(adj) kĩ thuật số
- We are moving our CCTV to a fully digital network.
(Chúng tôi đang chuyển camera quan sát của mình sang một mạng kỹ thuật số hoàn toàn.)
- These figures include digital downloads in addition to retail sales.
(Những số liệu này bao gồm lượt tải xuống kỹ thuật số bên cạnh doanh số bán lẻ.)
(n) sự xao nhãng, sự mất tập trung
- I find it hard to work at home because there are too many distractions.
(Tôi cảm thấy khó làm việc ở nhà vì có quá nhiều phiền nhiễu.)
- She worked hard all morning, without distraction.
(Cô ấy làm việc chăm chỉ cả buổi sáng, không chút xao nhãng.)
(n) chiến lược
- The charity is drawing up a strategy to meet the needs of the homeless.
(Tổ chức từ thiện đang vạch ra một chiến lược để đáp ứng nhu cầu của người vô gia cư.)
- What strategies will you use to achieve this goal?
(Những chiến lược nào bạn sẽ sử dụng để đạt được mục tiêu này?)