Từ vựng: Festivals and Free time

Sách tiếng anh i-Learn Smart World

Đổi lựa chọn

1. apricot blossom /ˈæprɪkɑːt - ˈblɒsəm/   

(n) hoa mai

In the south of Vietnam, people decorate their houses with apricot blossoms.

( Ở miền nam Việt Nam, người dân trang trí nhà cửa bằng hoa mai.)

2. behave /bɪˈheɪv/   

(v) cư xử, ứng xử

- They behaved very badly towards their guests.

(Họ cư xử rất tệ đối với khách của họ.)

- They behave differently when you're not around.

(Họ cư xử khác khi bạn không có mặt.)

3. calendar /ˈkælɪndə(r)/ 

(n) quyển lịch

- An old calendar for 2012 was still hanging on the wall of her office.

(Một quyển lịch của năm 2012 vẫn được treo trên tường trong phòng làm việc của cô ấy.

- He wrote the date of the meeting in his calendar.

(Anh ta viết ngày họp mặt lên quyển lịch.) 

4. cheer /tʃɪə(r)/   

(v) ăn mừng, hò reo, cổ vũ

The crowd always cheer loudly as he comes on stage.

(Đám đông luôn cổ vũ ồn ào khi anh ấy bước lên sân khấu.)

5. decorate /ˈdekəreɪt/   

(v): trang trí

decoration  (n): sự trang trí, đồ trang trí

- They decorated the room with flowers and balloons.

(Họ trang trí căn phòng với hoa và bóng bay.)

- We're going to decorate the kitchen next week.

(Chúng tôi sẽ trang trí căn phòng bếp vào tuần tới.)

6. dress up drɛs/ /ʌp/    

(phr.v): lên đồ, ăn mặc trang trọng trong dịp quan trọng

- You don't need to dress up to go to the mall - jeans and a T-shirt are fine.

(Bạn không cần ăn mặc trang trọng khi đi đến trung tâm mua sắm đâu, chỉ cần quần bò và áo phông là được.)

- The boys were all dressed up as pirates.

(Các bạn nam ăn mặc như những hải tặc.)

7. family gathering /ˈɡæðərɪŋ/   

(n) sum họp gia đình

- Tet is a chance for a family gathering.

(Tết là dịp để gia đình sum họp.)

8. guest /ɡest/    

(n) khách

- They only use the dining room when they have guests.

(Họ chỉ sử dụng phòng ăn khi có khách.)

- You are always a welcome guest in our house.

(Bạn luôn luôn được chào đón trong ngôi nhà của chúng tôi.)

9. firework /ˈfaɪəwɜːk/   

(n): pháo hoa

- What time do the fireworks start?

(Khi nào thì pháo hoa bắt đầu?)

- They set off fireworks in their back garden.

(Họ chuẩn bị sẵn pháo hoa ở vườn sau nhà rồi.)

10. first-footer /ˌfɜːst ˈfʊtə(r)/   

(n): người xông nhà, (người đầu tiên vào nhà vào ngày đầu tiên trong năm mới)

- My father is always the first footer for my family.

(Bố tôi luôn là người xông nhà cho nhà tôi.)

11. lucky money

(n) lì xì (tiền may mắn vào dịp đầu năm)

- “Li xi” or giving lucky money is one of the most common Tet customs.

(Lì xì là một trong những phong tục ngày Tết phổ biến nhất.)

12. peach blossom /piːtʃ - ˈblɒsəm /   

(n) cây đào

In the north of Vietnam, people decorate their houses with peach blossoms.

 (Ở miền nam Việt Nam, người dân trang trí nhà cửa bằng hoa đào.)

13. relative /ˈrelətɪv/   

(n) họ hàng

- All her close relatives came to the wedding.

(Tất cả họ hàng gần của cô ấy đều đến đám cưới.)

- The children are being cared for by a relative.

(Bọn trẻ đang được chăm sóc bởi 1 người họ hàng.)

14. welcome /ˈwelkəm/   

(v) chào mừng, chào đón

- Welcome home!

(Chào mừng bạn về nhà!)

- They are at the door to welcome us.

(Họ đang ở cửa để chào đón chúng tôi.)

15. wish /wɪʃ/   

(n) lời chúc

- Give my good wishes to the family.

(Gửi lời chúc tốt đẹp đến gia đình.)

- We all send our best wishes for the future.

(Tất cả chúng tôi đều gửi những lời chúc tốt đẹp nhất cho tương lai.)

*** Some special food on Tet holiday

- dried candied fruits /draɪd/ /ˈkændɪd/ /fruːts  

(n) mứt 

 

- jellied meat/ˈʤɛlid/ /miːt  

(n) thịt đông

 

- lean pork paste /liːn/ /pɔːk/ /peɪst  

(n) giò lụa

 

- pickled onion /ˈpɪkld/ /ˈʌnjən  

(n) dưa hành

 

- roasted watermelon seeds   

/ˈrəʊstɪd/ /ˈwɔːtəˌmɛlən/ /siːdz/

(n) hạt dưa