Từ vựng: Around town

Sách tiếng anh i-Learn Smart World

Đổi lựa chọn

I. TỪ VỰNG VỀ NẤU ĂN VÀ GỌI MÓN

1. change /tʃeɪndʒ/   

(n) tiền thừa

- I checked my change before leaving the store.

(Tôi đã kiểm tra tiền thừa của mình trước khi rời khỏi cửa hàng.)

- Don't forget your change!

(Đừng quên tiền thừa của bạn!)

2. check /tʃek/   

(n) hóa đơn

- Can I have the check, please?

(Cho tôi xin hóa đơn được không?)

- The waiter handed me the check for my meal.

(Người phục vụ đưa cho tôi hóa đơn cho bữa ăn của tôi.)

3. cook /kʊk/   

(v) nấu

- Where do you learn to cook?

(Bạn học nấu ăn ở đâu?)

- Make sure you cook the meat well.

(Hãy chắc chắn rằng bạn nấu thịt chín kỹ.)

4. chop /tʃɒp/   

(v) cắt, chẻ

- Chop the meat into small cubes.

(Cắt thịt thành từng khối vuông nhỏ.)

- I spent the day chopping up vegetables.

(Tôi đã dành cả ngày để cắt rau.)

5. fry /fraɪ/   

(v) rán (chiên)

- Fry the onions gently in oil.

(Chiên hành tây lửa nhỏ trong dầu.)

- We had fried chicken for dinner.

(Chúng tôi đã có gà rán cho bữa tối.)

6. grill /ɡrɪl/   

(v) nướng

We grill chicken in our oven.

(Chúng tôi nướng gà trong lò của chúng tôi.)

7. order /ˈɔːdə(r)/   

(n) gọi món

- I ordered a beer and a sandwich.

(Tôi gọi một cốc bia và một chiếc bánh mì sandwich.)

- Will you order for me while I make a phone call?

(Bạn sẽ gọi món cho tôi trong khi tôi gọi điện thoại? )

8. serve /sɜːv/   

(v) phục vụ

- Breakfast is served between 7 and 10 a.m.

(Bữa sáng được phục vụ từ 7 đến 10 giờ sáng.)

- When do you stop serving hot food?

(Khi nào bạn ngừng phục vụ đồ ăn nóng?)

9. tip /tɪp/   

 (n) tiền boa

- He left the waitress a large tip.

(Anh ta để lại cho nhân viên phục vụ một khoản tiền boa lớn.)

- Someone put a dollar in the tip jar.

(Ai đó bỏ một đô la vào lọ tiền boa.)

10. waiter/ waitress /ˈweɪtə(r)/   

(n) nhân viên phục vụ, bồi bàn

- Waiter, could you bring me some water?

(Phục vụ, bạn có thể mang cho tôi một ít nước được không?)

- I'll ask the waitress for the bill.

(Tôi sẽ hỏi nhân viên phục vụ cho hóa đơn.)

II. TỪ VỰNG VỀ MÓN ĂN

1. dessert /dɪˈzɜːt/

(n) món tráng miệng

2. beef /biːf/

(n) thịt bò

3. bread /bred/

(n) bánh mì

4. cheese /tʃiːz/

(n) phô mai

5. juice /dʒuːs/

(n) nước ép

6. ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/

(n) nguyên liệu

7. lamb /læm/

(n) thịt cừu

8. noodles /ˈnuːdl/

(n) mì

9. pizza /ˈpiːtsə/

(n) bánh pi-za

10. pork /pɔːk/

(n) thịt lợn

11. rice /raɪs/

(n) cơm

12. seafood /ˈsiːfuːd/

(n) hải sản

13. soup /suːp/

(n) canh

14. tuna /ˈtjuːnə/

(n) cá ngừ

15. vegetable /ˈvedʒtəbl/

(n) rau củ