I. Định nghĩa tân ngữ
Tân ngữ (Object) trong tiếng anh dùng để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, thường là một từ hoặc cụm từ đứng sau một động từ chỉ hành động (action verb). Lưu ý là trong một câu, có thể có nhiều tân ngữ khác nhau.
Ví dụ:
– I play football. (Tôi chơi bóng đá.)
– My mother gives me some flowers. (Mẹ tôi đưa tôi một vài bông hoa.)
Lưu ý: cả me và some flowers đều là tân ngữ.
II. Phân loại tân ngữ
a. Danh từ (Noun):Danh từ có thể sử dụng làm cả tân ngữ trực tiếp và gián tiếp trong 1 câu.
Ví dụ:
– My friends went to the cinema last night. (Bạn tôi đi xem phim vào tối qua.)
– I help my mom do the housework. (Tôi giúp mẹ tôi làm việc nhà.)
b. Đại từ tân ngữ (object pronouns) dùng làm tân ngữ.
Đại từ chủ ngữ |
Đại từ tân ngữ |
I |
Me |
You |
You |
He |
Him |
She |
Her |
It |
It |
They |
Them |
Ví dụ:
– I love you.
– They like us.
I và They là đại từ chủ ngữ đứng vị trí chủ ngữ trong câu.
You và Us là đại từ vị ngữ đứng vị trí tân ngữ trong câu.