Từ vựng - Music

Sách kết nối tri thức với cuộc sống

Đổi lựa chọn

1. air /eə(r)/   

(v): phát thanh/ hình

- The show will be aired next Tuesday night. (Chương trình sẽ được phát vào tối thứ 3 tuần tới.)

- The program aired last week. (Chương trình đã phát sóng tuần trước.)

2. audience /ˈɔːdiəns/   

(n): khán, thính giả

- The audience was/were clapping for 10 minutes. (Khán giả đã vỗ tay trong 10 phút.)

- The debate was televised in front of a live audience. (Cuộc tranh luận được truyền hình trước khán giả trực tiếp.)

3. celebrity /səˈlebrəti/   

(n): người nổi tiếng

Being recognized in the street is part of being a celebrity. (Bị nhận ra  trên đường phố là một phần của một người nổi tiếng.)

4. composer /kəmˈpəʊzə(r)/   

(n): nhà soạn phim

Verdi was a prolific composer of operas.

(Verdi là một nhà soạn nhạc tuyệt vời của vở opera.)

5. comment /ˈkɒment/   

(n) lời bình, bình luận, nhận xét

- She made helpful comments on my work. (Cô ấy đã đưa ra những nhận xét hữu ích về công việc của tôi.)

- Have you any comments to make about the cause of the disaster? (Bạn có nhận xét gì về nguyên nhân của thảm họa?)

6. competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/   

(n) cuộc thi

- Hundreds of schools entered the competition. (Hàng trăm trường tham gia vào cuộc thi.)

- She's won a prestigious singing competition. (Cô ấy đã chiến thắng một cuộc thi ca hát danh giá.)

7. concert /ˈkɒnsət/   

(n) buổi hòa nhạc

The orchestra gave a concert in Miami in January.

(Dàn nhạc đã tổ chức một buổi hòa nhạc ở Miami vào tháng Giêng.)

8. contest /ˈkɒntest/   

(n): cuộc thi

She's won a lot of beauty contests.

(Cô ấy đã thắng rất nhiều cuộc thi sắc đẹp.)

9. delay /dɪˈleɪ/   

(n) sự trì hoãn

- Commuters will face long delays on the roads today. (Ngày nay, người đi làm sẽ phải đối mặt với sự chậm trễ kéo dài trên các tuyến đường.)

- We apologize for the delay in answering your letter. (Chúng tôi xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc trả lời thư của bạn.)

10. (global smash) hit    

(n.ph) thành công (lớn trên thế giới)

His album became a global smash hit.

(Album của anh ấy đã trở thành một thành công lớn trên thế giới.)

11. judge /dʒʌdʒ/   

(n): ban giám khảo

The judge sentenced him to five years in prison.

(Thẩm phán đã kết án anh ta năm năm tù.)

12. live /laɪv/   

(adi, adv) trực tiếp

- We'll be reporting live from Beijing. (Chúng tôi sẽ tường thuật trực tiếp từ Bắc Kinh.)

- Three great local bands will be playing live. (Ba ban nhạc địa phương tuyệt vời sẽ biểu diễn trực tiếp.)

13. musical instrument /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/   

(n) nhạc cụ

Most pupils learn (to play) a musical instrument.

(Hầu hết học sinh học (chơi) một nhạc cụ.)

14. participant /pɑːˈtɪsɪpənt/   

(n) thí sinh, người tham gia

- Online gaming attracts enthusiastic participants. (Trò chơi trực tuyến thu hút người tham gia nhiệt tình.)

- Participants ranged in age from 35 to 55. (Những người tham gia có độ tuổi từ 35 đến 55.)

15. performance /pəˈfɔːməns/   

(n) màn trình diễn, buổi biểu diễn

- The performance starts at seven. (Buổi biểu diễn bắt đầu lúc bảy giờ.)

- This was one of the band's rare live performances. (Đây là một trong những buổi biểu diễn trực tiếp hiếm hoi của ban nhạc.)

16. release /rɪˈliːs/   

(v): công bố, giải thoát

- Firefighters took two hours to release the driver from the wreckage. (Nhân viên cứu hỏa mất hai giờ để giải phóng tài xế từ đống đổ nát.)

- She burst into tears, releasing all her pent-up emotions. (Cô ấy bật khóc, giải phóng tất cả cảm xúc của mình.)

17. reach /riːtʃ/   

(v) đạt được

- Politicians again failed to reach an agreement. (Các chính trị gia một lần nữa không đạt được thỏa thuận.)

- We will not stop until we have reached our goal.  (Chúng tôi sẽ không dừng lại cho đến khi chúng tôi đã đạt được mục tiêu của mình.)

18. single /ˈsɪŋɡl/   

(n) đĩa đơn

- The band releases its new single next week. (Ban nhạc phát hành đĩa đơn mới vào tuần tới.)

- Her catchy debut single was a hit. (Đĩa đơn đầu tay hấp dẫn của cô ấy đã thành công vang dội.)