(n) thành tựu
The Olympics are all about celebrating sporting achievements.
(Thế vận hội là để tôn vinh những thành tựu thể thao.)
This award honors the achievements of American women in medicine.
(Giải thưởng này nhằm tôn vinh những thành tựu của phụ nữ Hoa Kỳ trong lĩnh vực y học.)
(v) tham gia, tổ chức chiến dịch vận động
We have actively campaigned against whaling for the last 15 years.
(Chúng tôi đã tích cực vận động chống lại nạn săn bắt cá voi trong 15 năm qua.)
The group campaigns on a range of environmental issues.
(Nhóm vận động về một loạt các vấn đề môi trường.)
(n) sự bình đẳng
Don't you believe in equality between men and women?
(Bạn không tin vào sự bình đẳng giữa nam và nữ?)
The women are demanding full equality with the men of their community.
(Những người phụ nữ đang đòi hỏi sự bình đẳng hoàn toàn với những người đàn ông trong cộng đồng của họ.)
(n) giới tính
Levels of physical activity did not differ between genders.
(Mức độ hoạt động thể chất không khác nhau giữa các giới tính.)
The film has something for people of all ages, genders and backgrounds.
(Bộ phim có một cái gì đó dành cho mọi người ở mọi lứa tuổi, giới tính và hoàn cảnh.)
(adj) nồng nhiệt, say mê
His guitar playing was passionate and extremely skillful.
(Anh chơi guitar một cách say mê và cực kỳ điêu luyện.)
In these letters, Clark's passionate hatred of his father is obvious.
(Trong những bức thư này, Clark thể hiện rõ sự căm ghét nồng nhiệt của cha mình đối với cha mình.)