Ngữ pháp: Some & Any

Sách kết nối tri thức với cuộc sống

Đổi lựa chọn

I. Bảng tổng hợp kiến thức về Some Any

II. SOME

"Some" (với nghĩa: một số, một vài) được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được. 

Ví dụ:

- Some children enjoy sports. (Một số trẻ thích chơi thể thao.)
- I drank some orange juice this morning. (Tôi đã uống một ít nước cam sáng nay.)

a. Dùng "some" trong câu khẳng định.

Ví dụ:

- There are some cups in the kitchen. (Có một vài chiếc chén ở trong bếp.)
- I need some milk in my coffee.(Tôi cần một ít sữa cho cafe.)

b. Dùng "some" trong lời mời.

Ví dụ:

- Would you like some soda? (Anh muốn một chút soda không?)
- Do you want some water? (Anh muốn uống nước không?)

c. Dùng "some" trong lời đề nghị.

Ví dụ:

- May I have some salt, please? (Cho tôi một chút muối được không?)
- Can I have some apples? (Cho tôi một ít táo được không?)

III. ANY

"Any" (ít, một chút) được dùng với danh từ đếm được và không đếm được.

Ví dụ:

- I don't have any books. (Mình không có quyển sách nào cả).
- She didn't give me any money. (Cô ấy chẳng đưa đồng nào cho tôi cả.)

a. Trong các ví dụ trên, chúng ta dễ dàng nhận thấy "any" được dùng trong các câu phủ định. Chúng ta cùng dùng "any" khi muốn hỏi thứ gì đó có còn hay không.

Ví dụ: 

- Do you have any coffee? (Anh còn chút cafe nào không?)
- Do you have any architecture magazines? (Anh có cuốn tạp chí nào về kiến trúc không?)

 

b. Any có nghĩa “bất cứ” được dùng trong mệnh đề khẳng định, trước danh từ số ít (đếm được hoặc không đếm được) hoặc sau các từ có nghĩa phủ định (never, hardly, scarely, without,...)

Ví dụ:

- You can catch any bus. They all go to the center.

(Bạn có thể đón bất cứ chiếc xe buýt nào. Tất cả chúng đều đến khu trung tâm.)

- I’m free all day. Come and see me anytime you like.

(Tôi rảnh rỗi cả ngày, Hãy đến thăm tôi bất cứ lúc nào anh thích.)

- He’s lazy. He never does any work.

 (Anh ta thật lười nhác. Anh ta chẳng bao giờ làm bất cứ việc gì.)