Từ vựng: Home

Sách tiếng anh i-Learn Smart World

Đổi lựa chọn

I. TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI NHÀ VÀ PHÒNG TRONG NHÀ

1. apartment /əˈpɑːtmənt/   

(n): căn hộ

- I'll give you the key to my apartment.

(Tôi sẽ đưa bạn chìa khóa để vào căn hộ của tôi.)

2. attic /ˈætɪk/   

(n): gác xép

furniture stored in the attic.

(Đồ đạc được cất giữ ở gác xép.)

3. bathroom /ˈbɑːθruːm/   

(n) phòng tắm, nhà vệ sinh

Go and wash your hands in the bathroom.

(Hãy đi rửa tay trong phòng tắm đi)

I have to go to the bathroom (= use the toilet).

(Tôi muốn đi vào phòng tắm (= sử dụng nhà vệ sinh)

4. bedroom/ˈbɛdru(ː)m/ 

(n) phòng ngủ

I want to spend my whole day sleeping in my bedroom.

(Tôi muốn dành cả ngày ngủ trong phòng ngủ của mình)

5. country house /ˈkʌntri/ /haʊs  

(n) nhà ở quê

My grandparents want to live in a country house when they retire.

(Ông bà tôi muốn sống ở nhà ở vùng quê khi họ nghỉ hưu.)

6. hall /hɔːl/   

(n): sảnh

She ran into the hall and up the stairs.

(Cô ấy chạy vào trong sảnh nhà và lên tầng.)

7. kitchen /ˈkɪtʃɪn/   

(n): phòng bếp

We usually eat breakfast in the kitchen.

(Chúng tôi thường ăn sáng trong phòng bếp)

He was busy peeling apples in the kitchen.

(Anh ta đang bận gọt táo trong phòng bếp.)

8. living room   

(n) phòng khách

My family watch TV together in the living room.

(Cả nhà tôi xem TV ở phòng khách.)

9. villa /ˈvɪlə/   

(n): biệt thự

- We rented a holiday villa in Spain.

(Chúng tôi đã thuê một căn biệt thự cho kì nghỉ ở Tây Ban Nha.)

10. town house/taʊn/ /haʊs  

(n) nhà phố

She likes living in a town house because the neighborhood is more crowded and modern.

(Cô ấy thích sống ở nhà phố vì khu phố đông đúc và hiện đại hơn.)

II. TỪ VỰNG VỀ THÀNH VIÊN TRONG GIA ĐÌNH

1. brother/ˈbrʌðə(r)/   

(n) anh/ em trai

Do you have any brothers?

(Bạn có anh em nào không?)SA

2. daughter/ˈdɔːtə(r)/   

(n) con gái

- They have three grown-up daughters.

(Họ có ba cô con gái lớn.)

- She's the eldest daughter of an Oxford professor.

(Cô ấy là con gái lớn của một giáo sư Oxford.)

3. grandchild/ˈɡræntʃaɪld/   

(n) cháu

- Now I see my grandchildren every week.

(Bây giờ tôi gặp các cháu của tôi hàng tuần.)

- We love looking after our grandchild.

(Chúng tôi thích chăm sóc cháu của chúng tôi.)

4. grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/   

(n) ông

My grandfather is 80 years old. 

(Ông của tôi đã 80 tuổi)

5. grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/   

(n) bà

My grandmother has bad eyesight.

(Mắt của bà tôi rất kém.)

6. father /ˈfɑːðə(r)/   

(n) bố

You've been like a father to me.

(Bác đã như một người cha đối với cháu.)

7. mother /ˈmʌðə(r)/   

(n) bà

I want to buy a present for my mother's birthday.

(Tôi muốn mua một món quà cho ngày sinh nhật của mẹ tôi.)

8. parent/ˈpeərənt/   

(n) bố/ mẹ

- It can be difficult to be a good parent.

(Có thể khó để trở thành một người cha mẹ tốt.)

- Emma is a lone parent with two children.

(Emma là một người mẹ đơn thân với hai đứa con.)

9. sister /ˈsɪstə  

(n) chị/ em gái

- She's the sister of the bride.

(Cô ấy là em gái của cô dâu.)

- My best friend has been like a sister to me.

(Người bạn thân nhất của tôi đã như một người em gái đối với tôi.)

10. son/sʌn/   

(n) con trai

- He was like a son to me.

(Anh ấy như một người con trai đối với tôi.)

- Our oldest son is playing football.

(Con trai lớn của chúng tôi đang chơi bóng đá.)

11. cousin /ˈkʌzn/   

(n) anh/ chị/ em họ

- Many of our distant cousins live in the country.

(Nhiều người anh em họ xa của chúng tôi sống ở đất nước.)

- She got a letter from her long-lost cousin in New York.

(Cô ấy nhận được một bức thư từ người em họ đã mất liên lạc từ lâu ở New York.)

12. aunt /ɑːnt/   

(n) cô/ dì/ bác gái

- She always behaves badly when her aunts come to visit.

(Cô ấy luôn cư xử không tốt khi các dì đến thăm.)

- We spend the weekends at my aunt's cottage in the country.

(Chúng tôi dành những ngày cuối tuần tại ngôi nhà tranh của dì tôi ở nông thôn.)

13. uncle /ˈʌŋkl/   

(n) chú/ cậu/bác trai

- Joey is like an uncle to us.

(Joey giống như một người chú đối với chúng tôi. )

- We're going to visit my aunt and uncle on Sunday.

(Chúng tôi sẽ đến thăm dì và chú của tôi vào Chủ nhật.)

14. husband /ˈhʌzbənd/  

(n) chồng

- My main aim in life is to be a good husband and father.

(Mục tiêu chính của tôi trong cuộc sống là trở thành một người chồng và người cha tốt.)

- How did you meet your husband?

(Làm thế nào bạn gặp chồng của bạn?)

15. wife /waɪf/  

(n) vợ

- Steve lives here with his wife and children.

(Steve sống ở đây với vợ và con của mình.)

- He wants a divorce from his wife.

(Anh ta muốn ly hôn với vợ.)