Giới Từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
at (vào) |
giờ |
at 5 o'clock, at 4:30 |
buổi trong ngày |
at noon, at night, at weekend, at lunchtime |
|
thời gian cụ thể trong ngày, giờ giấc |
at 6 o’clock; at midnight |
|
Kỳ nghỉ lễ |
at Christmas; at Easter |
|
cụm từ cố định |
at the moment (ngay lúc này) at the same time (cùng lúc đó) at present (bây giờ) |
|
on (vào) |
ngày |
on Tuesday, on her birthday, on Christmas Day |
ngày + tháng hoặc tháng + ngày |
on the 1st of January / on Feb 2nd |
|
ngày + morning/afternoon/evening/night |
on Monday morning |
|
dịp lễ + ngày |
on Easter Friday |
|
in (vào) |
tháng |
in January; in October |
mùa |
in spring; in the winter of 1990 |
|
năm |
in 1978; in 2009 |
|
buổi trong ngày |
in the morning; in the afternoon; in the evening |
|
khoảng thời gian |
in three days; in 5 minutes |
|
for (trong ) |
1 khoảng thời gian |
for 2 days, for a week |
during (trong khi, trong suốt) |
1 khoảng thời gian nào đó để một hành động khác diễn ra |
during the holidays |
between …and (từ …đến) |
2 điểm thời gian |
between Friday and Saturday |
from … to (từ …đến) |
2 điểm thời gian |
from Friday to Saturday |
after (sau, sau khi) |
muộn hơn (thời gian) |
after school |
before (trước, trước khi) |
sớm hơn (thời gian) |
before Christmas eve |
-
UNIT 1: HOME
- Từ vựng: Home
- Ngữ âm: Ngữ điệu trong câu hỏi nghi vấn
- Ngữ âm: /ɪ/
- Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
- Reading điền từ: Home
- Reading đọc hiểu: Home
- Listening: Home
-
UNIT 2: SCHOOL
- Từ vựng: School
- Ngữ pháp: Ngữ điệu trong câu trả lời Yes/ No
- Ngữ pháp: Đại từ sở hữu
- Ngữ pháp: Liên từ "and" & "or"
-
UNIT 3: FRIENDS
- Từ vựng: Friends (Phần 1)
- Từ vựng: Friends (Phần 2)
- Ngữ âm: /bl/
- Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
- Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn với cách dùng tương lai
-
UNIT 4: FESTIVALS AND FREE TIME
- Từ vựng: Festivals and Free time
- Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn với cách dùng tương lai
-
UNIT 5: AROUND TOWN
- Từ vựng: Around town
- Ngữ pháp: Đại từ chỉ định
- Ngữ pháp: Đại từ tân ngữ
- Ngữ pháp: Danh từ đếm được và không đếm được
- Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng Some/ Any
-
UNIT 6: COMMUNITY SERVICES
- Từ vựng: Community Services (Phần 1)
- Từ vựng: Community Services (Phần 2)
- Ngữ âm: /st/
- Ngữ âm: /l/
- Ngữ pháp: Mạo từ
- Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
- Ngữ pháp: Câu mệnh lệnh
-
UNIT 7: MOVIES
- Từ vựng: Movies (Phần 1)
- Từ vựng: Movies (Phần 2)
- Ngữ âm: Trọng âm từ 2 âm tiết
- Ngữ pháp: Giới từ chỉ thời gian
- Ngữ pháp: Thì Quá khứ đơn
-
UNIT 8: THE WORLD AROUND US
- Từ vựng: The world around us
- Ngữ âm: /əʊ/
- Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "can"
- Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "should"
-
UNIT 9: HOUSES IN THE FUTURE
- Từ vựng: Houses in the future (Phần 1)
- Từ vựng: Houses in the future (Phần 2)
- Ngữ âm: /z/
- Ngữ âm: /t/
- Ngữ pháp: Thì tương lai đơn
- Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "Might"
-
UNIT 10: CITIES AROUND THE WORLD
- Từ vựng: Cities around the world (Phần 1)
- Từ vựng: Cities around the world (Phần 2)
- Ngữ âm: /ð/
- Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1
- Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ
- Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ
Ngữ pháp: Giới từ chỉ thời gian
Sách tiếng anh i-Learn Smart World
140 lượt xem
140 lượt xem