)

-The police have eliminated two suspects from their investigation.

(Cảnh sát đã loại bỏ hai kẻ tình nghi khỏi cuộc điều tra của họ.)

4.equality /iˈkwɒləti/

(n): bình đẳng ><  inequality /ˌɪnɪˈkwɒləti/ (n): không bình đẳng

- Civil rights include freedom, equality in law and in employment, and the right to vote.

(Các quyền dân sự bao gồm quyền tự do, bình đẳng về luật pháp và việc làm, và quyền bỏ phiếu.)

- There remain major inequalities of opportunity in the workplace.

(Vẫn còn bất bình đẳng lớn về cơ hội tại nơi làm việc.)

5.gender /ˈdʒendə(r)/

(n): giới tính

- Discrimination on the basis of race, gender, age or disability is not allowed.

(Không được phép phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, giới tính, độ tuổi hoặc khuyết tật.)

- The government is working on tackling gender inequalities in employment.

(Chính phủ đang nỗ lực giải quyết những bất bình đẳng giới trong việc làm.)

6.property /ˈprɒpəti/

( n): tài sản

- This building is government property.

(Tòa nhà này là tài sản của chính phủ.)

- Be careful not to damage other people’s property.

(Cẩn thận không làm hỏng tài sản của người khác.)

7.right /raɪt/

(n): quyền lợi

- You have no right to stop me from going in there.

(Bạn không có quyền ngăn tôi đi vào đó.)

- They had fought hard for equal rights.

(Họ đã chiến đấu hết mình vì quyền bình đẳng.)

8.sue /suː/

(v): kiện

- They threatened to sue if the work was not completed.

(Họ đe dọa kiện nếu công việc không hoàn thành.)

- The rebels were forced to sue for peace.

(Các phiến quân đã buộc phải kiện vì hòa bình.)

9.violent /ˈvaɪələnt/

(adj): có tính bạo lực

violence /ˈvaɪələns/ (n): bạo lực

- Violence broke out inside the prison last night.

(Bạo lực đã bùng phát trong nhà tù tối qua.)

- Children should not be allowed to watch violent movies.

(Trẻ em không được phép xem phim bạo lực.)

10.wage /weɪdʒ/

(n): tiền lương trả theo tuần

- Wages are paid on Fridays.

(Tiền lương được trả vào thứ Sáu.)

- There are extra benefits for people on low wages.

(Có thêm lợi ích cho những người có mức lương thấp.)

Câu hỏi trong bài