Từ vựng - Vietnam and International Organisations

Sách kết nối tri thức với cuộc sống

Đổi lựa chọn

1. aim /eɪm/   

(n, v) mục tiêu, đặt ra mục tiêu

- The team is aiming for the top this season.

(Đội đang hướng tới mục tiêu hàng đầu trong mùa giải này.)

- Teamwork is required in order to achieve these aims.

(Làm việc theo nhóm là cần thiết để đạt được những mục tiêu này.)

2. commit /kəˈmɪt/   

(v) cam kết

- Both sides committed themselves to settle the dispute peacefully.

(Hai bên cam kết giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.)

- Several countries were reluctant to commit themselves to the treaty.

(Một số quốc gia đã miễn cưỡng cam kết với hiệp ước.)

3. competitive /kəmˈpetətɪv/   

(adj) cạnh tranh

- Graduates have to fight for jobs in an increasingly competitive market.

(Sinh viên tốt nghiệp phải chiến đấu để tìm việc làm trong một thị trường ngày càng cạnh tranh.)

- The company has succeeded in a highly competitive industry.

(Công ty đã thành công trong một ngành có tính cạnh tranh cao.)

4. economy /ɪˈkɒnəmi/ (n) nền kinh tế

- The world economy is still suffering from the effects of the pandemic.

(Nền kinh tế thế giới vẫn đang chịu ảnh hưởng của đại dịch.)

economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/ (adj) thuộc về kinh tế

- They discussed competitiveness in global economic markets.

(Họ đã thảo luận về khả năng cạnh tranh trong thị trường kinh tế toàn cầu.)

5. invest /ɪnˈvest/   

(v) đầu tư

- The government has invested heavily in public transport.

(Chính phủ đã đầu tư rất nhiều vào giao thông công cộng.)

- The rest of the required funds will be invested by the council.

(Phần còn lại của số tiền cần thiết sẽ được đầu tư bởi hội đồng.)

6. relation /rɪˈleɪʃn/   

(n) mối quan hệ

- We seek to improve relations between our two countries.

(Chúng tôi tìm cách cải thiện quan hệ giữa hai nước chúng ta.)

- The move soured relations between Washington and Moscow.

(Động thái này khiến quan hệ giữa Washington và Moscow trở nên xấu đi.)

7. respect /rɪˈspekt/   

(v) tôn trọng, ghi nhận

- The organization's work is universally respected.

(Công việc của tổ chức được ghi nhận trọng trên toàn cầu.)

- Employers must respect employees' privacy.

(Người sử dụng lao động phải tôn trọng quyền riêng tư của nhân viên.)

8. promote /prəˈməʊt/   

(v) quảng bá, khuếch trương

- The company's products have been promoted mainly through advertising in newspapers.

(Sản phẩm của công ty được quảng bá chủ yếu thông qua quảng cáo trên báo chí.)

- I applaud his efforts to promote world peace.

(Tôi hoan nghênh những nỗ lực của anh ấy để thúc đẩy hòa bình thế giới.)

9. quality /ˈkwɒləti/   

(n, adj) có chất lượng

- We have seen a marked improvement in the quality of service provided.

(Chúng tôi đã thấy một sự cải thiện rõ rệt trong chất lượng dịch vụ được cung cấp.)

- Try our top range of quality products.

(Hãy thử các sản phẩm chất lượng hàng đầu của chúng tôi.)

10. regional /ˈriːdʒənl/   

(adj) thuộc về khu vực

This issue affects regional security and has international implications.

(Vấn đề này ảnh hưởng đến an ninh khu vực và có ý nghĩa quốc tế.)

11. peacekeeping /ˈpiːskiːpɪŋ/   

(adj) gìn giữ hoà bình

The UN secretary-general yesterday recommended an enlarged peacekeeping force.

(Tổng thư ký Liên Hiệp Quốc hôm qua đề nghị tăng cường lực lượng gìn giữ hòa bình.)

12. poverty /ˈpɒvəti/   

(n) tình trạng đói nghèo

- More than 1.5 million Americans fell into poverty last year.

(Hơn 1,5 triệu người Mỹ rơi vào cảnh nghèo đói vào năm ngoái.)

- The government is aiming to reduce child poverty.

(Chính phủ đang hướng tới mục tiêu giảm nghèo cho trẻ em.)

13. trade /treɪd/  

(n) thương mại

- Trade between the two countries has increased.

(Thương mại giữa hai nước đã tăng lên.)

- Public support for the current trade policy is declining.

(Sự ủng hộ của công chúng đối với chính sách thương mại hiện tại đang giảm dần.)

14. vaccinate /ˈvæksɪneɪt/   

(v) tiêm vắc-xin

Everybody must be vaccinated against the Covid-19 virus.

(Tất cả mọi người đều phải được tiêm vắc-xin ngừa vi-rút Covid-19.)

15. welcome /ˈwelkəm/   

(v) đón chào, hoan nghênh

Good evening everybody. Welcome to the show!

(Chào buổi tối mọi người. Chào mừng đến chương trình!)