Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "must"

Sách kết nối tri thức với cuộc sống

Đổi lựa chọn

I. Bảng tổng hợp kiến thức về Động từ khuyết thiếu Must

II. ĐỊNH NGHĨA ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU "MUST"

Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là động từ nhưng lại không chỉ hành động mà nó chỉ giúp bổ nghĩa cho động từ chính. Nó thường đứng sau chủ ngữ và đứng trước một động từ nguyên thể không có “to”.

Đặc biệt, must cũng có thể sử dụng như một danh từ mang nghĩa là “điều phải làm”.

 

Ví dụ:

You must deliver this to me today.

(Bạn phải giao cái này cho tôi hôm nay.)

must go to the meeting place by 7:00 pm.

(Tôi phải đến điểm hẹn trước 7 giờ tối.)

III. CẤU TRÚC VỚI ĐỘNG TỪ "MUST"

a. Câu khẳng định

 

 S + must + V nguyên thể

Ví dụ:

I must pick up my mom at 5 p.m.

(Tôi phải đón mẹ tôi vào lúc 5 giờ chiều)

- You must be here before 8 a.m. 

(Bạn phải ở đây trước 8h sáng.) 

- You must be hungry after work hard, -

(Chắc hẳn bạn sẽ đói sau khi làm việc chăm chỉ.)

 

b. Câu phủ định

S + mustn’t + V nguyên thể

Ví dụ: 

- The boy mustn't play baseball in that garden.

(Thằng bé không được phép chơi bóng chày trong khu vườn ấy)

- You mustn't walk on the grass.

(Cấm đi trên cỏ)

IV. CÁCH DÙNG ĐỘNG TỪ "MUST"

a. Nói về một việc vô cùng quan trọng mà ta bắt buộc phải làm, thường để nói về luật lệ. Điều này chúng ta phải làm trong hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

- You must go to work on time.

(Bạn phải đi làm đúng giờ.)

- You must wear a seat belt while driving.

(Bạn phải thắt dây an toàn khi lái xe.)

 

b. Nhấn mạnh một ý kiến nào nó.

Ví dụ: 

- Mike must admit, this job is too difficult for him.

(Mike phải thừa nhận, công việc này quá khó đối với anh.)

- I must say, the weather today is very great.

(Phải nói rằng, thời tiết hôm nay rất tuyệt.)

 

c. Đưa ra một lời mời, lời gợi ý, lời đề nghị làm điều gì đó mà chúng ta vô cùng tha thiết và muốn làm. 

Ví dụ: 

- Remember! You must call me when you get back to Hanoi. 

(Nhớ nhé! Bạn phải gọi tôi khi bạn trở về Hà Nội đấy. )

- You must try this ice cream! It’s so yummy. 

(Bạn phải thử loại kem này đi! Nó rất ngon)

- We must watch Avengers immediately, I heard that it’s brilliant!

(Chúng ta phải đi xem phim Avengers ngay lập tức. Tôi nghe nói nó rất tuyệt vời! )

 

d. Đưa ra lời cấm đoán với dạng phủ định “musn’t”

Ví dụ:

- Tom mustn’t park here.

(Tôm không được phép đỗ xe ở đây).

- Hung mustn’t go on the left of the streets.

(Hùng không được phép đi bên phải đường).

V. PHÂN BIỆT "MUST" VÀ "HAVE TO"

Trong tiếng Anh, must và have to đều mang nghĩa là ‘phải”, dùng để diễn tả sự cưỡng bách, bắt buộc. Tuy nhiên, sự khác biệt về cách dùng của hai động từ khuyết thiếu này được thể hiện dưới bảng sau:

a. Câu khẳng định:

must + V

have/has to V

Mang nghĩa bắt buộc từ người nói (mang tính chủ quan)

Mang ý nghĩa sự bắt buộc đến từ hoàn cảnh bên ngoài, do luật lệ, quy tắc hay người khác quyết định (mang tính khách quan)

Ví dụ:

- I must finish the exercises.

(Tôi phải hoàn thành bài tập.)

- (Situation: I'm going to have a party.)

Câu này có thể được nói trong tình huống người nói sắp có một bữa tiệc, nên cần phải hoàn thành bài tập để đi dự tiệc.

Ví dụ:

- I have to finish the exercises.

(Tôi phải hoàn thành bài tập.)

- (Situation: Tomorrow is the deadline.)

Câu này có thể được nói trong tình huống, ngày mai là hạn cuối cùng để hoàn thành bài tập nên người nói phải hoàn thành bài tập.

 

b. Câu phủ định:

mustn’t + V

don’t/doesn’t have to + V

Diễn tả ý cấm đoán

Diễn tả không cần thiết phải làm gì

Ví dụ: 

- You must not eat that.

(Bạn không được phép ăn cái đó.)

Tình huống: It’s already stale.

Câu nói dùng để ngăn cản ai làm gì. (Bạn không được phép ăn cái đó vì nó đã thiu rồi.)

Ví dụ:

- You don’t have to do homework.

(Bạn không cần phải làm bài tập về nhà)

Tình huống: You look really tired. 

Câu trên có thể được nói trong tình huống là vì mệt rồi nên không cần thiết phải làm bài tập về nhà. (Hay bạn làm hoặc không làm cũng được.)