(n) sự gắn bó, kết nối
- Informal language creates a bond between the members of the community. (Ngôn ngữ không chính thức tạo ra sự gắn bó giữa các thành viên trong cộng đồng.)
- The students formed strong bonds with each other. (Các sinh viên đã hình thành mối quan hệ bền chặt với nhau.)
3. breadwinner /ˈbredwɪnə(r/
(n): người trụ cột
- When the baby was born, I became the sole breadwinner. (Khi đứa bé được sinh ra, tôi trở thành người trụ cột duy nhất.)
- Men are often expected to be the breadwinner in a family. (Đàn ông thường được cho là người trụ cột trong gia đình.)
(n) tính cách
- The book gives a fascinating insight into Mrs Obama's character. (Cuốn sách mang đến một cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về tính cách của bà Obama.)
- She revealed her true character when anyone disagreed with her. (Cô bộc lộ tính cách thật của mình khi có bất kỳ ai không đồng ý với cô.)
(n): công việc vặt trong nhà
- I'll go shopping when I've done my chores. (Tôi sẽ đi mua sắm khi tôi làm xong việc nhà.)
- By the time he’d finished all the household chores it was mid-afternoon. (Vào thời điểm anh ấy đã hoàn thành tất cả các công việc nhà, đó là giữa buổi chiều.)
10. gender convergence /ˈʤɛndə/ /kənˈvɜːʤəns/
(n): các giới tính trở nên có nhiều điểm chung
Overall, women’s time in domestic work has been declining and we see a slow but continuing trend of gender convergence in work time and the domestic division of labour.
(Nhìn chung, thời gian của phụ nữ trong công việc trong nước đã giảm và chúng ta thấy một xu hướng hội tụ giới tính trở nên có nhiều điểm chung vẫn chậm nhưng liên tục trong thời gian làm việc và phân công lao động trong nước.)
(v): nuôi dưỡng
-It's important to nurture a good working relationship. (Điều quan trọng là nuôi dưỡng một mối quan hệ làm việc tốt.)
-Her teacher recognized and nurtured her musical talent from an early age. (Cô giáo của cô đã công nhận và nuôi dưỡng tài năng âm nhạc của mình từ khi còn nhỏ.)
19. responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
(n): trách nhiệm
-We are recruiting a sales manager with responsibility for the European market.
(Chúng tôi đang tuyển dụng một người quản lý bán hàng có trách nhiệm với thị trường châu Âu.)
-It is their responsibility to ensure that the rules are enforced.
(Trách nhiệm của họ là đảm bảo rằng các quy tắc được thi hành.)