Phương trình \({\left( {2 + \sqrt 2 } \right)^{{{\log }_2}x}} + x{\left( {2 - \sqrt 2 } \right)^{{{\log }_2}x}} = {x^2} + 1\) có nghiệm là:
Trả lời bởi giáo viên
Điều kiện: \(x > 0\)
Đặt \(u = {\left( {2 + \sqrt 2 } \right)^{{{\log }_2}x}} > 0;\,\,\,v = {\left( {2 - \sqrt 2 } \right)^{{{\log }_2}x}} > 0.\)
Ta có: \(uv = {\left( {2 + \sqrt 2 } \right)^{{{\log }_2}x}}{\left( {2 - \sqrt 2 } \right)^{{{\log }_2}x}} = {\left[ {{2^2} - {{\left( {\sqrt 2 } \right)}^2}} \right]^{{{\log }_2}x}} = {2^{{{\log }_2}x}} = x.\)
Khi đó ta có phương trình đã cho trở thành: \(u + \left( {uv} \right)v = {u^2}{v^2} + 1 \Leftrightarrow \left( {u - 1} \right) + u{v^2} - {u^2}{v^2} = 0\)
\(\begin{array}{l} \Leftrightarrow \left( {u - 1} \right) - u{v^2}\left( {u - 1} \right) = 0\\ \Leftrightarrow \left( {u - 1} \right)\left( {1 - u{v^2}} \right) = 0 \Leftrightarrow \left[ \begin{array}{l}u = 1\\u{v^2} = 1\end{array} \right.\end{array}\)
+) Với \(u = 1 \Rightarrow {\left( {2 + \sqrt 2 } \right)^{{{\log }_2}x}} = 1 \Leftrightarrow {\log _2}x = 0 \Leftrightarrow x = 1\,\,\left( {tm} \right)\)
+) Với \(u{v^2} = 1 \Leftrightarrow uv.v = 1 \Rightarrow v = \dfrac{1}{x}\)
\( \Rightarrow {\left( {2 - \sqrt 2 } \right)^{{{\log }_2}x}} = \dfrac{1}{x} \Leftrightarrow {\log _2}{\left( {2 - \sqrt 2 } \right)^{{{\log }_2}x}} = {\log _2}\left( {\dfrac{1}{x}} \right)\)
\( \Leftrightarrow {\log _2}x.{\log _2}\left( {2 - \sqrt 2 } \right) = - {\log _2}x\)
\( \Leftrightarrow {\log _2}x\left[ {{{\log }_2}\left( {2 - \sqrt 2 } \right) + 1} \right] = 0\)
\( \Leftrightarrow {\log _2}x = 0 \Leftrightarrow x = 1\,\,\,\,\left( {tm} \right)\)
Vậy \(x = 1\) là nghiệm của pt.
Hướng dẫn giải:
Ta có nhận xét $\left( {2 + \sqrt 2 } \right)\left( {2 - \sqrt 2 } \right) = 2$
Khi đó đặt \(\left\{ \begin{array}{l}u = {\left( {2 + \sqrt 2 } \right)^{{{\log }_2}x}} > 0\\v = {\left( {2 - \sqrt 2 } \right)^{{{\log }_2}x}} > 0\end{array} \right. \Rightarrow uv = {2^{{{\log }_2}x}} = x\) , đưa về 1 phương trình ẩn u, v và giải phương trình bằng cách áp dụng phương pháp đưa về phương trình tích.