7. global smash hit: thành công lớn trên thế giới
- His album became a global smash hit.
( Album của anh ấy đã trở thành một thành công lớn trên thế giới.)
(v): công bố, giải thoát
- Firefighters took two hours to release the driver from the wreckage.
(Nhân viên cứu hỏa mất hai giờ để giải phóng tài xế từ đống đổ nát.)
- She burst into tears, releasing all her pent-up emotions.
(Cô ấy bật khóc, giải phóng tất cả cảm xúc của mình.)