5. movie theater /ˈmuːvi θɪətə(r)/
(n) rạp chiếu phim
- The documentary opens tomorrow in movie theaters nationwide.
(Phim tài liệu khởi chiếu vào ngày mai tại các rạp trên toàn quốc.)
- We are sitting in the movie theater, waiting for the film to begin.
(Chúng tôi đang ngồi trong rạp chiếu phim, chờ đợi bộ phim bắt đầu.)