I. Quá trình phát triển kinh tế
1. Liên bang Nga đã từng là trụ cột của Liên bang Xô Viết
Liên bang Nga là một thành viên đóng vai trò chính trong việc tạo dựng Liên Xô thành cường quốc.
2. Thời kỳ đầy khó khăn biến động (những năm 1990 của Thế kỉ XX)
- Vào cuối những năm 1980 thế kỉ XX, nền kinh tế Liên Xô bộc lộ yếu kém.
- Đầu những năm 1990, Liên Xô tan rã, Liên bang Nga độc lập nhưng gặp nhiều khó khăn:
+ Tốc độ tăng GDP âm, sản lượng kinh tế giảm.
+ Đời sống nhân dân khó khăn.
+ Vai trò cường quốc suy giảm.
+ Tình hình chính trị xã hội bất ổn.
3. Nền kinh tế đang khôi phục lại vị trí cường quốc
a. Chiến lược kinh tế mới
Từ năm 2000, Liên bang Nga bước vào thời kì chiến lược mới:
+ Đưa nền kinh tế ra khỏi khủng hoảng.
+ Xây dựng nền kinh tế thị trường.
+ Mở rộng ngoại giao.
+ Nâng cao đời sống nhân dân, khôi phục vị trí cường quốc.
b. Những thành tựu đạt được sau năm 2000
- Nền kinh tế Liên Bang Nga đã vượt qua khủng hoảng, đang dần ổn định và đi lên:
+ Sản lượng kinh tế tăng.
+ Dự trữ ngoại tệ lớn thứ 4 thế giới.
+ Trả xong các khoản nợ nước ngoài.
+ Giá trị xuất siêu ngày càng tăng.
+ Đời sống nhân dân được cải thiện.
+ Vị thế ngày càng cao trên trường quốc tế.
+ Gia nhập nhóm G8.
- Tuy vậy, trong quá trình phát triển kinh tế, LBN còn gặp nhiều khó khăn như: phân hóa giàu nghèo, chảy máu chất xám,...
II. Các ngành kinh tế
1. Công nghiệp
- Là ngành xương sống của kinh tế Liên bang Nga.
- Cơ cấu ngành đa dạng, gồm các ngành truyền thống và hiện đại.
- Công nghiệp khai thác dầu khí là ngành mũi nhọn, mang lại nguồn tài chính lớn: đứng đầu thế giới về khai thác.
- Công nghiệp truyền thống:
+ Cơ cấu: Ngành năng lượng, chế tạo máy, luyện kim, khai thác vàng và kim cương, sản xuất giấy, khai thác gỗ.
+ Phân bố: tập trung ở Đông Âu, Tây Xibia và dọc đường giao thông.
- Công nghiệp hiện đại:
+ Cơ cấu ngành: điện tử- hàng không, vũ trụ, nguyên tử. Công nghiệp quốc phòng là thế mạnh.
+ Phân bố: vùng trung tâm, Uran,….
2. Nông nghiệp
- Điều kiện tự nhiên thuận lợi: quỹ đất nông nghiệp lớn, tạo điều kiện phát triển trồng trọt và chăn nuôi.
- Sản xuất lương thực 78,2 triệu tấn và xuất khẩu 10 triệu tấn (2005). Sản lượng một số cây công nghiệp, cây ăn quả, chăn nuôi, thủy sản đều có sự tăng trưởng.
3. Dịch vụ
- Giao thông vận tải tương đối phát triển với đủ loại hình.
+ Hệ thống đường sắt xuyên Xibia và BAM đóng vai trò quan trọng trong phát triển Đông Xibia.
+ Thủ đô Moscow nổi tiếng với hệ thống xe điện ngầm.
+ Nhiều hệ thống đường được nâng cấp, mở rộng nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển phát triển kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
- Kinh tế đối ngoại có vai trò quan trọng, kim ngạch ngoại thương liên tục tăng, xuất siêu.
- Mát-xcơ-va và Xanh Pê-téc–pua là 2 trung tâm dịch vụ lớn nhất cả nước.
III. Một số vùng kinh tế
IV. Quan hệ Nga Việt trong bối cảnh quốc tế mới
- Mối quan hệ 2 nước là mối quan hệ truyền thống tiếp nối mối quan hệ Xô - Việt trước đây.
- LBN coi Việt Nam là đối tác chiến lược ở Đông Nam Á.
- Kim ngạch buôn bán hai chiều lớn.
- Hợp tác diễn ra trên nhiều mặt: kinh tế, chính trị, văn hóa, giáo dục và khoa học kĩ thuật.