(adj) cạnh tranh
- Graduates have to fight for jobs in an increasingly competitive market.
(Sinh viên tốt nghiệp phải chiến đấu để tìm việc làm trong một thị trường ngày càng cạnh tranh.)
- The company has succeeded in a highly competitive industry.
(Công ty đã thành công trong một ngành có tính cạnh tranh cao.)
4. economy /ɪˈkɒnəmi/ (n) nền kinh tế
- The world economy is still suffering from the effects of the pandemic.
(Nền kinh tế thế giới vẫn đang chịu ảnh hưởng của đại dịch.)
economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/ (adj) thuộc về kinh tế
- They discussed competitiveness in global economic markets.
(Họ đã thảo luận về khả năng cạnh tranh trong thị trường kinh tế toàn cầu.)
(v) quảng bá, khuếch trương
- The company's products have been promoted mainly through advertising in newspapers.
(Sản phẩm của công ty được quảng bá chủ yếu thông qua quảng cáo trên báo chí.)
- I applaud his efforts to promote world peace.
(Tôi hoan nghênh những nỗ lực của anh ấy để thúc đẩy hòa bình thế giới.)