(n) sự cân bằng
- Tourists often disturb the delicate balance of nature on the island.
(Khách du lịch thường làm xáo trộn sự cân bằng tinh tế của thiên nhiên trên đảo.)
- It is important to keep the different aspects of your life in balance.
(Điều quan trọng là giữ cho các khía cạnh khác nhau trong cuộc sống của bạn được cân bằng.)
(adj) gây chết người
- The cobra is one of the world's deadliest snakes.
(Rắn hổ mang là một trong những loài rắn nguy hiểm nhất thế giới.)
- Doctors fear possible epidemics of cholera, malaria and other deadly diseases.
(Các bác sĩ lo sợ dịch bệnh tả, sốt rét và các bệnh chết người khác có thể xảy ra.)
12. energy-efficient /ˈenəʤi/-/ɪˈfɪʃənt/
(adj) tiết kiệm năng lượng
- We need to become more energy-efficient so that we don't generate power just to waste it.
(Chúng ta cần sử dụng năng lượng hiệu quả hơn để không tạo ra điện chỉ để lãng phí.)
- The company has fitted energy-efficient lighting throughout the building.
(Công ty đã trang bị hệ thống chiếu sáng tiết kiệm năng lượng khắp tòa nhà.)
(adj) cực đoan, khắc nghiệt
- Children will be removed from their parents only in extreme circumstances.
(Trẻ em sẽ chỉ bị tách khỏi cha mẹ trong những hoàn cảnh khắc nghiệt.)
- It was the most extreme example of cruelty to animals I had ever seen.
(Đó là ví dụ cực đoan nhất về sự tàn ác đối với động vật mà tôi từng thấy.)
14. greenhouse gas /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/
(n.ph) khí nhà kính
- We need a global system for limiting greenhouse gas emissions.
(Chúng ta cần một hệ thống toàn cầu để hạn chế phát thải khí nhà kính.)
- Radical steps to reduce greenhouse gases will have a huge effect on the economy.
(Các bước triệt để để giảm khí nhà kính sẽ có tác động rất lớn đến nền kinh tế.)
(v) thả, phóng thích
- The chemical reaction releases energy in the form of light.
(Phản ứng hóa học giải phóng năng lượng dưới dạng ánh sáng.)
- We need to limit the amount of greenhouse gases being released into the atmosphere.
(Chúng ta cần hạn chế lượng khí nhà kính thải vào khí quyển.)
(n) giải pháp
- The industry needs to look for technological solutions to their problems.
(Ngành công nghiệp cần tìm kiếm các giải pháp công nghệ cho các vấn đề của họ.)
- They were seeking an ultimate solution to the city's traffic problem.
(Họ đang tìm kiếm một giải pháp cuối cùng cho vấn đề giao thông của thành phố.)
(v) làm rối loan, xáo trộn
- Their plans were upset even more by days of torrential rain.
(Kế hoạch của họ thậm chí còn bị đảo lộn bởi những ngày mưa xối xả.)
- The disagreement further upset relations between the two countries.
(Sự bất đồng càng làm xấu đi quan hệ giữa hai nước.)