-
UNIT 1: HOME
- Từ vựng: Home
- Ngữ âm: Ngữ điệu trong câu hỏi nghi vấn
- Ngữ âm: /ɪ/
- Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
- Reading điền từ: Home
- Reading đọc hiểu: Home
- Listening: Home
-
UNIT 2: SCHOOL
- Từ vựng: School
- Ngữ pháp: Ngữ điệu trong câu trả lời Yes/ No
- Ngữ pháp: Đại từ sở hữu
- Ngữ pháp: Liên từ "and" & "or"
-
UNIT 3: FRIENDS
- Từ vựng: Friends (Phần 1)
- Từ vựng: Friends (Phần 2)
- Ngữ âm: /bl/
- Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
- Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn với cách dùng tương lai
-
UNIT 4: FESTIVALS AND FREE TIME
- Từ vựng: Festivals and Free time
- Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn với cách dùng tương lai
-
UNIT 5: AROUND TOWN
- Từ vựng: Around town
- Ngữ pháp: Đại từ chỉ định
- Ngữ pháp: Đại từ tân ngữ
- Ngữ pháp: Danh từ đếm được và không đếm được
- Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng Some/ Any
-
UNIT 6: COMMUNITY SERVICES
- Từ vựng: Community Services (Phần 1)
- Từ vựng: Community Services (Phần 2)
- Ngữ âm: /st/
- Ngữ âm: /l/
- Ngữ pháp: Mạo từ
- Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
- Ngữ pháp: Câu mệnh lệnh
-
UNIT 7: MOVIES
- Từ vựng: Movies (Phần 1)
- Từ vựng: Movies (Phần 2)
- Ngữ âm: Trọng âm từ 2 âm tiết
- Ngữ pháp: Giới từ chỉ thời gian
- Ngữ pháp: Thì Quá khứ đơn
-
UNIT 8: THE WORLD AROUND US
- Từ vựng: The world around us
- Ngữ âm: /əʊ/
- Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "can"
- Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "should"
-
UNIT 9: HOUSES IN THE FUTURE
- Từ vựng: Houses in the future (Phần 1)
- Từ vựng: Houses in the future (Phần 2)
- Ngữ âm: /z/
- Ngữ âm: /t/
- Ngữ pháp: Thì tương lai đơn
- Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "Might"
-
UNIT 10: CITIES AROUND THE WORLD
- Từ vựng: Cities around the world (Phần 1)
- Từ vựng: Cities around the world (Phần 2)
- Ngữ âm: /ð/
- Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1
- Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ
- Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ
Từ vựng: Cities around the world (Phần 2)
Sách tiếng anh i-Learn Smart World
135 lượt xem
135 lượt xem