I. Từ vựng về tên các phát minh
II. Từ vựng về sáng chế và phát minh
(n) ứng dụng (trên điện thoại)
You first need to install the app on your device.
(Trước tiên, bạn cần cài đặt ứng dụng trên thiết bị của mình.)
(n) ứng dụng
What are the practical applications of this work?
(Những ứng dụng thực tế của công việc này là gì?)
(v) áp dụng
The new technology was applied to farming.
(Công nghệ mới đã được áp dụng cho nông nghiệp.)
(n) phòng thí nghiệm
The effects of weathering can be simulated in the laboratory. (Các tác động của thời tiết có thể được mô phỏng trong phòng thí nghiệm.)
She has donated money to establish a pharmaceutical laboratory. (Cô đã quyên góp tiền để thành lập một phòng thí nghiệm dược phẩm.)