I. KHÁI NIỆM NGỮ ĐIỆU
- Ngữ điệu là sự lên và xuống giọng khi nói (up and down)
- Nó rất quan trọng đối với người nghe, vì nếu lên xuống giọng không đúng chỗ, có thể dẫn đến hiểu lầm, hoặc tạo ra cảm giác khó chịu.
- Có 2 loại ngữ điệu chính trong tiếng Anh đó là ngữ điệu lên (the rising tune) và ngữ điệu xuống (the falling tune).
- Mỗi loại câu tùy thuộc vào mục đích sử dụng lại có một quy tắc nhấn ngữ điệu khác nhau.
II. NGỮ ĐIỆU TRONG TRẢ LỜI YES/ NO
1. Quy tắc ngữ điệu trong câu trả lời Yes/ No
- Đối với câu trả lời là “Yes” (có), ta lên giọng trong câu trả lời để thể hiện sự đồng thuận, đồng tình.
Ví dụ:
Do you like dogs? (Bạn thích chó không?)
Yes, I do. (Có, tôi thích chó.)
- Đối với câu trả lời là “No” (không), ta xuống giọng trong câu trả lời để thể hiện sự không đồng thuận.
Ví dụ:
Are you interested in reading books? (Bạn có thích đọc sách không?)
No, I am not. (Không, tôi không thích.)
2. Nghe và luyện tập một vài ví dụ
- Does he get up at 7.00 am? – Yes, he does.
- Do they eat dinner at home – No, they don’t.
- Is it a cute cat? – Yes, it is.
- Are there any books on the shelf? – No, there aren’t.
Tạm dịch:
- Anh ấy có dậy lúc 7 giờ sáng không? - Đúng vậy.
- Họ có ăn tối ở nhà không - Không, họ không ăn.
- Nó là một con mèo dễ thương? - Vâng, đúng vậy.
- Có sách nào trong giá không? - Không, không có.