3. calendar /ˈkælɪndə(r)/
(n) quyển lịch
- An old calendar for 2012 was still hanging on the wall of her office.
(Một quyển lịch của năm 2012 vẫn được treo trên tường trong phòng làm việc của cô ấy.
- He wrote the date of the meeting in his calendar.
(Anh ta viết ngày họp mặt lên quyển lịch.)
(phr.v): lên đồ, ăn mặc trang trọng trong dịp quan trọng
- You don't need to dress up to go to the mall - jeans and a T-shirt are fine.
(Bạn không cần ăn mặc trang trọng khi đi đến trung tâm mua sắm đâu, chỉ cần quần bò và áo phông là được.)
- The boys were all dressed up as pirates.
(Các bạn nam ăn mặc như những hải tặc.)